Diadasia enavata
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Diadasia enavata là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Cresson mô tả khoa học năm 1872.[1]
Diadasia enavata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Emphorini |
Chi (genus) | Diadasia |
Loài (species) | D. enavata |
Danh pháp hai phần | |
Diadasia enavata Cresson, 1872 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Diadasia enavata tại Wikispecies