Danh sách tập phim Jigoku Shōjo
bài viết danh sách Wikimedia
Jigoku Shōjo (Phần một)
sửaTập phim
sửa# | Tựa đề | Ngày phát sóng ở Nhật |
---|---|---|
1 | "From Beyond the Twilight" "Yūyami no Kanata Yori" (夕闇の彼方より) | 4 tháng 10 năm 2005 |
2 | "The Possessed Girl" "Miirareta Shōjo" (魅入られた少女) | 11 tháng 10 năm 2005 |
3 | "The Tarnished Mound" "Yogoreta Maundo" (汚れたマウンド) | 18 tháng 10 năm 2005 |
4 | "Silent Cries" "Kikoenu Sakebigoe" (聞こえぬ叫び声) | 25 tháng 10 năm 2005 |
5 | "The Woman in the Tall Tower" "Takai Tō no Onna" (高い塔の女) | 01 tháng 11 năm 2005 |
6 | "Early Afternoon Window" "Hirusagari no Mado" (昼下がりの窓) | 08 tháng 11 năm 2005 |
7 | "Cracked Mask" "Hibiwareta Kamen" (ひびわれた仮面) | 15 tháng 11 năm 2005 |
8 | "Silent Friendship" "Seijaku no Majiwari" (静寂の交わり) | 22 tháng 11 năm 2005 |
9 | "Sweet Trap" "Amai Wana" (甘い罠) | 29 tháng 11 năm 2005 |
10 | "Friends" "Tomodachi" (トモダチ) | 06 tháng 12 năm 2005 |
11 | "Broken Threads" "Chigireta Ito" (千切れた糸) | 13 tháng 12 năm 2005 |
12 | "Spilled Bits" "Koboreta Kakeratachi" (零れたカケラ達) | 20 tháng 12 năm 2005 |
13 | "Purgatory Girl" "Rengoku Shōjo" (煉獄少女) | 27 tháng 12 năm 2005 |
14 | "Beyond the Dead End" "Fukurokōji no Mukō" (袋小路の向こう) | 03 tháng 01, 2006 |
15 | "Island Woman" "Shima no Onna" (島の女) | 17 tháng 01, 2006 |
16 | "A Night Among Travelling Entertainers" "Tabigeinin no Yoru" (旅芸人の夜) | 24 tháng 01, 2006 |
17 | "Glass Scenery" "Garasu no Fūkei" (硝子ノ風景) | 31 tháng 01, 2006 |
18 | "Bound Girl" "Shibarareta Shōjo" (縛られた少女) | 07 tháng 02, 2006 |
19 | "Bride Doll" "Hanayome Ningyō" (花嫁人形) | 14 tháng 02, 2006 |
20 | "Hell Girl vs. Hell Boy" "Jigoku Shōjo tai Jigoku Shōnen" (地獄少女 対 地獄少年) | 21 tháng 02, 2006 |
21 | "The Kind Neighbour" "Yasashii Rinjin" (優しい隣人) | 28 tháng 02, 2006 |
22 | "Rain of Remorse" "Kaikon no Ame" (悔恨の雨) | 07 tháng 03, 2006 |
23 | "The Light of the Hospital Ward" "Byōtō no Hikari" (病棟の光) | 14 tháng 03, 2006 |
24 | "Village in the Twilight" "Yūgure no Sato" (夕暮れの里) | 21 tháng 03, 2006 |
25 | "Hell Girl" "Jigoku Shōjo" (地獄少女) | 28 tháng 03, 2006 |
26 | "The Ephemeral" "Karinui" (かりぬい) | 04 tháng 04, 2006 |
Ca khúc trong phim
sửa- Ca khúc mở đầu
- Sakasama no Chō (逆さまの蝶? lit. The Reserved Butterfly)(Chú bướm nhút nhát)
- Lời ca khúc: SNoW, Hideaki Yamano
- Sáng tác: SNoW, Asanjō Shindō
- Biên soạn: Asanjō Shindō, Ken'ichi Fujita
- Thể hiện bởi: SNoW
- Ca khúc kết thúc
- Karinui (かりぬい? lit. Basting)(Rót nến)
- Lời ca khúc: Hitomi Mieno
- Sáng tác và Biên soạn: Masara Nishida
- Thể hiện bởi: Mamiko Noto
Jigoku Shōjo Futakomori
sửaTập phim
sửa# | Tựa đề | Ngày phát sóng ở Nhật |
---|---|---|
1 | "The Girl Lost In the Darkness" "Yami no Naka no Shōjo" (闇の中の少女) | 07 tháng 10 năm 2006 |
2 | "Bubbles Under the Surface" "Utakata" (うたかた) | 14 tháng 10 năm 2006 |
3 | "Beloved Kei-chan" "Itoshi no Kei-chan" (愛しのけいちゃん) | 21 tháng 10 năm 2006 |
4 | "Secret" "Himitsu" (秘密) | 27 tháng 10 năm 2006 |
5 | "Rampage to Hell" "Jigoku e no Bōsō" (地獄への暴走) | 04 tháng 11 năm 2006 |
6 | "The Place Where the Sun Hits" "Hi no Ataru Basho" (陽のあたる場所) | 11 tháng 11 năm 2006 |
7 | "Bonds" "Kizuna" (絆) | 18 tháng 11 năm 2006 |
8 | "Fake Hell Correspondence" "Nise Jigoku Tsūshin" (偽地獄通信) | 25 tháng 11 năm 2006 |
9 | "Elder Brother, Younger Sister" "Ani Imōto" (あにいもうと) | 02 tháng 12 năm 2006 |
10 | "Anna Sone's Wet Holiday" "Sone Anna no Nureta Kyūjitsu" (曽根アンナの濡れた休日) | 09 tháng 12 năm 2006 |
11 | "The Distant Adjacent Room" "Tōi Rinshitsu" (遠い隣室) | 16 tháng 12 năm 2006 |
12 | "Black Furrow" "Kuro no Wadachi" (黒の轍) | 23 tháng 12 năm 2006 |
13 | "Tragedy of V" "V no Sangeki" (Vの惨劇) | 06 tháng 01, 2007 |
14 | "The Calm Lake Shore" "Shizuka na Kohan" (静かな湖畔) | 13 tháng 01, 2007 |
15 | "For This Country" "Kono Kuni no Tame ni" (この国のために) | 20 tháng 01, 2007 |
16 | "Aspirations of a Wicked Woman" "Akujo Shigan" (悪女志願) | 27 tháng 01, 2007 |
17 | "Gaze of Silence" "Chinmoku no Manazashi" (沈黙のまなざし) | 03 tháng 02, 2007 |
18 | "That Person's Memories" "Ano Hito no Kioku" (あのひとの記憶) | 10 tháng 02, 2007 |
19 | "Steam Hell, Inn on a Journey" "Yukemuri Jigoku, Tabi no Yado" (湯けむり地獄、旅の宿) | 17 tháng 02, 2007 |
20 | "A Maiden's Album" "Otome no Arubamu" (乙女のアルバム) | 24 tháng 02, 2007 |
21 | "Soft Paper Balloon" "Kamifūsen Fuwari" (紙風船ふわり) | 03 tháng 03, 2007 |
22 | "Longing" "Dōkei" (憧憬) | 10 tháng 03, 2007 |
23 | "Distrust" "Fushin" (不信) | 17 tháng 03, 2007 |
24 | "Chain" "Rensa" (連鎖) | 24 tháng 03, 2007 |
25 | "Wandering" "Hōkō" (彷徨) | 31 tháng 03, 2007 |
26 | "Indigo Dye" "Aizome" (あいぞめ) | 07 tháng 04, 2007 |
Các ca khúc trong phim
sửa- Ca khúc mở đầu
- Nightmare(Cơn ác mộng)
- Lời ca khúc: Hideaki Yamano
- Sáng tác: SNoW, Asanjō Shindō
- Thể hiện bởi: SNoW
- Ca khúc kết thúc
- Aizome (かりぬい? lit.)(Nhuộm chàm)
- Lời ca khúc: Aa (savage genius)
- Sáng tác: Takumi (savage genius)
- Biên soạn: Masara Nishida
- Thể hiện bởi: Mamiko Noto
Jigoku Shōjo: Mitsuganae
sửaTập phim
sửa# | Tựa đề | Ngày phát sóng ở Nhật |
---|---|---|
1 | "The Girl Who Was Taken" "Ubawareta Shōjo" (奪われた少女) | 4 tháng 10 năm 2008 |
2 | "Caged Bird" "Kago no Tori" (籠ノ鳥) | 11 tháng 10 năm 2008 |
3 | "Rotten Fruit" "Kusatta Kajitsu" (腐った果実) | 18 tháng 10 năm 2008 |
4 | "Elder Brother" "Aniki" (兄貴) | 25 tháng 10 năm 2008 |
5 | "Cicada Shell" "Utsusemi" (うつせみ) | 1 tháng 11 năm 2008 |
6 | "My Teacher" "Watashi no Sensei" (わたしのセンセイ) | 8 tháng 11 năm 2008 |
7 | "Liar" "Usotsuki" (うそつき) | 15 tháng 11 năm 2008 |
8 | "Next Door" "Tonari" (隣) | 22 tháng 11 năm 2008 |
9 | "Lost Inari" "Hagure Inari" (はぐれ稲荷) | 29 tháng 11 năm 2008 |
10 | "The Goldfish in the Mirror" "Kagami no Naka no Kingyo" (鏡の中の金魚) | 6 tháng 12 năm 2008 |
11 | "The Blotted Page" "Nijinda pēji" (滲んだ頁) | 13 tháng 12 năm 2008 |
12 | "Mid-Summer Graph" "Manatsu no gurafu" (真夏のグラフ) | 20 tháng 12 năm 2008 |
13 | "The Six-Script Lantern" "Rokumondōrō" (六文燈籠) | 28 tháng 12 năm 2008 |
14 | "The Street Corner of Hatred" "Urami no machikado" (怨みの街角) | 10 tháng 1 năm 2009 |
15 | "Rabbit and Tortoise" "Usagi to kame" (兎と亀) | 17 tháng 1 năm 2009 |
16 | "Trap of Temptation" "Yūwaku no wana" (誘惑の罠) | 24 tháng 1 năm 2009 |
17 | "Inside the Straw" "Wara no naka" (藁の中) | 31 tháng 1 năm 2009 |
18 | "Special Radio" "Supesharuredeio" (スペシャルレディオ) | 7 tháng 2 năm 2009 |
19 | "Snow, Moon, Flowers" "Setsugekka" (雪月花) | 14 tháng 2 năm 2009 |
20 | "Hell Professor vs. Hell Girl" "Jigoku Hakase tai Jigoku Shōjo" (地獄博士 対 地獄少女) | 21 tháng 2 năm 2009 |
21 | "The Back Front" "Ushiro no shōmen" (うしろの正面) | 28 tháng 2 năm 2009 |
22 | "Flower and Moon" "Hana to tsuki" (華と月) | 7 tháng 3 năm 2009 |
23 | "Twilight Hill" "Higure zaka" (日暮れ坂) | 14 tháng 3 năm 2009 |
24 | "Mayfly" "Kagerō" (蜉蝣) | 21 tháng 3 năm 2009 |
25 | "Yuzuki" "Yuzuki" (ゆずき) | 28 tháng 3 năm 2009 |
26 | "Tracks of the Soul" "Tamashii no kiseki" (魂の軌跡) | 4 tháng 4 năm 2009 |
Ca khúc trong phim
sửa- Ca khúc mở đầu
- Tsukihana (月華 lit. Moon Flower)
- Lời ca khúc: Nana Kitade
- Sáng tác: Velvet Romica
- Thể hiện bởi: Nana Kitade
- Ca khúc kết thúc
- Ichinuke (いちぬけ? lit. once through)
- Lời ca khúc: Hitomi Mieno
- Sáng tác: Asami Kousei
- Biên soạn: Yasutaka Mizushima
- Thể hiện bởi: Mamiko Noto
- Ngày ra mắt: Ngày 17 tháng 12 2008
Các diễn viên lồng tiếng
sửa- Enma Ai: Iwata Sayuri
- Ichimoku Ren: Katō Kazuki
- Onna Hone: Sugimoto Aya
- Wanyūdō: Ogura Hisahiro
- Bà của Ai: Matsushima Eriko
- Shibata Hajime: Nishimura Kazuhiko
- Shibata Tsugumi: Irie Saaya