Cúp các đội đoạt cúp Liên đoàn bóng ném châu Âu (tiếng Anh: EHF Cup Winners' Cup) là một giải dành cho các đội câu lạc bộ bóng ném châu Âu đã đoạt Cúp quốc gia của mình. Giải này được tổ chức hàng năm.

Danh sách các đội đoạt Cúp

sửa
Năm Chung kết Các đội thua bán kết
Đoạt cúp Tỉ số Hạng nhì
1975-76
Chi tiết
  BM Granollers 21-21 26-24   GW Dankersen   IF Oppsal Oslo   BSV Bern Muri
1976-77
Chi tiết
  MAI Moskva 17-16   SC Magdeburg   Atletico de Madrid   RK Partizan Bjelovar
1977-78
Chi tiết
  VfL Gummersbach 15-13   RK Željeznicar Niš   ASPTT Metz   Anilana Lodz
1978-79
Chi tiết
  VfL Gummersbach 15-18 15-11   SC Magdeburg
1979-80
Chi tiết
  CB Calpisa Alicante 16-18 20-15   VfL Gummersbach
1980-81
Chi tiết
  TuS Nettelstedt 16-18 17-14   SC Empor Rostock
1981-82
Chi tiết
  SC Empor Rostock 22-18 14-17   Dukla Praha   VfL Gunzburg   Throttur Reykjavik
1982-83
Chi tiết
  SKA Minsk 24-26 34-22   Dinamo Bucureşti
1983-84
Chi tiết
  FC Barcelona 24-21   RK Sloga Doboj
1984-85
Chi tiết
  FC Barcelona 23-30 27-20   CSKA Moskva
1985-86
Chi tiết
  FC Barcelona 20-18 19-21   TV Grosswallstadt
1986-87
Chi tiết
  CSKA Moskva 16-18 22-17   Amicitia Zürich
1987-88
Chi tiết
  SKA Minsk 21-24 27-15   TV Grosswallstadt
1988-89
Chi tiết
  TUSEM Essen 16-17 19-16   US Créteil Handball
1989-90
Chi tiết
  GD TEKA Santander 22-24 23-18   HK Drott Halmstad
1990-91
Chi tiết
  TSV Milbertshofen 15-20 24-16   CD Bidasoa Irún
1991-92
Chi tiết
  SE Bramac Veszprém 24-14 27-20   TSV Milbertshofen   TUSEM Essen   GOG Gudme
1992-93
Chi tiết
  OM Vitrolles 23-22 23-21   Fotex Veszprém SE   TUSEM Essen   Filippos Verias
1993-94
Chi tiết
  FC Barcelona 20-23 26-14   OM Vitrolles   TSV Bayer Dormagen   SC Pick Szeged
1994-95
Chi tiết
  FC Barcelona 31-24 26-22   GOG Gudme   SG Wallau-Massenheim   Borba Luzern
1995-96
Chi tiết
  TBV Lemgo 24-19 25-26   GD TEKA Santander   Pelister Bitola   Red Star Beograd
1996-97
Chi tiết
  Elgorriaga Bidasoa Irun 24-19 17-19   Fotex Veszprém SE   SC Magdeburg   US d'Ivry Handball
1997-98
Chi tiết
  Caja Cantabria Santander 30-15 26-24   HSG Dutenhofen-Münchholzhausen   Viking   HC Lokomotiv-Polyot Cheljabinsk
1998-99
Chi tiết
  Prosesa Ademar León 19-20 32-23   Caja Cantabria Santander   RK Vardar Vatrostalna Skopje   Partizan Beograd
1999-00
Chi tiết
  Portland San Antonio 28-19 20-26   Dunaferr Sportegyesület   Kolding IF   Prule 67 Ljubljana
2000-01
Chi tiết
  SG Flensburg-Handewitt 32-25 19-24   CB Ademar León   BM Valladolid   TV Grosswallstadt
2001-02
Chi tiết
  BM Ciudad Real 31-22 27-32   SG Flensburg-Handewitt   Dunaferr SE   Partizan Beograd
2002-03
Chi tiết
  BM Ciudad Real 33-27 24-24   Redbergslids IK   TBV Lemgo   Celje Pivovarna Laško
2003-04
Chi tiết
  Portland San Antonio 31-30 30-26   BM Valladolid   TUSEM Essen   RK Gorenje Velenje
2004-05
Chi tiết
  CB Ademar León 37-25 31-25   RK Zagreb   HRK Izviđač Ljubuški   RK Vardar Vatrostalna Skopje
2005-06
Chi tiết
  Chekhovskiye Medvedi 29-36 32-24   BM Valladolid   HSG Nordhorn   HCM Constanta
2006-07
Chi tiết
  HSV Hamburg 28-24 33-37   CB Ademar León   RK "Bosna" Sarajevo   RK Zagreb
2007-08
Chi tiết
  MKB Veszprém KC 37-32 28-28   Rhein-Neckar Löwen   Kadetten Schaffhausen   BM Valladolid
2008-09
Chi tiết
  BM Valladolid 37-32 28-28   HSG Nordhorn   ZMC Amicitia Zürich   Kadetten Schaffhausen

Tính theo quốc gia

sửa
Nước Đoạt cúp Chung kết Tổng cộng chung kết
  Tây Ban Nha 16 8 23
  Đức 9 11 19
  Nga 4 4
  Hungary 2 3 5
  Belarus 2 2
  Pháp 1 2 3
  Thụy Điển 2 2
  Bosna và Hercegovina 1 1
  Croatia 1 1
  Cộng hòa Séc 1 1
  Đan Mạch 1 1
  România 1 1
  Serbia 1 1
  Thụy Sĩ 1 1

Tham khảo

sửa