Dwight Lodeweges
Dwight Lodeweges (sinh ngày 26 tháng 10 năm 1957) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Hà Lan.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dwight Lodeweges | ||
Ngày sinh | 26 tháng 10, 1957 | ||
Nơi sinh | Hà Lan | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1975–1979 | Go Ahead Eagles | ||
1979–1982 | Edmonton Drillers | 96 | (10) |
1982–1983 | Go Ahead Eagles | 17 | (0) |
1983 | Montreal Manic | 29 | (1) |
1984–1988 | Minnesota Strikers (indoor) | 130 | (29) |
1988–1989 | Go Ahead Eagles | 32 | (0) |
1990–1992 | Go Ahead Eagles | 1 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1989–1990 | Go Ahead Eagles | ||
1990–1995 | Go Ahead Eagles | ||
1995–1998 | VVOG | ||
1998–2001 | FC Zwolle | ||
2001 | FC Groningen | ||
2002 | FC Groningen II | ||
2003 | FC Groningen | ||
2003–2004 | SC Heerenveen | ||
2004–2005 | Al-Jazira | ||
2006–2007 | Nagoya Grampus | ||
2007–2008 | PSV U-19 | ||
2008–2009 | PSV | ||
2009 | PSV | ||
2009 | NEC | ||
2010 | FC Edmonton | ||
2011 | JEF United Chiba | ||
2013–2014 | SC Cambuur | ||
2014–2015 | SC Heerenveen | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sự nghiệp Huấn luyện viên
sửaDwight Lodeweges đã dẫn dắt Go Ahead Eagles, FC Groningen, SC Heerenveen, PSV Eindhoven và JEF United Chiba.
Tham khảo
sửa- ^ Dwight Lodeweges tại J.League (tiếng Nhật)