Dynamic Duo (ban nhạc)
Dynamic Duo (tiếng Hàn: 다이나믹 듀오) là một bộ đôi hip hop Hàn Quốc bao gồm hai rapper Choiza và Gaeko. Họ trở nên nổi tiếng với album đầu tiên Taxi Driver năm 2004 , trở thành album hip hop Hàn Quốc bán chạy nhất từ trước đến nay. Họ đã ký hợp đồng với Amoeba Culture, một hãng thu âm hip hop mà họ thành lập vào năm 2006. [1][2][3]
Dynamic Duo | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Seoul, South Korea |
Thể loại | Hip hop |
Năm hoạt động | 1999–hiện tại |
Hãng đĩa | Amoeba Culture |
Hợp tác với | CB Mass, Zion.T, Crush |
Thành viên | Choiza Gaeko |
Website | Official Website |
Lịch sử
sửaChoiza và Gaeko là bạn từ khi còn nhỏ và ra mắt vào năm 1999 với bộ ba hip hop CB Mass. Nhóm đã phát hành ba album trước khi tan rã vào năm 2003 sau khi vụ việc thành viên thứ ba của CB Mass đã ăn cắp tiền của nhóm.[4][5]
Dynamic Duo ra mắt vào năm sau với album Taxi Driver. Nó đã trở thành album hip hop bán chạy nhất ở Hàn Quốc, với doanh số 50.000 bản trong tháng đầu tiên sau khi phát hành.[4] Album thứ hai của họ,2005's Double Dynamite, đã giành giải Album Hip Hop xuất sắc nhất tại Lễ trao giải Âm nhạc Hàn Quốc năm 2006.[6]
Sau khi thành lập hãng thu âm hip hop Amoeba Culture vào năm 2006, Dynamic Duo đã phát hành album thứ ba Enlightening vào năm 2007. Cùng năm đó họ cũng giành giải Video âm nhạc xuất sắc nhất tại Mnet Asian Music Awards cho bài hát "Attendance Check".Họ đã phát hành thêm hai album 2008's Last Days và 2009's Band of Dynamic Brothers. Trước khi cả hai tham gia nghĩa vụ quân sự tại cùng một trại ở Uijeongbu, tỉnh Gyeonggi.[5][1]
Choiza và Gaeko cũng đã tự sản xuất và thu âm các đĩa đơn của riêng mình thông qua dự án 'NOWorkend' - một loạt các đĩa đơn ra mắt từ hãng Amoeba Culture đại diện cho các bài hát của các nghệ sĩ của hãng thể hiện khía cạnh hoàn toàn khác của họ với người hâm mộ.[7]
Năm 2013, album thứ 7 của họ mang tên "Lucky Numbers" được lên kế hoạch phát hành vào tháng 7. Album có sự góp mặt của các nghệ sĩ như Hyolyn của SISTAR, Primary, Zion.T và Supreme Team.[8]
Album thứ 8 của họ, "Grand Carnival" được phát hành vào tháng 11 năm 2015.
Danh sách đĩa nhạc
sửaAlbum phòng thu
sửaTên | Thông tin | Thứ tự trong BXH | Doanh thu |
---|---|---|---|
KOR [9][10] | |||
Taxi Driver |
|
7 |
|
Double Dynamite |
|
— | — |
Enlightened |
|
2 |
|
Last Days |
|
5 |
|
Band Of Dynamic Brothers |
|
46* | — |
Dynamic Duo 6th Digilog 1/2 |
|
6 |
|
Dynamic Duo 6th Digilog 2/2 |
|
1 |
|
Lucky Numbers |
|
2 |
|
Grand Carnival |
|
12 |
|
Off Duty |
|
33 | TBA |
"—" biểu thị album không có bảng xếp hạng.* Dữ liệu biểu đồ cho năm 2009 không có sẵn trước tuần của ngày 27 tháng 12. |
Đĩa đơn
sửaTên | Năm | Thứ tự trong BXH | Doanh thu(DL) | Album |
---|---|---|---|---|
KOR [18] | ||||
"Resume" (이력서) feat. Lisa |
2004 | — | — | Taxi Driver |
"Thinner" (신나? (우리가 누구?) | — | |||
"Insomnia" (불면증) feat. Bobby Kim |
— | |||
"Ring My Bell" feat. Naul |
— | |||
"Go Back" (고백) feat. Jungin |
2005 | — | Double Dynamite | |
"Fugitive" (도망자) | 2006 | — | Non-album single | |
"Attendance Check" (출첵) feat. Naul |
2007 | — | Enlightened | |
"Heartbreaker" feat. Kim Jong-wan |
— | Non-album single | ||
"Solo" feat. Alex Chu |
2008 | — | Last Days | |
"Gone" feat. Joohee |
— | Non-album singles | ||
"Beyond The Wall" feat. Supreme Team |
2009 | — | ||
"Sorry" (미안해) | — | |||
"Guilty" (죽일 놈) | 63 | Band Of Dynamic Brothers | ||
"Girl" (해뜰때까지만) | 2011 | 4 |
|
Dynamic Duo 6th Digilog 1/2 |
"Friday Night" (불타는 금요일) | 15 |
| ||
"Without You" (거기서거기) | 2012 | 2 |
|
Dynamic Duo 6th Digilog 2/2 |
"Baaam" feat. Muzie |
2013 | 1 |
|
Lucky Numbers |
"Summer Time" (자리비움) | 2014 | 6 |
|
Non-album singles |
"AEAO" with DJ Premier |
11 |
| ||
"SsSs" (싱숭생숭) feat. Lena Park |
6 |
| ||
"Only For You" (너 하나만을 위해) | 2015 | 87 |
|
Two Yoo Project Sugar Man OST |
"Jam" (꿀잼) | 2015 | 3 |
|
Grand Carnival |
"Highfive" with Primary |
2016 | 23 |
|
Non-album single |
"Lucky" (좋겠다) | 90 |
|
The Sound of Your Heart OST | |
"Nosedive" (기다렸다 가) feat. Chen |
2017 | 2 |
|
Non-album singles |
"Bongjeseon" (봉제선) feat. Suran |
2018 | 38 | — | |
"Hemi's Room" (북향) feat. Oh Hyuk |
18 | — | Off Duty | |
"MSG" (맵고짜고단거) feat. Penomeco |
2019 | 80 | — | |
"Flash" (그걸로 됐어) | 140 | — | ||
"You" (혼자) with Chen |
2020 | 105 | — | TBA |
Các bài hát được xếp hạng khác
sửaTên | Năm | Thứ tự trong BXH | Sales (DL) | Album |
---|---|---|---|---|
KOR [18] | ||||
"Lost One" (막잔하고 나갈게) | 2011 | 34 |
|
Dynamic Duo 6th Digilog 1/2 |
"In The Line Of Fire" (사선에서) feat. Mad Soul Child |
45 |
| ||
"Forever Young" (살발해) feat. Beenzino |
52 |
| ||
"Sleep Disorder" (수면장애) | 54 |
| ||
"Precious Love" feat. Jinbo |
58 |
| ||
"Great Expectation" (남자로서) | 68 |
| ||
"Digilog Intro" | — |
| ||
"Be..." (참고 살아) | 2012 | 20 |
|
Dynamic Duo 6th Digilog 2/2 |
"Misunderstood" (오해) feat. Simon Dominic, Hangzoo |
36 |
| ||
"Namsan Woman" (남산워먼) feat. UV |
39 |
| ||
"Art of Love" (사랑의 미학) | 46 |
| ||
"Check This Out!!!" (제끼자) feat. Yankie, Yabul |
51 |
| ||
"Innocent Prisoner" (혹으로 알아) | 53 |
| ||
"Go Hard!!" (확가게) | 56 |
| ||
"Art of Love" (사랑의 미학) Primary remix |
89 |
| ||
"Outro" | — |
| ||
"Three Dopeboyz" (쌔끈해) feat. Zion.T |
2013 | 5 |
|
Lucky Numbers |
"Hot Wings" (날개뼈) feat. Hyolyn |
11 |
| ||
"Life Is Good" (거품 안 넘치게 따라줘) feat. Crush, DJ Friz |
12 |
| ||
"Return Of The Kings" (진격의 거인 둘) | 13 |
| ||
"Lee Dae-ho" (만루홈런) feat. Supreme Team, DJ Friz |
18 |
| ||
"Airplane Mode" feat. Lee Joo-han, Hyewon, Simo |
27 |
| ||
"Shoot - Goal In" (슛 골인) | 30 |
| ||
"Shin Dong-yeop" (가끔씩 오래 보자) | 32 |
| ||
"Good Morning Love" (아침사랑) | 33 |
| ||
"Tragedy Part 2" (비극 Part 2) | 39 |
| ||
"Crime Scene" (범죄야 범죄) feat. Jung Jae-il |
40 |
| ||
"Skit #1" | 50 |
| ||
"Animal" with DJ Premier |
2014 | 84 |
|
Non-album single |
"Picnic" (야유회) feat. Zico |
2015 | 23 |
|
Grand Carnival |
"Give It" (있어줘) feat. Lydia Park |
30 |
| ||
"Eat and Sleep" (먹고하고자고) | 33 |
| ||
"If Winter Comes" (겨울이오면) | 36 |
| ||
"How You Doing?" (요즘어때?) feat. Dean |
38 |
| ||
"Title Track" (타이틀곡) feat. Verbal Jint |
41 |
| ||
"On The Roof" (옥상에서) | 55 |
| ||
"J.O.T.S." feat. Nafla |
63 |
| ||
"Dodolipyo" (도돌이표) | 80 |
| ||
"Residents Reported" (주민신고) feat. Sway D |
— |
| ||
"—" denotes releases that did not chart. |
Giải thưởng và đề cử
sửaNăm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2016 | Best Choice Award | Dynamic Duo | Đoạt giải | [50] |
Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2018 | Song of the Year – January | "Nosedive" (with Chen) | Đề cử |
Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2007 | Hip Hop Award | "Attendance Check" (출첵) | Đoạt giải | [51] |
Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2012 | Top Ten Artists | Dynamic Duo | Đề cử | [52] |
Best Rap/Hip Hop | "Without You" | Đoạt giải | ||
2013 | Artist of the Year | Dynamic Duo | Đề cử | [53] |
Top Ten Artists | Dynamic Duo | Đoạt giải | ||
Album of the Year | Lucky Numbers | Đề cử | ||
2017 | Best Rap/Hip Hop | "Nosedive" (with Chen) | Đoạt giải |
Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2004 | Best Hip Hop Video | "Ring My Bell" | Đề cử | [54] |
2006 | "Go Back" | Đề cử | [55][56] | |
Best Music Video | Đề cử | |||
2007 | Best Music Video | "Attendance Check" (출첵) | Đoạt giải | [57] |
"Complex" | Đề cử | [58] | ||
Best Hip Hop Performance | "Attendance Check" (출첵) | Đề cử | ||
2008 | Best Music Video | "Solo" | Đề cử | [59] |
Best Hip Hop Performance | Đề cử | |||
2009 | "Guilty" | Đề cử | [60] | |
2013 | Best Rap Performance | "BAAAM" | Đoạt giải | [61] |
2017 | Best Collaboration | "Nosedive"(with Chen) | Đoạt giải |
Tài liệu tham khảo
sửa- ^ a b “Dynamic Duo Members Start Military Service”. Korea Times. 13 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Zion.T's Success Pushes Amoeba Culture Ahead Of JYP Entertainment In 2015 Earnings”. KpopStarz. 27 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
- ^ “다이나믹 듀오(Dynamic Duo) 소개” [Introduction to Dynamic Duo]. Mnet (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
- ^ a b “Dynamic Duo (다이나믹 듀오)”. KBS World Radio. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
- ^ a b “Spotlight: A Dynamic Duo Like No Other”. Seoul Beats (bằng tiếng Anh). 25 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
- ^ 다이나믹듀오 힙합부문 최고상 “2명의 여자친구에게 감사” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 29 tháng 12 năm 2006. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2014.
- ^ “다이나믹듀오 최자, 'NOWorkend' 프로젝트 열풍 잇는다!” (bằng tiếng Hàn). star.fnnews.com fashion. 26 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2013.
- ^ 다이나믹듀오, 다음달 7집 정규앨범 '럭키넘버스' 발매한다 (bằng tiếng Hàn). xportsnews.hankyung. 24 tháng 6 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2013.
- ^ “K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018.
- “Taxi Driver charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
- “Enlightened charting”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
- “Last Days charting”. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Gaon Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018.
- ^ “2004 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018.
- ^ “2007 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018.
- ^ “August 2008 K-pop Album Sales Volume” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018.
- ^ Cumulative sales of "Dynamic Duo 6th Digilog 1/2":
- ^ “2012년 02월 Album Chart”.
- ^ “2013년 08월 Album Chart”.
- ^ “2015년 11월 Album Chart”.
- ^ a b “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart.
- “MSG and Flash – Week 48 of 2019”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2019.
- “You – Week 5 of 2020”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
- ^ Cumulative sales of "Girl": “2011년 12월 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales of "Friday Night":
- ^ “2012년 Download Chart”.
- ^ “2013년 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales of "Summer Time":
- ^ Cumulative sales of "AEAO":
- ^ Cumulative sales of "SsSs":
- ^ “2015년 45주차 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales of "Jam":
- ^ “2016년 07월 Download Chart”.
- ^ “2016년 48주차 Download Chart”.
- ^ “2017년 상반기 결산 DOWNLOAD CHART”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2017.
- ^ Cumulative sales of "Lost One":
- ^ Cumulative sales of "In The Line Of Fire":
- ^ Cumulative sales of "Forever Young":
- ^ Cumulative sales of "Sleep Disorder":
- ^ Cumulative sales of "Precious Love":
- ^ Cumulative sales of "Great Expectation":
- ^ “2011년 49주차 Download Chart”.
- ^ a b c d “2012년 01월 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales of "Check This Out":
- ^ Cumulative sales of "Innocent Prisoner":
- ^ Cumulative sales of "Go Hard":
- ^ a b “2012년 02주차 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales of "Three Dopeboyz":
- ^ Cumulative sales of "Hot Wings":
- ^ a b c d e f g h i j “2013년 07월 Download Chart”.
- ^ “2014년 30주차 Download Chart”.
- ^ a b c d e “2015년 11월 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales of "Title Track":
- ^ a b c d “2015년 48주차 Download Chart”.
- ^ “'AAA' 조진웅∙엑소 대상…방탄소년단∙박보검∙윤아 2관왕 [종합]”. TV Daily (bằng tiếng Hàn). 16 tháng 11 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019.
- ^ “'다이나믹 듀오' 최자와 '스완'의 한지나 "우린 열애중"”. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 4 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019.
- ^ “Winners from the '2012 MelOn Music Awards'”. Allkpop. 14 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Winners from the '2013 MelOn Music Awards'”. Allkpop. 14 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2016.
- ^ "2004 MKMF part 1" Lưu trữ 2014-08-26 tại Wayback Machine. Mwave. Retrieved 2014-08-25.
- ^ "2006 MKMF Part 1 : I Love Punk - Haerang + Lee SungWoo/ Break Through-SS501/ The Queen Is Back! - Cocoboys and Dodogirls + Um JungHwa" Lưu trữ 2014-10-26 tại Wayback Machine. MAMA. Retrieved 2014-10-26.
- ^ "2006 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ tháng 1 27, 2013 tại Wayback Machine. MAMA. Retrieved 2014-06-12.
- ^ “MAMA official website”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.
- ^ "2007 Mnet KM Music Festival Part1" Lưu trữ 2014-10-26 tại Wayback Machine. MAMA. Retrieved 2014-12-14.
- ^ "2008 Mnet KM Music Festival Part1" Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine. MAMA. Retrieved 2014-12-17.
- ^ "2009 Mnet Asian Music Awards Part1" Lưu trữ 2015-12-08 tại Wayback Machine. MAMA. Retrieved 2014-12-18.
- ^ “MAMA official website”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.