Danosoma
Danosoma là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1859 bởi Thomson.
Danosoma | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Danosoma Thomson, 1859 |
Các loài
sửaCác loài trong chi này gồm:
- Danosoma brevicornis (LeConte, 1853)
- Danosoma conspersa (Gyllenhal, 1808)
- Danosoma fasciata (Linnaeus, 1758)
- Danosoma obtecta (Say, 1839)
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Danosoma tại Wikispecies