Diêm Thành
Bản đồ | |
Quốc gia | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Cấp hành chính | Địa cấp thị |
Quận trung tâm hành chính | Diêm Đô (33°23′B 120°7′Đ / 33,383°B 120,117°Đ) |
Diện tích - Tổng - Khu trung tâm đô thị |
16920.83 km² 1.696 km² |
Bờ biển | 582 km |
Dân số - Tổng - Trung tâm đô thị |
7.982.800 (2004) 404.700 (2000) |
GDP - Tổng - Đầu người |
87.136 tỷ ¥ (2004) 10.928 ¥ (2004) |
Các dân tộc | Hán |
Số đơn vị cấp huyện | 9 |
Số đơn vị cấp hương | 144 |
Bí thư thành ủy | Trương Cửu Hán (张九汉) |
Thị trưởng | Triệu Bằng (赵鹏) |
Mã vùng điện thoại | 515 |
Mã bưu chính | 224000 (Nội thành) 224100-224700 (Các khu vực khác) |
Đầu biển số xe | 苏J [Tô-J] |
Diêm Thành (giản thể: 盐城; phồn thể: 鹽城; bính âm: Yánchéng; nghĩa "Thành phố Muối") là một địa cấp thị tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là địa cấp thị có diện tích lớn nhất tỉnh này, giáp Liên Vân Cảng về phía Bắc, Hoài An về phía Tây, Dương Châu và Thái Châu về phía Tây Nam, Nam Thông về phía Nam, và nhìn ra Hoàng Hải về phía Đông.
Diêm Thành có nghĩa là thành phố muối, do các cánh đồng sản xuất muối ăn bao quanh thành phố này. Theo các tài liệu lịch sử, việc sản xuất muối ở khu vực này đã bắt đầu vào năm 119 trước Công nguyên vào thời nhà Tây Hán, khi khu định cư ở vị trí Diêm Thành hiện tại được gọi là Huyện Diêm Đô (盐都县).
Hành chính
sửaĐịa cấp thị Diêm Thành quản lý 9 đơn vị cấp huyện, bao gồm 3 quận nội thành, 1 thành phố cấp huyện và 5 huyện.