Epinotia trossulana
loài côn trùng
Epinotia trossulana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở miền tây North America, from British Columbia, phía nam through Utah to California.
Epinotia trossulana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Epinotia |
Loài (species) | E. trossulana |
Danh pháp hai phần | |
Epinotia trossulana (Walsingham, 1879) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ấu trùng ăn Abies species. They mine within needles or bundles of needles of their host plant.
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Epinotia trossulana.
Wikispecies có thông tin sinh học về Epinotia trossulana