Dermestes peruvianus là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Laporte miêu tả khoa học năm 1840.[1]

Dermestes peruvianus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Dermestidae
Chi (genus)Dermestes
Loài (species)D. peruvianus
Danh pháp hai phần
Dermestes peruvianus
Laporte, 1840

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa