Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên:   Kenneth Heiner-Møller

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Heidi Johansen (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (26 tuổi)   Fortuna Hjørring
2 2HV Mia Brogaard (1981-10-15)15 tháng 10, 1981 (27 tuổi)   Brøndby IF
3 2HV Katrine Pedersen (c) (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (32 tuổi)   Stabæk IF
4 2HV Mette Jensen (1987-05-28)28 tháng 5, 1987 (22 tuổi)   Fortuna Hjørring
5 2HV Line Røddik Hansen (1988-01-31)31 tháng 1, 1988 (21 tuổi)   Brøndby IF
6 3TV Marie Bjerg (1988-07-16)16 tháng 7, 1988 (21 tuổi)   IK Skovbakken
7 3TV Cathrine Paaske-Sørensen (1978-06-14)14 tháng 6, 1978 (31 tuổi)   Linköpings FC
8 3TV Julie Rydahl Bukh (1982-01-09)9 tháng 1, 1982 (27 tuổi)   Linköpings FC
9 4 Maiken Pape (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (31 tuổi)   Stabæk IF
10 3TV Camilla Sand Andersen (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (23 tuổi)   Fortuna Hjørring
11 4 Nadia Nadim (1988-01-02)2 tháng 1, 1988 (21 tuổi)   IK Skovbakken
12 2HV Janne Madsen (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (31 tuổi)   Fortuna Hjørring
13 4 Johanna Rasmussen (1983-07-02)2 tháng 7, 1983 (26 tuổi)   Umeå IK
14 4 Lene Jensen (1976-03-17)17 tháng 3, 1976 (33 tuổi)   Brøndby IF
15 3TV Sanne Troelsgaard Nielsen (1988-08-15)15 tháng 8, 1988 (21 tuổi)   Brøndby IF
16 1TM Tine Cederkvist (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (30 tuổi)   LdB FC Malmö
17 4 Tina Rasmussen (1980-04-14)14 tháng 4, 1980 (29 tuổi)   IK Skovbakken
18 3TV Nanna Christiansen (1989-06-17)17 tháng 6, 1989 (20 tuổi)   Brøndby IF
19 3TV Ditte Larsen (1983-04-24)24 tháng 4, 1983 (26 tuổi)   Brøndby IF
20 3TV Katrine Veje (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (18 tuổi)   Odense BK
21 1TM Mia-Maria Kjærsgaard-Andersen (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   IK Skovbakken
22 2HV Marianne Pedersen (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (24 tuổi)   IK Skovbakken

Huấn luyện viên:   Vera Pauw

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Loes Geurts (1986-01-12)12 tháng 1, 1986 (23 tuổi)   AZ Alkmaar
2 2HV Dyanne Bito (1981-08-10)10 tháng 8, 1981 (28 tuổi)   AZ Alkmaar
3 2HV Daphne Koster (c) (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (28 tuổi)   AZ Alkmaar
4 2HV Manoe Meulen (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (30 tuổi)   Willem II
5 2HV Petra Hogewoning (1986-03-26)26 tháng 3, 1986 (23 tuổi)   FC Utrecht
6 3TV Anouk Hoogendijk (1985-05-06)6 tháng 5, 1985 (24 tuổi)   FC Utrecht
7 3TV Annemieke Kiesel-Griffioen (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (29 tuổi)   FCR 2001 Duisburg
8 3TV Kirsten van de Ven (1985-05-11)11 tháng 5, 1985 (24 tuổi)   Willem II
9 4 Manon Melis (1986-08-31)31 tháng 8, 1986 (22 tuổi)   LdB FC Malmö
10 4 Karin Stevens (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (20 tuổi)   Willem II
11 3TV Sylvia Smit (1986-07-04)4 tháng 7, 1986 (23 tuổi)   SC Heerenveen
12 2HV Marije Brummel (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (24 tuổi)   SC Heerenveen
13 1TM Angela Christ (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (20 tuổi)   FC Utrecht
14 2HV Marloes de Boer (1982-01-30)30 tháng 1, 1982 (27 tuổi)   FC Twente
15 4 Claudia van den Heiligenberg (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (24 tuổi)   AZ Alkmaar
16 1TM Petra Dugardein (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (32 tuổi)   Willem II
17 3TV Sherida Spitse (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (19 tuổi)   SC Heerenveen
18 3TV Lianne de Vries (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (19 tuổi)   FC Utrecht
19 3TV Marlous Pieëte (1989-07-19)19 tháng 7, 1989 (20 tuổi)   FC Twente
20 2HV Jeanine van Dalen (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (23 tuổi)   ADO Den Haag
21 4 Chantal de Ridder (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   AZ Alkmaar
22 4 Shanice van de Sanden (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   FC Utrecht

Huấn luyện viên:   Michael Käld

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Minna Meriluoto (1985-10-04)4 tháng 10, 1985 (23 tuổi)   Hammarby IF DFF
2 2HV Petra Vaelma (1982-05-11)11 tháng 5, 1982 (27 tuổi)   Klepp IL
3 3TV Jessica Julin (1978-12-06)6 tháng 12, 1978 (30 tuổi)   Stattena IF
4 2HV Sanna Valkonen (c) (1977-12-12)12 tháng 12, 1977 (31 tuổi)   KIF Örebro DFF
5 2HV Miia Niemi (1983-07-09)9 tháng 7, 1983 (26 tuổi)   Amazon Grimstad
6 2HV Tiina Salmén (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (25 tuổi)   Amazon Grimstad
7 3TV Anne Mäkinen (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (33 tuổi)   AIK Fotboll Dam
8 3TV Katri Nokso-Koivisto (1982-11-22)22 tháng 11, 1982 (26 tuổi)   VfL Wolfsburg
9 4 Laura Österberg Kalmari (1979-05-27)27 tháng 5, 1979 (30 tuổi)   AIK Fotboll Dam
10 3TV Anna-Kaisa Rantanen (1978-02-10)10 tháng 2, 1978 (31 tuổi)   Linköpings FC
11 3TV Susanna Lehtinen (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (26 tuổi)   KIF Örebro DFF
12 1TM Petra Häkkinen (1979-01-31)31 tháng 1, 1979 (30 tuổi)   HJK Helsinki
13 2HV Tuija Hyyrynen (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (21 tuổi)   HJK Helsinki
14 1TM Tinja-Riikka Korpela (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (23 tuổi)   FC Honka
15 3TV Sanna Malaska (1983-04-06)6 tháng 4, 1983 (26 tuổi)   Amazon Grimstad
16 3TV Anna Westerlund (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (20 tuổi)   FC Honka
17 2HV Maiju Hirvonen (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (18 tuổi)   NiceFutis
18 4 Linda Sällström (1988-07-13)13 tháng 7, 1988 (21 tuổi)   Djurgårdens IF Dam
19 3TV Essi Sainio (1986-09-09)9 tháng 9, 1986 (22 tuổi)   AIK Fotboll Dam
20 4 Annica Sjölund (1985-03-31)31 tháng 3, 1985 (24 tuổi)   Djurgårdens IF Dam
21 4 Sanna Talonen (1984-06-15)15 tháng 6, 1984 (25 tuổi)   KIF Örebro DFF
22 2HV Maija Saari (1986-03-26)26 tháng 3, 1986 (23 tuổi)   Umeå IK

Huấn luyện viên:   Anatoliy Kutsev

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Iryna Zvarych (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (26 tuổi)   FK Rossiyanka
2 2HV Olena Mazurenko (c) (1969-10-24)24 tháng 10, 1969 (39 tuổi)   FC Nuremberg
3 3TV Tetyana Chorna (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (28 tuổi)   FK Rossiyanka
4 3TV Valentyna Kotyk (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (31 tuổi)   ShVSM-Izmaylovo Moskva
5 4 Oksana Yakovyshyn (1993-03-20)20 tháng 3, 1993 (16 tuổi)   Lehenda Chernihiv
6 4 Lyudmyla Pekur (1981-01-06)6 tháng 1, 1981 (28 tuổi)   FK Rossiyanka
7 2HV Olena Khodyreva (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (28 tuổi)   Lehenda Chernihiv
8 4 Olha Boychenko (1989-01-06)6 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Lehenda Chernihiv
9 3TV Vira Dyatel (1984-03-03)3 tháng 3, 1984 (25 tuổi)   Zvezda 2005 Perm
10 4 Svitlana Frishko (1976-03-15)15 tháng 3, 1976 (33 tuổi)   Zhytlobud-1 Kharkiv
11 4 Natalia Zinchenko (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (29 tuổi)   Zvezda 2005 Perm
12 1TM Nadiya Baranova (1983-07-05)5 tháng 7, 1983 (26 tuổi)   Zvezda 2005 Perm
13 2HV Inessa Tytova (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (33 tuổi)   Zhytlobud-1 Kharkiv
14 2HV Yuliya Vaschenko (1978-01-31)31 tháng 1, 1978 (31 tuổi)   Zhytlobud-1 Kharkiv
15 3TV Lyudmyla Lemeshko (1979-11-12)12 tháng 11, 1979 (29 tuổi)   ShVSM-Izmaylovo Moskva
16 3TV Alla Lyshafay (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (25 tuổi)   Zvezda 2005 Perm
17 3TV Daryna Apanaschenko (1986-05-16)16 tháng 5, 1986 (23 tuổi)   Zvezda 2005 Perm
18 3TV Nataliya Sukhorukova (1975-10-18)18 tháng 10, 1975 (33 tuổi)   Zhytlobud-1 Kharkiv
19 2HV Maryna Masalska (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (24 tuổi)   Zhytlobud-1 Kharkiv
20 2HV Iryna Vasylyuk (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (24 tuổi)   Bastion Illichivski Odessa
21 3TV Tetyana Romanenko (1990-10-03)3 tháng 10, 1990 (18 tuổi)   Energiya Voronezh
22 1TM Kateryna Samson (1988-07-05)5 tháng 7, 1988 (21 tuổi)   Lehenda Chernihiv

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên:   Silvia Neid

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nadine Angerer (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (30 tuổi)   1. FFC Frankfurt
2 2HV Kerstin Stegemann (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (31 tuổi)   FC Gütersloh
3 2HV Saskia Bartusiak (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (26 tuổi)   1. FFC Frankfurt
4 2HV Babett Peter (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (21 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam
5 2HV Annike Krahn (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (24 tuổi)   FCR 2001 Duisburg
6 3TV Simone Laudehr (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (23 tuổi)   FCR 2001 Duisburg
7 4 Melanie Behringer (1985-11-18)18 tháng 11, 1985 (23 tuổi)   FC Bayern München
8 4 Inka Grings (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (30 tuổi)   FCR 2001 Duisburg
9 4 Birgit Prinz (c) (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (31 tuổi)   1. FFC Frankfurt
10 3TV Linda Bresonik (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (25 tuổi)   FCR 2001 Duisburg
11 4 Anja Mittag (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (24 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam
12 1TM Ursula Holl (1982-06-26)26 tháng 6, 1982 (27 tuổi)   FCR 2001 Duisburg
13 4 Célia Okoyino da Mbabi (1988-06-27)27 tháng 6, 1988 (21 tuổi)   SC 07 Bad Neuenahr
14 3TV Kim Kulig (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (19 tuổi)   Hamburger SV
15 2HV Sonja Fuss (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (30 tuổi)   1. FC Köln
16 4 Martina Müller (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (29 tuổi)   VfL Wolfsburg
17 2HV Ariane Hingst (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (30 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam
18 3TV Kerstin Garefrekes (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (29 tuổi)   1. FFC Frankfurt
19 4 Fatmire Bajramaj (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (21 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam
20 2HV Jennifer Zietz (1983-09-14)14 tháng 9, 1983 (25 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam
21 1TM Lisa Weiß (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (21 tuổi)   SG Essen-Schönebeck
22 2HV Bianca Schmidt (1990-01-23)23 tháng 1, 1990 (19 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam

Huấn luyện viên:   Bruno Bini

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Céline Deville (1982-01-24)24 tháng 1, 1982 (27 tuổi)   Montpellier
2 2HV Laure Lepailleur (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (24 tuổi)   Paris Saint-Germain
3 2HV Ophélie Meilleroux (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (25 tuổi)   Nord Allier
4 2HV Laura Georges (1984-08-20)20 tháng 8, 1984 (25 tuổi)   Olympique Lyonnais
5 2HV Sabrina Viguier (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (28 tuổi)   Montpellier
6 3TV Sandrine Soubeyrand (c) (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (36 tuổi)   Juvisy
7 3TV Corine Franco (1983-10-05)5 tháng 10, 1983 (25 tuổi)   Olympique Lyonnais
8 2HV Sonia Bompastor (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (29 tuổi)   Washington Freedom
9 4 Candie Herbert (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (32 tuổi)   Hénin-Beaumont
10 3TV Camille Abily (1984-12-05)5 tháng 12, 1984 (24 tuổi)   Los Angeles Sol
11 4 Laëtitia Tonazzi (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (28 tuổi)   Juvisy
12 4 Élodie Thomis (1986-08-13)13 tháng 8, 1986 (23 tuổi)   Olympique Lyonnais
13 4 Sandrine Brétigny (1984-07-02)2 tháng 7, 1984 (25 tuổi)   Olympique Lyonnais
14 3TV Louisa Nécib (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (22 tuổi)   Olympique Lyonnais
15 3TV Élise Bussaglia (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (23 tuổi)   Paris Saint-Germain
16 1TM Sarah Bouhaddi (1986-10-17)17 tháng 10, 1986 (22 tuổi)   Olympique Lyonnais
17 3TV Gaëtane Thiney (1985-10-28)28 tháng 10, 1985 (23 tuổi)   Juvisy
18 3TV Amandine Henry (1989-09-28)28 tháng 9, 1989 (19 tuổi)   Olympique Lyonnais
19 4 Eugénie Le Sommer (1988-05-18)18 tháng 5, 1988 (21 tuổi)   Stade Briochin
20 2HV Delphine Blanc (1983-06-07)7 tháng 6, 1983 (26 tuổi)   Montpellier
21 2HV Ludivine Diguelman (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (25 tuổi)   Montpellier
22 1TM Laëtitia Stribick-Burckel (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (25 tuổi)   Soyaux

Huấn luyện viên:   Sigurður Ragnar Eyjólfsson

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Þóra Björg Helgadóttir (1981-05-05)5 tháng 5, 1981 (28 tuổi)   Kolbotn IL
2 2HV Guðrún Sóley Gunnarsdóttir (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (27 tuổi)   Djurgårdens IF Dam
3 2HV Ólína Guðbjörg Viðarsdóttir (1982-11-16)16 tháng 11, 1982 (26 tuổi)   KIF Örebro DFF
4 3TV Edda Garðarsdóttir (1979-07-15)15 tháng 7, 1979 (30 tuổi)   KIF Örebro DFF
5 2HV Ásta Árnadóttir (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (26 tuổi)   Tyresö FF
6 3TV Hólmfríður Magnúsdóttir (1984-09-20)20 tháng 9, 1984 (24 tuổi)   Kristianstads DFF
7 3TV Dóra Stefánsdóttir (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (24 tuổi)   Valur
8 2HV Katrín Jónsdóttir (c) (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (32 tuổi)   Valur
9 4 Margrét Lára Viðarsdóttir (1986-07-25)25 tháng 7, 1986 (23 tuổi)   Kristianstads DFF
10 4 Dóra María Lárusdóttir (1985-07-24)24 tháng 7, 1985 (24 tuổi)   Valur
11 3TV Sara Björk Gunnarsdóttir (1990-09-29)29 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   Breiðablik UBK
12 3TV Guðný Björk Óðinsdóttir (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (20 tuổi)   Kristianstads DFF
13 1TM Guðbjörg Gunnarsdóttir (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (24 tuổi)   Djurgårdens IF Dam
14 4 Erna Björk Sigurðardóttir (1982-12-30)30 tháng 12, 1982 (26 tuổi)   Breiðablik UBK
15 3TV Katrín Ómarsdóttir (1987-06-27)27 tháng 6, 1987 (22 tuổi)   KR
16 3TV Rakel Logadóttir (1981-03-22)22 tháng 3, 1981 (28 tuổi)   Valur
17 3TV Erla Steina Arnardóttir (1983-05-18)18 tháng 5, 1983 (26 tuổi)   Kristianstads DFF
18 4 Rakel Hönnudóttir (1988-12-30)30 tháng 12, 1988 (20 tuổi)   Þór Akureyri
19 2HV Sif Atladóttir (1988-07-15)15 tháng 7, 1988 (21 tuổi)   Valur
20 4 Fanndís Friðriksdóttir (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (19 tuổi)   Breiðablik UBK
21 4 Kristín Ýr Bjarnadóttir (1984-02-01)1 tháng 2, 1984 (25 tuổi)   Valur
22 1TM Sandra Sigurðardóttir (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (22 tuổi)   Stjarnan

Huấn luyện viên:   Bjarne Berntsen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ingrid Hjelmseth (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (29 tuổi)   Stabæk FK
2 2HV Toril Hetland Akerhaugen (1982-03-05)5 tháng 3, 1982 (27 tuổi)   Stabæk FK
3 2HV Marita Skammelsrud Lund (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (20 tuổi)   Team Strømmen FK
4 3TV Ingvild Stensland (c) (1981-08-03)3 tháng 8, 1981 (28 tuổi)   Olympique Lyonnais
5 3TV Anneli Giske (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (24 tuổi)   IF Fløya
6 2HV Camilla Huse (1979-08-31)31 tháng 8, 1979 (29 tuổi)   Røa IL
7 3TV Trine Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (27 tuổi)   Stabæk FK
8 3TV Solveig Gulbrandsen (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (28 tuổi)   Stabæk FK
9 4 Isabell Herlovsen (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (21 tuổi)   Kolbotn IL
10 4 Melissa Wiik (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (24 tuổi)   Stabæk FK
11 4 Leni Larsen Kaurin (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (28 tuổi)   1. FFC Turbine Potsdam
12 1TM Caroline Knutsen (1983-11-21)21 tháng 11, 1983 (25 tuổi)   Røa IL
13 1TM Christine Colombo Nilsen (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (27 tuổi)   Kolbotn IL
14 2HV Marit Sandvei (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (22 tuổi)   Team Strømmen FK
15 2HV Hedda Strand Gardsjord (1982-06-28)28 tháng 6, 1982 (27 tuổi)   Røa IL
16 4 Elise Thorsnes (1988-08-14)14 tháng 8, 1988 (21 tuổi)   Røa IL
17 2HV Maren Mjelde (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (19 tuổi)   Arna-Bjørnar
18 2HV Runa Vikestad (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (25 tuổi)   Kolbotn IL
19 4 Ingvild Isaksen (1989-02-10)10 tháng 2, 1989 (20 tuổi)   Kolbotn IL
20 4 Kristin Lie (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (30 tuổi)   Trondheims-Ørn SK
21 3TV Lene Storløkken (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (28 tuổi)   Team Strømmen FK
22 4 Cecilie Pedersen (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (18 tuổi)   Avaldsnes IL

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên:   Hope Powell

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rachel Brown (1980-07-02)2 tháng 7, 1980 (29 tuổi)   Everton L.F.C.
2 2HV Alex Scott (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (24 tuổi)   Boston Breakers
3 2HV Casey Stoney (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (27 tuổi)   Chelsea L.F.C.
4 3TV Fara Williams (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (25 tuổi)   Everton L.F.C.
5 2HV Lindsay Johnson (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (29 tuổi)   Everton L.F.C.
6 3TV Anita Asante (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (24 tuổi)   Sky Blue FC
7 3TV Karen Carney (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (22 tuổi)   Chicago Red Stars
8 3TV Katie Chapman (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (27 tuổi)   Arsenal L.F.C.
9 4 Eniola Aluko (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (22 tuổi)   Saint Louis Athletica
10 4 Kelly Smith (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (30 tuổi)   Boston Breakers
11 4 Sue Smith (1979-11-24)24 tháng 11, 1979 (29 tuổi)   Leeds Carnegie L.F.C.
12 3TV Jill Scott (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (22 tuổi)   Everton L.F.C.
13 1TM Siobhan Chamberlain (1983-08-15)15 tháng 8, 1983 (26 tuổi)   Chelsea L.F.C.
14 2HV Faye White (c) (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (31 tuổi)   Arsenal L.F.C.
15 2HV Rachel Unitt (1982-06-05)5 tháng 6, 1982 (27 tuổi)   Everton L.F.C.
16 4 Jody Handley (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (30 tuổi)   Everton L.F.C.
17 4 Lianne Sanderson (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (21 tuổi)   Chelsea L.F.C.
18 3TV Emily Westwood (1984-04-05)5 tháng 4, 1984 (25 tuổi)   Everton L.F.C.
19 2HV Laura Bassett (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (26 tuổi)   Arsenal L.F.C.
20 3TV Danielle Buet (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (20 tuổi)   Chelsea L.F.C.
21 4 Jessica Clarke (1989-05-05)5 tháng 5, 1989 (20 tuổi)   Leeds Carnegie L.F.C.
22 1TM Karen Bardsley (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (24 tuổi)   Sky Blue FC

Huấn luyện viên:   Pietro Ghedin

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Anna Maria Picarelli (1984-11-04)4 tháng 11, 1984 (24 tuổi)   Los Angeles Legends
2 2HV Sara Gama (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (20 tuổi)   UPC Tavagnacco
3 2HV Roberta D'Adda (1981-10-05)5 tháng 10, 1981 (27 tuổi)   A.S.D. CF Bardolino
4 3TV Alessia Tuttino (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (26 tuổi)   A.S.D. CF Bardolino
5 2HV Elisabetta Tona (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (25 tuổi)   A.S.D. Torres Calcio
6 2HV Viviana Schiavi (1982-09-01)1 tháng 9, 1982 (26 tuổi)   A.S.D. CF Bardolino
7 3TV Giulia Domenichetti (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (25 tuổi)   A.S.D. Torres Calcio
8 4 Melania Gabbiadini (1983-08-28)28 tháng 8, 1983 (25 tuổi)   A.S.D. CF Bardolino
9 4 Patrizia Panico (c) (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (34 tuổi)   A.S.D. Torres Calcio
10 3TV Tatiana Zorri (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (31 tuổi)   S.S. Lazio Femminile
11 4 Silvia Fuselli (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (28 tuổi)   A.S.D. Torres Calcio
12 1TM Michela Cupido (1978-05-02)2 tháng 5, 1978 (31 tuổi)   A.S.D. Torres Calcio
13 2HV Giorgia Motta (1984-03-18)18 tháng 3, 1984 (25 tuổi)   A.S.D. CF Bardolino
14 3TV Alice Parisi (1990-12-11)11 tháng 12, 1990 (18 tuổi)   A.S.D. CF Bardolino
15 2HV Alia Guagni (1987-10-01)1 tháng 10, 1987 (21 tuổi)   ACF Firenze
16 2HV Laura Neboli (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (21 tuổi)   AC Reggiana Femminile
17 4 Evelyn Vicchiarello (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (22 tuổi)   AC Reggiana Femminile
18 3TV Pamela Conti (1982-04-04)4 tháng 4, 1982 (27 tuổi)   Levante UD Femenino
19 3TV Carolina Pini (1989-06-13)13 tháng 6, 1989 (20 tuổi)   FC Bayern München
20 2HV Raffaella Manieri (1986-11-21)21 tháng 11, 1986 (22 tuổi)   A.S.D. Torres Calcio
21 3TV Marta Carissimi (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (22 tuổi)   ACF Torino
22 1TM Sara Penzo (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (19 tuổi)   CF Venezia

Huấn luyện viên:   Igor Mikhailovich Shalimov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Elvira Todua (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (23 tuổi)   FK Rossiyanka
2 4 Elena Terekhova (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (22 tuổi)   FK Rossiyanka
3 2HV Anna Kozhnikova (1987-07-10)10 tháng 7, 1987 (22 tuổi)   FK Rossiyanka
4 3TV Ekaterina Sochneva (1985-08-12)12 tháng 8, 1985 (24 tuổi)   ShVSM-Izmaylovo Moskva
5 3TV Tatiana Skotnikova (c) (1978-11-27)27 tháng 11, 1978 (30 tuổi)   FK Rossiyanka
6 2HV Nadezhda Myskiv (1988-03-07)7 tháng 3, 1988 (21 tuổi)   FK Rossiyanka
7 2HV Oksana Shmachkova (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (28 tuổi)   FK Rossiyanka
8 2HV Valentina Savchenkova (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (26 tuổi)   Zvezda-2005
9 3TV Elena Fomina (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (30 tuổi)   ShVSM-Izmaylovo Moskva
10 4 Olesya Kurochkina (1983-09-06)6 tháng 9, 1983 (25 tuổi)   Zvezda-2005
11 2HV Olga Poryadina (1980-12-10)10 tháng 12, 1980 (28 tuổi)   FK Rossiyanka
12 1TM Elena Kochneva (1989-08-27)27 tháng 8, 1989 (19 tuổi)   ShVSM-Izmaylovo Moskva
13 3TV Alla Rogova (1983-07-27)27 tháng 7, 1983 (26 tuổi)   ShVSM-Izmaylovo Moskva
14 3TV Nadezhda Kharchenko (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (22 tuổi)   FK Rossiyanka
15 3TV Olga Petrova (1986-07-09)9 tháng 7, 1986 (23 tuổi)   FK Rossiyanka
16 2HV Natalia Pertseva (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (25 tuổi)   FK Rossiyanka
17 4 Elena Danilova (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (22 tuổi)   FK Rossiyanka
18 3TV Svetlana Tsydikova (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (24 tuổi)   Energiya Voronezh
19 2HV Ksenia Tsybutovich (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (22 tuổi)   Zvezda-2005
20 3TV Natalia Barbashina (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (35 tuổi)   Zvezda-2005
21 3TV Elena Morozova (1987-03-15)15 tháng 3, 1987 (22 tuổi)   FK Rossiyanka
22 1TM Galina Vazhnova (1968-01-18)18 tháng 1, 1968 (41 tuổi)   FK Rossiyanka

Huấn luyện viên:   Thomas Dennerby

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Hedvig Lindahl (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (26 tuổi)   Kopparbergs/Göteborg FC
2 2HV Charlotte Rohlin (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (28 tuổi)   Linköpings FC
3 2HV Stina Segerström (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (27 tuổi)   Kopparbergs/Göteborg FC
4 2HV Anna Paulson (1984-02-29)29 tháng 2, 1984 (25 tuổi)   Umeå IK
5 3TV Caroline Seger (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (24 tuổi)   Linköpings FC
6 2HV Sara Thunebro (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (30 tuổi)   Djurgårdens IF Dam
7 2HV Sara Larsson (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (30 tuổi)   Saint Louis Athletica
8 4 Lotta Schelin (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (25 tuổi)   Olympique Lyonnais
9 4 Jessica Landström (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (24 tuổi)   Linköpings FC
10 4 Kosovare Asllani (1989-07-29)29 tháng 7, 1989 (20 tuổi)   Linköpings FC
11 4 Victoria Sandell Svensson (c) (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (32 tuổi)   Djurgårdens IF Dam
12 1TM Kristin Hammarström (1982-03-29)29 tháng 3, 1982 (27 tuổi)   KIF Örebro DFF
13 2HV Karin Lissel (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (22 tuổi)   Hammarby IF DFF
14 3TV Louise Fors (1989-10-23)23 tháng 10, 1989 (19 tuổi)   AIK Fotboll Dam
15 3TV Therese Sjögran (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (32 tuổi)   LdB FC Malmö
16 3TV Petra Larsson (1988-09-30)30 tháng 9, 1988 (20 tuổi)   Linköpings FC
17 3TV Lisa Dahlkvist (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (22 tuổi)   Umeå IK
18 3TV Nilla Fischer (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (25 tuổi)   LdB FC Malmö
19 3TV Sara Lindén (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (25 tuổi)   Kopparbergs/Göteborg FC
20 4 Linnea Liljegärd (1988-12-08)8 tháng 12, 1988 (20 tuổi)   Kopparbergs/Göteborg FC
21 1TM Ulla-Karin Rönnlund (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (32 tuổi)   Umeå IK
22 2HV Lina Nilsson (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (22 tuổi)   LdB FC Malmö

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa