Danh sách nhà ga đường sắt đô thị tại Hà Nội
Dưới đây là tất cả nhà ga đường sắt đô thị tại Hà Nội thuộc dự án tàu điện ngầm Hà Nội.
Tổng quan
sửaCác nhà ga
sửaNhà ga | Hình ảnh | Tuyến | Vị trí | Đặc Điểm | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|
An Khánh 1 | 5 7 |
Huyện Hoài Đức | Mặt đất Ngầm |
- | |
An Khánh 2 | 5 | Huyện Hoài Đức | Mặt đất | - | |
Bách Khoa | 2 | Hai Bà Trưng | Ngầm | - | |
Bách Thảo | 2 | Ba Đình | Ngầm | - | |
Bạch Mai | 1 | Đống Đa | Trên cao | - | |
Bưởi | 2 | Cầu Giấy | Ngầm | - | |
Cát Linh | 2A 3 |
Đống Đa | Trên cao Ngầm |
2021 (Trên cao) | |
Cầu Dền | 2 | Hai Bà Trưng | Ngầm | - | |
Cầu Diễn | 3 | Nam Từ Liêm | Trên cao | 2024 | |
Cầu Đuống | 1 | Long Biên | Trên cao | - | |
Cầu Giấy | 3 | Ba Đình | Trên cao | 2024 | |
Chùa Bộc | 2 | Đống Đa | Ngầm | - | |
Chùa Hà | 3 4 |
Cầu Giấy | Trên cao | 2024 (tuyến số 3) | |
Công viên Thống Nhất | 1 | Đống Đa | Trên cao | - | |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 2 3 8 |
Cầu Giấy | Trên cao | 2024 (tuyến số 3) | |
Đồng Bãi | 5 | Huyện Thạch Thất | Mặt đất | - | |
Đồng Bụt | 5 | Huyện Quốc Oai | Mặt đất | - | |
Đồng Trúc | 5 | Huyện Thạch Thất | Mặt đất | - | |
Đức Giang | 1 | Long Biên | Trên cao | - | |
Gia Lâm | 1 | Long Biên | Trên cao | - | |
Giáp Bát | 1 | Hoàng Mai | Trên cao | - | |
Hà Đông | 2A | Hà Đông | Trên cao | 2021 | |
Hà Nội | 1 3 |
Đống Đa | Trên cao Ngầm |
- | |
Hàng Đậu | 2 | Ba Đình | Ngầm | - | |
Hoàn Kiếm | 2 | Hoàn Kiếm | Ngầm | - | |
Hoàng Đạo Thúy | 2 4 5 |
Cầu Giấy | Ngầm | - | |
Hoàng Liệt | 1 | Hoàng Mai | Trên cao | - | |
Hồ Tây | 2 | Ba Đình | Ngầm | - | |
Kim Liên | 2 | Đống Đa | Ngầm | - | |
Kim Mã | 3 5 |
Ba Đình | Ngầm | - | |
Kim Ngưu | 3 | Hai Bà Trưng | Ngầm | - | |
La Khê | 2A 7 |
Hà Đông | Trên cao | 2021 | |
La Thành | 2A | Đống Đa | Trên cao | 2021 | |
Láng | 2A | Đống Đa | Trên cao | 2021 | |
Lê Đức Thọ | 3 | Cầu Giấy | Trên cao | 2024 | |
Lê Đức Thọ | 5 | Nam Từ Liêm | Trên cao | - | |
Long Biên Bắc | 1 | Long Biên | Trên cao | - | |
Long Biên Nam | 1 | Ba Đình | Trên cao | - | |
Mai Đình | 2 | Huyện Sóc Sơn | Trên cao | - | |
Mai Động | 3 | Hoàng Mai | Ngầm | - | |
Mễ Trì | 5 | Nam Từ Liêm | Mặt đất | - | |
Minh Khai | 3 | Bắc Từ Liêm | Trên cao | 2024 | |
Nam Thăng Long | 2 | Bắc Từ Liêm | Trên cao | - | |
Ngã Tư Sở | 2 | Đống Đa | Ngầm | - | |
Ngoại Giao Đoàn | 2 | Bắc Từ Liêm | Trên cao | - | |
Ngọc Hồi | 1 6 |
Huyện Thanh Trì | Trên cao | - | |
Ngọc Mỹ | 5 | Huyện Quốc Oai | Mặt đất | - | |
Nguyên Khê | 2 | Huyện Đông Anh | Trên cao | - | |
Nhổn | 3 7 |
Bắc Từ Liêm | Trên cao Ngầm |
2024 (tuyến số 3) | |
Nội Bài | 2 6 |
Huyện Sóc Sơn | Trên cao | - | |
Phú Diễn | 3 6 8 |
Bắc Từ Liêm | Trên cao | 2024 (tuyến số 3) | |
Phùng Hưng | 1 | Hoàn Kiếm | Trên cao | - | |
Phùng Khoang | 2A | Hà Đông | Trên cao | 2021 | |
Phương Liệt | 1 | Thanh Xuân | Trên cao | - | |
Quần Ngựa | 2 5 |
Ba Đình | Ngầm | - | |
Quốc Oai | 5 | Huyện Quốc Oai | Mặt đất | - | |
Sài Sơn | 5 | Huyện Quốc Oai | Mặt đất | - | |
Song Phương | 5 | Huyện Hoài Đức | Mặt đất | - | |
Tam Trinh | 3 | Hoàng Mai | Ngầm | - | |
Tân Mai | 3 4 |
Hoàng Mai | Ngầm | - | |
Tây Hồ Tây | 2 | Tây Hồ | Trên cao | - | |
Tây Mỗ | 5 6 |
Nam Từ Liêm | Mặt đất Trên cao |
- | |
Thạch Bình | 5 | Huyện Thạch Thất | Mặt đất | - | |
Thái Hà | 2A | Đống Đa | Trên cao | 2021 | |
Thượng Đình | 2 2A 4 |
Thanh Xuân | Ngầm Trên cao |
2021 (trên cao) | |
Tiên Dương | 2 | Huyện Đông Anh | Trên cao | - | |
Tiến Xuân | 5 | Huyện Thạch Thất | Mặt đất | - | |
Trại Mới | 5 | Huyện Thạch Thất | Mặt đất | - | |
Trần Hưng Đạo | 2 3 |
Hoàn Kiếm | Ngầm | - | |
Trần Thánh Tông | 3 | Hai Bà Trưng | Ngầm | - | |
Vành Đai 1 | 5 | Đống Đa | Ngầm | - | |
Vành Đai 2 | 5 | Cầu Giấy | Ngầm | - | |
Vành Đai 3 | 2A 8 |
Thanh Xuân | Trên cao | 2021 | |
Vành Đai 3 | 5 8 |
Cầu Giấy | Ngầm | - | |
Văn Điển | 1 | Huyện Thanh Trì | Trên cao | - | |
Văn Khê | 2A 6 |
Hà Đông | Trên cao | 2021 | |
Văn Miếu | 3 | Đống Đa | Ngầm | - | |
Văn Quán | 2A | Hà Đông | Trên cao | 2021 | |
Vân Nội | 2 | Huyện Đông Anh | Trên cao | - | |
Vân Trì | 2 | Huyện Đông Anh | Trên cao | - | |
Vĩnh Ngọc | 2 | Huyện Đông Anh | Trên cao | - | |
Vĩnh Quỳnh | 1 | Huyện Thanh Trì | Trên cao | - | |
Yên Nghĩa | 2A | Hà Đông | Trên cao | 2021 | |
Yên Sở | 3 8 |
Hoàng Mai | Ngầm | - | |
Yên Viên | 1 | Huyện Gia Lâm | Trên cao | - |