Enprofylline
Enprofylline (3-propylxanthine) là một dẫn xuất xanthine được sử dụng trong điều trị hen suyễn, hoạt động như một thuốc giãn phế quản. Nó hoạt động chủ yếu như một chất ức chế phosphodiesterase không cạnh tranh với hoạt tính tương đối ít như một chất đối kháng thụ thể adenosine không chọn lọc.[1][2]
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.050.166 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C8H10N4O2 |
Khối lượng phân tử | 194.190 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Tham khảo
sửa- ^ Lunell E, Svedmyr N, Andersson KE, Persson CG (1982). “Effects of enprofylline, a xanthine lacking adenosine receptor antagonism, in patients with chronic obstructive lung disease”. European Journal of Clinical Pharmacology. 22 (5): 395–402. doi:10.1007/bf00542541. PMID 6288396.
- ^ Laursen LC (tháng 12 năm 1987). “Anti asthmatic effects and pharmacokinetics of enprofylline--a new xanthine derivate”. Danish Medical Bulletin. 34 (6): 289–97. PMID 3325233.