Distoleon monardi
Distoleon monardi là một loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Esben-Petersen miêu tả năm 1931.[1]
Distoleon monardi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Họ (familia) | Myrmeleontidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmeleontinae |
Tông (tribus) | Nemoleontini |
Phân tông (subtribus) | Neuroleontina |
Chi (genus) | Distoleon |
Loài (species) | D. monardi |
Danh pháp hai phần | |
Distoleon monardi (Esben-Petersen, 1931) |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Distoleon monardi tại Wikispecies