Tên nhà máy |
Công suất PLM (MW) |
Sản lượng (triệu KWh /năm) |
Khởi công |
Hoạt động |
Tọa độ |
Vị trí xã huyện |
Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Định |
30 |
|
10/2017 |
12/2018 |
20°00′09″B 105°37′04″Đ / 20,00246°B 105,6179°Đ / 20.00246; 105.61790 (Điện mặt trời Yên Định) |
xã Yên Thái huyện Yên Định |
Thanh Hóa
|
Cẩm Hòa |
50 |
|
1/2019 |
6/2019 |
18°19′39″B 106°00′58″Đ / 18,32755°B 106,01623°Đ / 18.32755; 106.01623 (Điện mặt trời Cẩm Hòa) |
xã Cẩm Hòa huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh [1]
|
Cẩm Hưng |
29 |
|
2018 |
2020 |
18°12′44″B 105°59′46″Đ / 18,21209°B 105,99599°Đ / 18.21209; 105.99599 (Điện mặt trời Cẩm Hưng) |
xã Cẩm Hưng & Cẩm Quan huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh
|
Sơn Quang |
29 |
|
2018 |
2020 |
18°30′41″B 105°23′36″Đ / 18,5113°B 105,3933°Đ / 18.51130; 105.39330 (Điện mặt trời Sơn Quang) |
xã Sơn Quang huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh
|
Dohwa Lệ Thủy |
47.6 |
65,81 |
6/2020 |
12/2020 |
17°14′06″B 106°52′00″Đ / 17,23507°B 106,86676°Đ / 17.23507; 106.86676 (Điện mặt trời Dohwa Lệ Thủy) |
xã Ngư Thủy Bắc và Hưng Thủy, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình
|
Gio Thành 1&2 |
100 |
127,2 |
2019 |
12/2019 |
16°55′31″B 107°08′22″Đ / 16,92514°B 107,13958°Đ / 16.92514; 107.13958 (Điện mặt trời Gio Thành 1&2) |
xã Gio Thành và Gio Hải huyện Gio Linh |
Quảng Trị
|
LIG Quảng Trị |
49.5 |
67,6 |
2018 |
6/2019 |
16°55′03″B 107°09′08″Đ / 16,91742°B 107,1523°Đ / 16.91742; 107.15230 (Điện mặt trời LIG Quảng Trị) |
xã Gio Hải và Gio Thành huyện Gio Linh |
Quảng Trị [2]
|
Phong Điền 2 |
50 |
68 |
11/2019 |
12/2020 |
16°36′43″B 107°23′59″Đ / 16,61182°B 107,39972°Đ / 16.61182; 107.39972 (Điện mặt trời Phong Điền 2) |
xã Phong Chương, huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế
|
TTC Phong Điền |
35 |
61,6 |
2/2018 |
10/2018 |
16°41′59″B 107°25′30″Đ / 16,69974°B 107,4251°Đ / 16.69974; 107.42510 (Điện mặt trời TTC Phong Điền) |
xã Điền Lộc huyện Phong Điền |
Thừa Thiên - Huế
|
Bình Nguyên |
50 |
73,7 |
2018 |
6/2019 |
15°20′00″B 108°42′33″Đ / 15,33327°B 108,70907°Đ / 15.33327; 108.70907 (Điện mặt trời Bình Nguyên) |
xã Bình Nguyên huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi [3]
|
Mộ Đức |
19.2 |
35 |
2018 |
4/2019 |
14°57′52″B 108°55′42″Đ / 14,96457°B 108,92823°Đ / 14.96457; 108.92823 (Điện mặt trời Mộ Đức) |
xã Đức Minh huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi [4]
|
Cát Hiệp |
49.5 |
75 |
3/2018 |
5/2019 |
14°01′09″B 109°00′59″Đ / 14,01913°B 109,01638°Đ / 14.01913; 109.01638 (Điện mặt trời Cát Hiệp) |
xã Cát Hiệp huyện Phù Cát |
Bình Định [5]
|
Đầm Trà Ổ |
50 |
78 |
1/2019 |
12/2020 |
14°17′40″B 109°07′22″Đ / 14,29444°B 109,1227°Đ / 14.29444; 109.12270 (Điện mặt trời Đầm Trà Ổ) |
xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ |
Bình Định
|
Sê San 4 |
49 |
72,4 |
12/2019 |
11/2020 |
13°58′20″B 107°29′17″Đ / 13,97227°B 107,48801°Đ / 13.97227; 107.48801 (Điện mặt trời Sê San 4) |
xã Ia Tơi, huyện Ia H'Drai |
Kon Tum [6]
|
Fujiwara Bình Định |
50 |
|
6/2018 |
2/2019 |
13°46′53″B 109°15′48″Đ / 13,78141°B 109,26321°Đ / 13.78141; 109.26321 (Điện mặt trời Fujiwara Bình Định) |
Khu kinh tế Nhơn Hội thành phố Quy Nhơn |
Bình Định [7]
|
Mỹ Hiệp |
50 |
82 |
|
12/2020 |
14°07′11″B 109°00′44″Đ / 14,11963°B 109,01234°Đ / 14.11963; 109.01234 (Điện mặt trời Mỹ Hiệp) |
xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
Bình Định [8]
|
Phù Mỹ |
216 |
|
5/2020 |
12/2020 |
14°18′13″B 109°09′32″Đ / 14,30351°B 109,15901°Đ / 14.30351; 109.15901 (Điện mặt trời Phù Mỹ) |
xã Mỹ An và Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ |
Bình Định
|
Krông Pa 2 |
49 |
103 |
2018 |
12/2018 |
13°14′05″B 108°39′00″Đ / 13,23471°B 108,64995°Đ / 13.23471; 108.64995 (Điện mặt trời Krông Pa 2) |
xã Chư Gu huyện Krông Pa |
Gia Lai [9]
|
LIG Chư Ngọc |
15 |
|
2/2019 |
5/2019 |
13°14′42″B 108°38′16″Đ / 13,24507°B 108,63769°Đ / 13.24507; 108.63769 (Điện mặt trời LIG Chư Ngọc) |
xã Chư Ngọc huyện Krông Pa |
Gia Lai [10]
|
TTC Krông Pa |
49 |
103 |
8/2018 |
12/2018 |
13°13′36″B 108°39′19″Đ / 13,2266°B 108,65539°Đ / 13.22660; 108.65539 (Điện mặt trời TTC Krông Pa) |
xã Chư Gu huyện Krông Pa |
Gia Lai [11]
|
Europlast Phú Yên |
44.7 |
|
2018 |
6/2019 |
12°58′02″B 109°05′47″Đ / 12,96734°B 109,09641°Đ / 12.96734; 109.09641 (Điện mặt trời Europlast Phú Yên) |
xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa |
Phú Yên
|
Hòa Hội |
214 |
334 |
2018 |
6/2019 |
13°05′15″B 109°08′17″Đ / 13,08753°B 109,13818°Đ / 13.08753; 109.13818 (Điện mặt trời Hòa Hội) |
xã Hòa Hội huyện Phú Hòa |
Phú Yên
|
Thành Long Phú Yên |
50 |
|
|
12/2020 |
13°00′12″B 109°05′28″Đ / 13,00324°B 109,09102°Đ / 13.00324; 109.09102 (Điện mặt trời Thành Long Phú Yên) |
xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa |
Phú Yên [12]
|
Thịnh Long AAA Phú Yên |
50 |
|
2018 |
9/2019 |
12°58′08″B 109°05′41″Đ / 12,96901°B 109,0947°Đ / 12.96901; 109.09470 (Điện mặt trời Thịnh Long AAA Phú Yên) |
xã Sơn Thành Đông huyện Tây Hòa |
Phú Yên
|
Xuân Thọ 1 |
45.9 |
76 |
2019 |
6/2019 |
13°24′50″B 109°09′45″Đ / 13,41384°B 109,16247°Đ / 13.41384; 109.16247 (Điện mặt trời Xuân Thọ 1) |
xã Xuân Thọ 1 thị xã Sông Cầu |
Phú Yên
|
Xuân Thọ 2 |
45.9 |
76 |
2019 |
6/2019 |
13°22′37″B 109°10′39″Đ / 13,37685°B 109,17754°Đ / 13.37685; 109.17754 (Điện mặt trời Xuân Thọ 2) |
xã Xuân Thọ 2 thị xã Sông Cầu |
Phú Yên
|
BMT Đắk Lắk |
30 |
44 |
8/2018 |
4/2019 |
12°46′42″B 108°22′07″Đ / 12,77847°B 108,36862°Đ / 12.77847; 108.36862 (Điện mặt trời BMT) |
xã Ea Phê và Krông Búk huyện Krông Pắc |
Đăk Lăk [13]
|
Buôn Mê Thuột |
30 |
|
2018 |
5/2019 |
|
|
Đăk Lăk
|
Ia Lốp 1 |
50 |
|
2018 |
2019 |
13°21′09″B 107°41′42″Đ / 13,35244°B 107,69502°Đ / 13.35244; 107.69502 (Điện mặt trời Ia Lốp 1) |
xã Ia Lốp huyện Ea Súp |
Đăk Lăk
|
Jang Pong GĐ1 |
8.6 |
17,5 |
9/2018 |
5/2019 |
12°54′14″B 107°49′27″Đ / 12,90392°B 107,82408°Đ / 12.90392; 107.82408 (Điện mặt trời Jang Pong GĐ1) |
xã Ea Huar, huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk
|
Long Thành |
10 |
20 |
2018 |
5/2019 |
13°02′38″B 107°52′38″Đ / 13,04384°B 107,87716°Đ / 13.04384; 107.87716 (Điện mặt trời Long Thành) |
xã Cư M'Lan huyện Ea Súp |
Đăk Lăk [14]
|
Long Thành 1 |
50 |
|
9/2018 |
6/2019 |
13°18′33″B 107°39′54″Đ / 13,30915°B 107,66489°Đ / 13.30915; 107.66489 (Điện mặt trời Long Thành 1) |
xã Ia Lốp huyện Ea Súp |
Đăk Lăk
|
Quang Minh |
50 |
|
10/2018 |
3/2019 |
|
huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk
|
Srêpôk 1 |
100 |
|
7/2018 |
3/2019 |
12°51′08″B 107°52′55″Đ / 12,85209°B 107,88208°Đ / 12.85209; 107.88208 (Điện mặt trời Srêpôk 1) |
xã Ea Wer huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk [15]
|
Xuân Thiện Ea Súp |
831 |
1500 |
4/2020 |
11/2020 |
13°18′35″B 107°40′14″Đ / 13,3097°B 107,67045°Đ / 13.30970; 107.67045 (Điện mặt trời Xuân Thiện Ea Súp) |
xã Ia Lốp huyện Ea Súp |
Đăk Lăk [16]
|
AMI Khánh Hòa |
47.5 |
74 |
10/2018 |
5/2019 |
12°00′37″B 109°07′53″Đ / 12,01029°B 109,13137°Đ / 12.01029; 109.13137 (Điện mặt trời AMI Khánh Hòa) |
xã Cam An Nam huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa [17]
|
Cam Lâm |
100 |
158 |
7/2018 |
7/2019 |
12°00′50″B 109°05′47″Đ / 12,01391°B 109,09633°Đ / 12.01391; 109.09633 (Điện mặt trời Cam Lâm) |
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa [18]
|
KN Vạn Ninh |
86.7 |
162 |
6/2020 |
12/2020 |
12°35′28″B 109°10′27″Đ / 12,59114°B 109,17426°Đ / 12.59114; 109.17426 (Điện mặt trời KN Vạn Ninh) |
xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa
|
Cam Lâm VN |
45 |
79 |
4/2018 |
7/2019 |
|
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa
|
Điện lực Miền Trung |
8.5 |
|
1/2019 |
6/2019 |
12°00′34″B 109°05′13″Đ / 12,00942°B 109,08696°Đ / 12.00942; 109.08696 (Điện mặt trời Điện lực Miền Trung) |
xã Cam An Bắc, huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa
|
KN Cam Lâm |
45 |
79 |
4/2018 |
7/2019 |
11°59′34″B 109°04′58″Đ / 11,9928°B 109,0828°Đ / 11.99280; 109.08280 (Điện mặt trời KN Cam Lâm) |
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa [19]
|
Long Sơn |
170 |
|
2019 |
12/2019 |
12°36′57″B 109°06′15″Đ / 12,61588°B 109,10429°Đ / 12.61588; 109.10429 (Điện mặt trời Long Sơn) |
xã Ninh Sơn thị xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa
|
Sông Giang |
50 |
80 |
6/2018 |
5/2019 |
11°52′46″B 109°04′39″Đ / 11,8794°B 109,0775°Đ / 11.87940; 109.07750 (Điện mặt trời Sông Giang) |
xã Cam Thịnh Đông và Cam Thịnh Tây, Tp.Cam Ranh |
Khánh Hòa [20]
|
Trung Sơn |
35 |
|
7/2020 |
12/2020 |
12°00′38″B 109°06′17″Đ / 12,0106°B 109,10473°Đ / 12.01060; 109.10473 (Điện mặt trời Trung Sơn) |
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa
|
Tuấn Ân |
9.6 |
|
2/2019 |
12/2020 |
11°52′45″B 109°05′11″Đ / 11,87907°B 109,08648°Đ / 11.87907; 109.08648 (Điện mặt trời Tuấn Ân) |
xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa
|
Cư Jút |
50 |
94,7 |
9/2017 |
4/2019 |
12°35′48″B 107°52′22″Đ / 12,59676°B 107,87268°Đ / 12.59676; 107.87268 (Điện mặt trời Cư Jút) |
thị trấn Ea T'Ling huyện Cư Jút |
Đăk Nông [21]
|
Trúc Sơn |
36.5 |
80 |
2/2019 |
6/2019 |
12°34′30″B 107°51′38″Đ / 12,57496°B 107,86053°Đ / 12.57496; 107.86053 (Điện mặt trời Trúc Sơn) |
xã Trúc Sơn huyện Cư Jút |
Đăk Nông
|
Bàu Ngứ |
50 |
100 |
1/2017 |
7/2019 |
11°28′13″B 108°57′48″Đ / 11,47036°B 108,96323°Đ / 11.47036; 108.96323 (Điện mặt trời Bàu Ngứ) |
xã Phước Dinh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Bàu Zôn |
25 |
|
2019 |
2020 |
11°31′34″B 108°52′06″Đ / 11,52625°B 108,86833°Đ / 11.52625; 108.86833 (Điện mặt trời Bàu Zôn) |
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
BIM 1,2,3 Ninh Thuận |
330 |
545 |
1/2018 |
4/2019 |
11°24′36″B 108°52′36″Đ / 11,41005°B 108,87676°Đ / 11.41005; 108.87676 (Điện mặt trời BIM 1,2,3 Ninh Thuận) |
xã Phước Minh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [22]
|
BP Solar 1 |
45 |
74 |
6/2018 |
1/2019 |
11°32′27″B 108°52′23″Đ / 11,54074°B 108,87294°Đ / 11.54074; 108.87294 (Điện mặt trời BP Solar 1) |
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [23]
|
CMX Renewable Việt Nam |
168 |
|
7/2018 |
6/2019 |
11°42′00″B 108°49′48″Đ / 11,69987°B 108,82987°Đ / 11.69987; 108.82987 (Điện mặt trời CMX Renewable Việt Nam) |
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận
|
Gelex Ninh Thuận |
50 |
82 |
9/2018 |
6/2019 |
11°26′23″B 108°59′45″Đ / 11,4396°B 108,99585°Đ / 11.43960; 108.99585 (Điện mặt trời Gelex Ninh Thuận) |
xã Phước Dinh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Hà Đô Ninh Phước |
40 |
|
6/2020 |
9/2020 |
11°35′20″B 108°51′48″Đ / 11,58882°B 108,86324°Đ / 11.58882; 108.86324 (Điện mặt trời Hà Đô Ninh Phước) |
xã Phước Thái, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [24]
|
Hacom Solar |
50 |
75 |
4/2019 |
10/2019 |
11°24′16″B 108°51′16″Đ / 11,40455358°B 108,8543459°Đ / 11.40455358; 108.8543459 (Điện mặt trời Hacom Solar) |
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Mỹ Sơn 1 |
50 |
|
2018 |
12/2018 |
11°42′10″B 108°53′05″Đ / 11,70285°B 108,8848°Đ / 11.70285; 108.88480 (Điện mặt trời Mỹ Sơn 1) |
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận [25]
|
Mỹ Sơn 2 |
50 |
|
2019 |
12/2019 |
11°41′09″B 108°48′15″Đ / 11,68574°B 108,80409°Đ / 11.68574; 108.80409 (Điện mặt trời Mỹ Sơn 2) |
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận
|
Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt |
50 |
|
2018 |
12/2018 |
11°40′17″B 108°48′39″Đ / 11,67143°B 108,8109°Đ / 11.67143; 108.81090 (Điện mặt trời Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt) |
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận
|
Nhị Hà - Bitexco |
50 |
80 |
2018 |
9/2019 |
11°24′40″B 108°48′43″Đ / 11,4111°B 108,81186°Đ / 11.41110; 108.81186 (Điện mặt trời Nhị Hà - Bitexco) |
xã Nhị Hà huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Nhị Hà - Thuận Nam 13 |
50 |
80 |
5/2018 |
7/2019 |
11°27′37″B 108°49′51″Đ / 11,46036°B 108,83093°Đ / 11.46036; 108.83093 (Điện mặt trời Nhị Hà - Thuận Nam 13) |
xã Nhị Hà huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Ninh Phước 6.1 |
58.3 |
|
2018 |
6/2019 |
11°31′42″B 108°52′23″Đ / 11,52843°B 108,87315°Đ / 11.52843; 108.87315 (Điện mặt trời Ninh Phước 6.1) |
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Ninh Phước 6.2 |
50 |
|
2018 |
2019 |
11°31′59″B 108°52′18″Đ / 11,53302°B 108,87169°Đ / 11.53302; 108.87169 (Điện mặt trời Ninh Phước 6.2) |
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Phước Hữu - Điện lực 1 |
30 |
|
7/2018 |
7/2019 |
11°30′26″B 108°52′24″Đ / 11,5073°B 108,87328°Đ / 11.50730; 108.87328 (Điện mặt trời Phước Hữu - Điện lực 1) |
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [26]
|
Phước Hữu - Vịnh Nha Trang |
50 |
|
4/2018 |
6/2019 |
11°30′54″B 108°51′22″Đ / 11,51507°B 108,85617°Đ / 11.51507; 108.85617 (Điện mặt trời Phước Hữu - Vịnh Nha Trang) |
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [27]
|
Phước Minh |
49.8 |
|
2018 |
5/2020 |
11°26′18″B 108°53′06″Đ / 11,43833°B 108,88501°Đ / 11.43833; 108.88501 (Điện mặt trời Phước Minh) |
xã Phước Minh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Phước Ninh |
45 |
75 |
1/2020 |
6/2020 |
11°26′36″B 108°53′15″Đ / 11,44321°B 108,88762°Đ / 11.44321; 108.88762 (Điện mặt trời Phước Ninh) |
xã Phước Ninh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [28]
|
Phước Thái 1 |
50 |
81 |
9/2019 |
7/2020 |
11°35′12″B 108°52′26″Đ / 11,58673°B 108,87389°Đ / 11.58673; 108.87389 (Điện mặt trời Phước Thái 1) |
xã Phước Thái huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Phước Thái 2,3 |
150 |
|
2020 |
12/2021 |
|
xã Phước Thái huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Sinenergy Ninh Thuận 1 |
50 |
78,25 |
12/2018 |
10/2019 |
11°32′49″B 108°52′06″Đ / 11,54703957°B 108,8682682°Đ / 11.54703957; 108.8682682 (Điện mặt trời Sinenergy Ninh Thuận 1) |
xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Solar farm Nhơn Hải |
35 |
59 |
7/2019 |
6/2020 |
11°36′20″B 109°05′45″Đ / 11,60552715°B 109,0957094°Đ / 11.60552715; 109.0957094 (Điện mặt trời Solar farm Nhơn Hải) |
xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận [29]
|
SP-Infra 1 |
50 |
|
4/2018 |
6/2019 |
11°35′35″B 108°51′55″Đ / 11,59308°B 108,86533°Đ / 11.59308; 108.86533 (Điện mặt trời SP-Infra 1) |
xã Phước Vinh huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Thiên Tân 1.2 |
100 |
|
9/2019 |
1/2021 |
11°26′49″B 108°46′44″Đ / 11,44697°B 108,77879°Đ / 11.44697; 108.77879 (Điện mặt trời Thiên Tân 1.2) |
xã Phước Hà huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [30]
|
Thiên Tân 1.3 |
50 |
|
9/2019 |
1/2021 |
11°37′32″B 108°49′32″Đ / 11,62562°B 108,82557°Đ / 11.62562; 108.82557 (Điện mặt trời Thiên Tân 1.3) |
xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [30]
|
Thiên Tân Solar Ninh Thuận |
50 |
|
7/2019 |
3/2020 |
11°41′00″B 108°57′43″Đ / 11,68329°B 108,96191°Đ / 11.68329; 108.96191 (Điện mặt trời Thiên Tân Solar Ninh Thuận) |
xã Phước Trung, huyện Bác Ái |
Ninh Thuận
|
Thuận Nam 19 |
49 |
|
4/2018 |
5/2019 |
11°26′26″B 108°54′48″Đ / 11,44067°B 108,91343°Đ / 11.44067; 108.91343 (Điện mặt trời Thuận Nam 19) |
xã Phước Minh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [31]
|
Thuận Nam Đức Long |
50 |
|
9/2019 |
12/2019 |
11°24′56″B 108°51′18″Đ / 11,41566°B 108,85488°Đ / 11.41566; 108.85488 (Điện mặt trời Thuận Nam Đức Long) |
xã Phước Minh huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Trung Nam NT |
204 |
450 |
7/2018 |
4/2019 |
11°41′18″B 109°01′48″Đ / 11,68821°B 109,0299°Đ / 11.68821; 109.02990 (Điện mặt trời Trung Nam NT) |
xã Bắc Phong và Lợi Hải huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận [32]
|
Trung Nam Thuận Nam |
450 |
|
6/2020 |
10/2020 |
11°26′07″B 108°51′26″Đ / 11,43528°B 108,85736°Đ / 11.43528; 108.85736 (Điện mặt trời Trung Nam Thuận Nam) |
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [33]
|
Xuân Thành |
30 |
|
2019 |
2020 |
11°27′36″B 108°47′56″Đ / 11,45987°B 108,7989°Đ / 11.45987; 108.79890 (Điện mặt trời Xuân Thành) |
xã Phước Hà huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Xuân Thiện Thuận Bắc |
256 |
500 |
2019 |
2/2020 |
11°41′10″B 109°00′15″Đ / 11,68618°B 109,00417°Đ / 11.68618; 109.00417 (Điện mặt trời Xuân Thiện Thuận Bắc) |
xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận [34]
|
Bình An |
50 |
|
7/2018 |
6/2019 |
11°18′50″B 108°25′37″Đ / 11,31379°B 108,42702°Đ / 11.31379; 108.42702 (Điện mặt trời Bình An) |
xã Bình An huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Đa Mi |
47.5 |
70 |
10/2017 |
6/2019 |
11°15′14″B 107°50′44″Đ / 11,25392°B 107,84557°Đ / 11.25392; 107.84557 (Điện mặt trời Đa Mi) |
hồ thủy điện Đa Mi, tại xã Đa Mi, La Dạ huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận
|
Eco Seido Tuy Phong |
40 |
|
2/2018 |
6/2019 |
11°13′53″B 108°40′42″Đ / 11,23138°B 108,67843°Đ / 11.23138; 108.67843 (Điện mặt trời Eco Seido Tuy Phong) |
xã Phong Phú, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Hàm Kiệm |
49 |
|
6/2018 |
2019 |
10°54′21″B 108°00′38″Đ / 10,90584°B 108,01045°Đ / 10.90584; 108.01045 (Điện mặt trời Hàm Kiệm) |
xã Hàm Kiệm huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận
|
Hòa Thắng 3 |
100 |
|
|
|
|
xã Hòa Thắng huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Hồng Liêm 3 |
50 |
|
2019 |
1/2021 |
11°09′32″B 108°17′01″Đ / 11,15893°B 108,28356°Đ / 11.15893; 108.28356 (Điện mặt trời Hồng Liêm 3) |
xã Hồng Liêm huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận [30]
|
Hồng Phong 1A |
150 |
284,43 |
6/2018 |
7/2019 |
11°03′54″B 108°16′57″Đ / 11,06509°B 108,2825°Đ / 11.06509; 108.28250 (Điện mặt trời Hồng Phong 1A) |
xã Hồng Phong huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Hồng Phong 1B |
100 |
194,6 |
6/2018 |
7/2019 |
11°04′44″B 108°16′19″Đ / 11,0789°B 108,27197°Đ / 11.07890; 108.27197 (Điện mặt trời Hồng Phong 1B) |
xã Hồng Phong huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Hồng Phong 4 |
48 |
92 |
7/2018 |
6/2019 |
11°02′21″B 108°18′13″Đ / 11,03911°B 108,30364°Đ / 11.03911; 108.30364 (Điện mặt trời Hồng Phong 4) |
xã Hồng Phong huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Mũi Né |
40 |
68 |
6/2018 |
6/2019 |
10°59′20″B 108°19′02″Đ / 10,98902°B 108,31724°Đ / 10.98902; 108.31724 (Điện mặt trời Mũi Né) |
phường Mũi Né thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận
|
Phan Lâm 1 |
36.72 |
|
2019 |
6/2019 |
11°19′53″B 108°21′51″Đ / 11,33152°B 108,3643°Đ / 11.33152; 108.36430 (Điện mặt trời Phan Lâm 1) |
xã Phan Lâm huyện Bắc Bình |
Bình Thuận [35]
|
Phan Lâm 2 |
49 |
|
2/2018 |
6/2019 |
11°19′37″B 108°20′57″Đ / 11,32681°B 108,3491°Đ / 11.32681; 108.34910 (Điện mặt trời Phan Lâm 2) |
xã Phan Lâm huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Phong Phú |
42 |
67 |
8/2018 |
4/2019 |
11°13′38″B 108°38′07″Đ / 11,22711°B 108,63538°Đ / 11.22711; 108.63538 (Điện mặt trời Phong Phú) |
xã Phong Phú, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận [36]
|
Sơn Mỹ 3.1 |
50 |
|
4/2018 |
6/2019 |
10°39′32″B 107°40′13″Đ / 10,65878°B 107,67029°Đ / 10.65878; 107.67029 (Điện mặt trời Sơn Mỹ 3.1) |
xã Sơn Mỹ huyện Hàm Tân |
Bình Thuận
|
Sông Bình 1 |
50 |
|
9/2018 |
2019 |
11°14′22″B 108°19′59″Đ / 11,23939°B 108,33297°Đ / 11.23939; 108.33297 (Điện mặt trời Sông Bình 1) |
xã Sông Bình huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Sông Bình 2,3 |
150 |
|
9/2018 |
|
|
xã Sông Bình huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Sông Lũy 1 |
39 |
80 |
6/2018 |
5/2019 |
11°12′03″B 108°19′28″Đ / 11,20077°B 108,32453°Đ / 11.20077; 108.32453 (Điện mặt trời Sông Lũy 1) |
xã Sông Lũy huyện Bắc Bình |
Bình Thuận [37]
|
Thuận Minh 2 |
50 |
|
7/2018 |
9/2019 |
11°06′48″B 108°03′06″Đ / 11,11333°B 108,05175°Đ / 11.11333; 108.05175 (Điện mặt trời Thuận Minh 2) |
xã Thuận Minh huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận
|
TTC Hàm Phú 2 |
49 |
|
7/2018 |
5/2019 |
11°09′20″B 108°04′23″Đ / 11,15545°B 108,07317°Đ / 11.15545; 108.07317 (Điện mặt trời TTC Hàm Phú 2) |
xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận
|
Tuy Phong |
30 |
63 |
8/2018 |
6/2019 |
11°17′04″B 108°45′21″Đ / 11,28441°B 108,75577°Đ / 11.28441; 108.75577 (Điện mặt trời Tuy Phong) |
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Hảo |
30 |
|
8/2017 |
6/2019 |
11°16′50″B 108°43′59″Đ / 11,2806°B 108,73295°Đ / 11.28060; 108.73295 (Điện mặt trời Vĩnh Hảo) |
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Hảo 4 |
39 |
|
2018 |
6/2019 |
11°17′55″B 108°44′01″Đ / 11,29866°B 108,7336°Đ / 11.29866; 108.73360 (Điện mặt trời Vĩnh Hảo 4) |
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Hảo 6 |
50 |
83 |
10/2018 |
6/2019 |
11°18′23″B 108°45′07″Đ / 11,30651°B 108,75197°Đ / 11.30651; 108.75197 (Điện mặt trời Vĩnh Hảo 6) |
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Tân 1,2 |
49 |
79 |
12/2019 |
6/2019 |
11°19′09″B 108°47′55″Đ / 11,31928°B 108,79848°Đ / 11.31928; 108.79848 (Điện mặt trời Vĩnh Tân 1,2) |
xã Vĩnh Tân huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
VSP Bình Thuận 2 |
30 |
63 |
4/2018 |
6/2019 |
11°17′39″B 108°43′12″Đ / 11,29411°B 108,71996°Đ / 11.29411; 108.71996 (Điện mặt trời VSP Bình Thuận 2) |
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Lộc Ninh 1,2,3 |
550 |
881,67 |
|
12/2020 |
11°56′48″B 106°28′16″Đ / 11,94679°B 106,47106°Đ / 11.94679; 106.47106 (Điện mặt trời Lộc Ninh 1,2,3) |
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh |
Bình Phước
|
Lộc Ninh 4 |
162 |
|
|
12/2020 |
|
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh |
Bình Phước
|
Lộc Ninh 5 |
40 |
|
|
12/2020 |
|
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh |
Bình Phước
|
Thác Mơ |
50 |
78 |
7/2020 |
12/2020 |
11°51′23″B 108°00′57″Đ / 11,85648°B 108,01583°Đ / 11.85648; 108.01583 (Điện mặt trời Thác Mơ) |
P. Thác Mơ Tx. Phước Long và xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước
|
Bách Khoa Á Châu 1 |
30 |
|
2018 |
7/2019 |
11°31′16″B 106°13′05″Đ / 11,52107°B 106,21802°Đ / 11.52107; 106.21802 (Điện mặt trời Bách Khoa Á Châu 1) |
xã Suối Dây huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
Dầu Tiếng 1, 2 |
420 |
688 |
2018 |
6/2019 |
11°27′50″B 106°13′00″Đ / 11,46383°B 106,21671°Đ / 11.46383; 106.21671 (Điện mặt trời Dầu Tiếng 1,2) |
hồ Dầu Tiếng ở các huyện Tân Châu và Dương Minh Châu |
Tây Ninh [38]
|
Dầu Tiếng 3 |
150 |
110 |
2019 |
11/2020 |
11°28′41″B 106°12′06″Đ / 11,47792°B 106,20168°Đ / 11.47792; 106.20168 (Điện mặt trời Dầu Tiếng 3) |
xã Tân Phú, huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
HCG&HTG |
100 |
|
2018 |
6/2019 |
11°06′07″B 106°09′45″Đ / 11,10181°B 106,16262°Đ / 11.10181; 106.16262 (Điện mặt trời HCG&HTG) |
xã Tiên Thuận và Lợi Thuận huyện Bến Cầu |
Tây Ninh
|
Hoàng Thái Gia |
50 |
110 |
2018 |
12/2018 |
11°05′55″B 106°11′46″Đ / 11,09869°B 106,19609°Đ / 11.09869; 106.19609 (Điện mặt trời Hoàng Thái Gia) |
xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu |
Tây Ninh
|
Tân Châu 1 |
50 |
|
2020 |
10/2020 |
11°28′32″B 106°15′37″Đ / 11,47543°B 106,2603°Đ / 11.47543; 106.26030 (Điện mặt trời Tân Châu 1) |
xã Tân Thành huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
Trí Việt 1 |
30 |
|
2018 |
7/2019 |
11°31′02″B 106°13′18″Đ / 11,51712°B 106,22165°Đ / 11.51712; 106.22165 (Điện mặt trời Trí Việt 1) |
xã Suối Dây huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
TTC An Hòa 1&2 |
118.8 |
184 |
5/2018 |
6/2019 |
11°01′43″B 106°16′53″Đ / 11,02861°B 106,28139°Đ / 11.02861; 106.28139 (Điện mặt trời TTC An Hòa 1&2) |
xã An Hòa huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh [39]
|
BCG Băng Dương |
40.6 |
60 |
7/2018 |
6/2019 |
10°36′55″B 106°10′14″Đ / 10,6154°B 106,17061°Đ / 10.61540; 106.17061 (Điện mặt trời BCG Băng Dương) |
xã Thạnh An huyện Thạnh Hóa |
Long An
|
Europlast Long An |
50 |
|
6/2018 |
6/2019 |
10°56′25″B 106°14′14″Đ / 10,94038°B 106,23726°Đ / 10.94038; 106.23726 (Điện mặt trời Europlast Long An) |
xã Mỹ Thạnh Bắc huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 1 |
50 |
|
2/2019 |
9/2019 |
10°46′56″B 106°18′49″Đ / 10,78228°B 106,31354°Đ / 10.78228; 106.31354 (Điện mặt trời Solar Park 1) |
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 2 |
50 |
|
2/2019 |
6/2019 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 3 |
50 |
|
2019 |
7/2020 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 4 |
50 |
|
2019 |
8/2020 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
TTC Đức Huệ 1 |
49 |
|
8/2018 |
5/2019 |
10°56′46″B 106°14′43″Đ / 10,94624°B 106,24537°Đ / 10.94624; 106.24537 (Điện mặt trời TTC Đức Huệ 1) |
xã Mỹ Thạnh Bắc huyện Đức Huệ |
Long An
|
TTC Đức Huệ 2 |
49 |
|
5/2019 |
2020 |
10°54′53″B 106°15′39″Đ / 10,91468°B 106,26084°Đ / 10.91468; 106.26084 (Điện mặt trời TTC Đức Huệ 2) |
xã Mỹ Thạnh Bắc huyện Đức Huệ |
Long An
|
Đá Bạc 1 |
48 |
95,97 |
6/2018 |
2019 |
10°35′10″B 107°16′53″Đ / 10,5861°B 107,28151°Đ / 10.58610; 107.28151 (Điện mặt trời Đá Bạc 1) |
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đá Bạc 2 |
48 |
|
6/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đá Bạc 3 |
42 |
|
10/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đá Bạc 4 |
42 |
|
10/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Hồ Gia Hoét 1 |
35 |
|
11/2019 |
8/2020 |
10°42′07″B 107°17′20″Đ / 10,70183°B 107,28892°Đ / 10.70183; 107.28892 (Điện mặt trời Hồ Gia Hoét 1) |
xã Quảng Thành huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Hồ Tầm Bó |
35 |
|
11/2019 |
8/2020 |
10°41′57″B 107°15′58″Đ / 10,69919°B 107,26618°Đ / 10.69919; 107.26618 (Điện mặt trời Hồ Tầm Bó) |
xã Quảng Thành huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
KCN Châu Đức |
70 |
|
7/2018 |
2019 |
10°34′45″B 107°10′53″Đ / 10,57919°B 107,18127°Đ / 10.57919; 107.18127 (Điện mặt trời KCN Châu Đức) |
KCN Châu Đức huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Bình Hòa |
10 |
|
3/2018 |
6/2019 |
10°27′25″B 105°20′28″Đ / 10,45697°B 105,34115°Đ / 10.45697; 105.34115 (Điện mặt trời Bình Hòa) |
KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành |
An Giang
|
Sao Mai Solar PV1 |
210 |
302 |
6/2018 |
7/2019 |
10°28′34″B 105°00′38″Đ / 10,47612°B 105,01042°Đ / 10.47612; 105.01042 (Điện mặt trời Sao Mai Solar PV1) |
xã An Hảo huyện Tịnh Biên |
An Giang [40]
|
Văn Giáo 1 |
50 |
69 |
8/2018 |
6/2019 |
10°28′12″B 105°00′47″Đ / 10,46995°B 105,01314°Đ / 10.46995; 105.01314 (Điện mặt trời Văn Giáo 1) |
xã An Cư huyện Tịnh Biên |
An Giang
|
Văn Giáo 2 |
50 |
69 |
8/2018 |
6/2019 |
10°28′12″B 105°00′47″Đ / 10,46995°B 105,01314°Đ / 10.46995; 105.01314 (Điện mặt trời Văn Giáo 2) |
xã An Cư huyện Tịnh Biên |
An Giang
|
VNECO |
50 |
|
|
12/2020 |
|
xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long
|
Hậu Giang |
29 |
|
6/2020 |
12/2020 |
9°45′34″B 105°37′07″Đ / 9,75956°B 105,6187°Đ / 9.75956; 105.61870 (Điện mặt trời Hậu Giang) |
xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp |
Hậu Giang [41]
|
Trung Nam Trà Vinh |
165 |
250 |
1/2019 |
12/2019 |
9°35′56″B 106°31′33″Đ / 9,59876°B 106,52573°Đ / 9.59876; 106.52573 (Điện mặt trời Trung Nam Trà Vinh) |
xã Dân Thành huyện Duyên Hải |
Trà Vinh
|
Cà Mau |
50 |
73,9 |
2018 |
6/2019 |
8°36′41″B 105°00′55″Đ / 8,61143°B 105,01517°Đ / 8.61143; 105.01517 (Điện mặt trời Cà Mau) |
thị trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau [42]
|