Danh sách doanh nghiệp lớn nhất Singapore
bài viết danh sách Wikimedia
Bài viết này liệt kê danh sách các công ty lớn nhất ở Xinh-ga-po về các mặt doanh thu, lợi nhuận thuần và tổng tài sản, chiếu theo hai tạp chí kinh doanh nổi tiếng của Mỹ là Fortune và Forbes.
Danh sách của Fortune năm 2020
sửaThứ hạng | Thứ hạng trên Fortune 500 |
Tên công ty | Ngành nghề | Doanh thu (triệu đô la Mỹ) |
Lợi nhuận (triệu đô la Mỹ) |
Số nhân sự | Trụ sở |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | Trafigura | Commodity | 171.474 | 872 | 5.106 | Xinh-ga-po |
2 | 285 | Wilmar International | Sản xuất thực phẩm | 42.641 | 1.293 | 90.000 | Xinh-ga-po |
Danh sách của Forbes năm 2021
sửaThứ hạng | Thứ hạng trên Forbes 2000 |
Tên công ty | Trụ sở | Doanh thu (tỷ đô la Mỹ) |
Lợi nhuận (tỷ đô la Mỹ) |
Tổng tài sản (tỷ đô la Mỹ) |
Giá trị (tỷ đô la Mỹ) |
Ngành nghề |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 164 | Oversea-Chinese Banking | Xinh-ga-po | 24.5 | 2.6 | 394.5 | 40.1 | Ngân hàng |
2 | 196 | DBS Bank | Xinh-ga-po | 13.2 | 3.4 | 491.9 | 55.4 | Ngân hàng |
3 | 276 | Wilmar International | Xinh-ga-po | 50.5 | 1.5 | 51.0 | 25.9 | Sản xuất thực phẩm |
4 | 294 | United Overseas Bank | Xinh-ga-po | 9.5 | 2.0 | 326.7 | 32.8 | Ngân hàng |
5 | 549 | Singtel | Xinh-ga-po | 12.1 | 0.8 | 34.4 | 31.5 | Viễn thông |
6 | 1156 | Flex | Xinh-ga-po | 23.3 | 0.4 | 15.7 | 9.3 | Điện tử |
7 | 1257 | Singapore Airlines | Xinh-ga-po | 11.6 | -0.2 | 23.7 | 12.0 | Hàng không |
8 | 1297 | CapitaLand | Xinh-ga-po | 4.9 | -1.1 | 63.8 | 14.6 | Bất động sản |
9 | 1355 | Olam International | Xinh-ga-po | 26.0 | 0.1 | 20.2 | 4.1 | Agriculture |