Dercetina nakanei
Dercetina nakanei là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Kimoto miêu tả khoa học năm 1969.[1]
Dercetina nakanei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Dercetina |
Loài (species) | D. nakanei |
Danh pháp hai phần | |
Dercetina nakanei Kimoto, 1969 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Dercetina nakanei tại Wikispecies