Danh sách cầu thủ Manchester United F.C. (từ 25 đến 99 trận)
Manchester United F.C. là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester. Câu lạc bộ được thành lập tại Newton Heath vào năm 1878 với cái tên Newton Heath LYR F.C., và có trận đấu đầu tiên vào tháng 10 năm 1886, khi họ thi đấu ở vòng 1 Cúp FA 1886–87.[2] Câu lạc bộ được đổi tên thành Manchester United F.C. năm 1902, và chuyển đến Old Trafford vào năm 1910.[3] Câu lạc bộ giành được danh hiệu lớn đầu tiên vào năm 1908 - Giải bóng đá Hạng nhất Anh. Kể từ đó, câu lạc bộ đã giành thêm 19 danh hiệu vô địch quốc gia, cùng với 12 Cúp FA và 5 Cúp Liên đoàn. Câu lạc bộ cũng đã ba lần lên ngôi UEFA Champions League và 1 lần vô địch UEFA Europa League.[3][4] Câu lạc bộ Manchester United F.C. là đội bóng giàu thành tích nhất trong lịch sử Giải bóng đá Ngoại hạng Anh kể từ khi giải đấu này thành lập vào năm 1992. Giai đoạn thành công nhất trong lịch sử của câu lạc bộ dưới thời Sir Alex Ferguson, người đã dẫn dắt đội bóng với 13 chức vô địch trong 21 năm.[5][6] Tính từ trận đấu chính thức đầu tiên của câu lạc bộ đến nay, đã có hơn 900 cầu thủ đã từng thi đấu cho đội 1 của câu lạc bộ, nhiều người trong số họ đã đóng góp từ 25 đến 99 trận ra sân (Tính luôn vào sân từ ghế dự bị). Carlos Tevez thi đấu dưới 100 lần ra sân cho Manchester United, anh ghi được 34 bàn thắng trong những trận đấu từ khi anh ấy gia nhập câu lạc bộ như một cầu thủ chuyển nhượng tự do trong mùa hè năm 2007.[7] Billy Whelan, George Perrins, Arnold Mühren và Diego Forlán đã chơi 98 trận đấu cho Manchester United. Darren Ferguson, Jesper Blomqvist và Owen Hargreaves đã từng Premier League. Cầu thủ đang chơi bóng cho câu lạc bộ, Hậu vệ người Argentina Marcos Rojo là cầu thủ sắp cán mốc 100 trận ra sân; anh đã có 95 trận ra sân cho Manchester United.
Từ ngày 30 tháng 1 năm 2017, có tổng cộng 232 cầu thủ thi đấu từ 25 đến 99 trận đấu cho câu lạc bộ. Trong số những cầu thủ đó, có 12 cầu thủ hiện đang còn thi đấu cho câu lạc bộ.
Danh sách các cầu thủ
sửa- Chỉ tính số lần ra sân và bàn thắng ở đội 1, bao gồm các trận đấu tại Premier League, Football League, Cúp FA, Cúp Liên đoàn, Siêu cúp Anh, European Cup/Champions League, UEFA Cup, UEFA Cup Winners' Cup, Inter-Cities Fairs Cup, Siêu cúp châu Âu và FIFA Club World Cup; các trận đấu ở thời kỳ chiến tranh được coi là không chính thức và được loại trừ, cũng như các trận đấu của mùa giải 1939-40.
- Cầu thủ được liệt kê kể từ ngày ra mắt cho đội bóng đầu tiên của họ.
Thống kê chính xác cho các trận đấu tới ngày 24 tháng 5 năm 2017
- Bảng tiêu đề
- Quốc tịch – Nếu một cầu thủ thi đấu bóng đá quốc tế, quốc gia/các quốc gia anh ta từng thi đấu cho được đưa ra. Nếu không, quốc tịch của cầu thủ sẽ là đất nước nơi họ sinh ra.
- Sự nghiệp ở Manchester United – Năm mà cầu thủ thi đấu trận đầu tiên cho Manchester United cho tới năm mà cầu thủ thi đấu trận cuối cùng.
- Bắt đầu – Số lần ra sân ở đội hình xuất phát.
- Dự bị – Số trận vào thay người.
- Tổng – Tổng số lần ra sân.
Trước-thập niên 1960 | Sau-thập niên 1960 | ||
---|---|---|---|
GK | Thủ môn | ||
FB | Hậu vệ cánh | DF | Hậu vệ |
HB | Nửa hậu vệ | MF | Tiền vệ |
FW | Tiền đạo | ||
U | Cầu thủ đa năng1 |
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Sự nghiệp ở Manchester United |
Xuất phát | Dự bị | Tổng cộng | Bàn thắng | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | ||||||||
Stewart, WillieWillie Stewart | Scotland | HB | 1890–1895 | 87 | 0 | 87 | 5 | [18][19] |
Coupar, JimmyJimmy Coupar | Scotland | FW | 1892–1893 1901–1902 |
34 | 0 | 34 | 10 | [20][21] |
Clements, JohnJohn Clements | Anh | FB | 1892–1894 | 42 | 0 | 42 | 0 | [22][23] |
Fitzsimmons, TommyTommy Fitzsimmons | Scotland | FW | 1892–1894 | 30 | 0 | 30 | 6 | [24][25] |
Hood, BillyBilly Hood | unknown | FW | 1892–1894 | 38 | 0 | 38 | 6 | [26][27] |
Mitchell, AndrewAndrew Mitchell | Scotland | FB | 1892–1894 | 61 | 0 | 61 | 0 | [28][29] |
Farman, AlfAlf Farman | Anh | FW | 1892–1895 | 61 | 0 | 61 | 28 | [30][31] |
Perrins, GeorgeGeorge Perrins | Anh | HB | 1892–1896 | 98 | 0 | 98 | 0 | [32][33] |
Davidson, WillWill Davidson | unknown | HB | 1893–1894 | 44 | 0 | 44 | 2 | [34][35] |
Fall, JoeJoe Fall | Anh | GK | 1893–1894 | 27 | 0 | 27 | 0 | [36][37] |
Peden, JackJack Peden | Ireland | FW | 1893–1894 | 32 | 0 | 32 | 8 | [38][39] |
Clarkin, JohnJohn Clarkin | Scotland | FW | 1893–1896 | 74 | 0 | 74 | 23 | [40][41] |
Douglas, WilliamWilliam Douglas | Scotland | GK | 1893–1896 | 57 | 0 | 57 | 0 | [42][43] |
Dow, JohnJohn Dow | Scotland | FB | 1893–1896 | 50 | 0 | 50 | 6 | [44][45] |
Peters, JackJack Peters | Anh | FW | 1894–1896 | 51 | 0 | 51 | 14 | [46][47] |
Kennedy, WilliamWilliam Kennedy | Scotland | FW | 1895–1897 | 33 | 0 | 33 | 12 | [48][49] |
Fitzsimmons, DavidDavid Fitzsimmons | Scotland | HB | 1895–1900 | 31 | 0 | 31 | 0 | [50][51] |
Collinson, JimmyJimmy Collinson | Anh | U | 1895–1901 | 71 | 0 | 71 | 17 | [52][53] |
Jenkyns, CaesarCaesar Jenkyns | Wales | DF | 1896–1898 | 47 | 0 | 47 | 6 | [54][55] |
Boyd, HenryHenry Boyd | Scotland | FW | 1896–1899 | 62 | 0 | 62 | 35 | [56][57] |
Draycott, BillyBilly Draycott | Anh | HB | 1896–1899 | 95 | 0 | 95 | 6 | [58][59] |
Gillespie, MatthewMatthew Gillespie | Scotland | FW | 1896–1900 | 89 | 0 | 89 | 21 | [60][61] |
Jackson, WilliamWilliam Jackson | Wales | FW | 1899–1901 | 64 | 0 | 64 | 14 | [62][63] |
Leigh, TomTom Leigh | Anh | FW | 1899–1901 | 46 | 0 | 46 | 15 | [64][65] |
Fisher, JamesJames Fisher | Scotland | FW | 1900–1902 | 46 | 0 | 46 | 3 | [66][67] |
Lappin, HarryHarry Lappin | Anh | FW | 1900–1903 | 27 | 0 | 27 | 4 | [68][69] |
Whitehouse, JimmyJimmy Whitehouse | Anh | GK | 1900–1903 | 64 | 0 | 64 | 0 | [70][71] |
Banks, JackJack Banks | Anh | HB | 1901–1903 | 44 | 0 | 44 | 1 | [72][73] |
Preston, StephenStephen Preston | Anh | FW | 1901–1903 | 34 | 0 | 34 | 14 | [74][75] |
Birchenough, HerbertHerbert Birchenough | Anh | GK | 1902–1903 | 30 | 0 | 30 | 0 | [76][77] |
Rothwell, HerbertHerbert Rothwell | Anh | FB | 1902–1903 | 28 | 0 | 28 | 0 | [78][79] |
Morrison, TommyTommy Morrison | Ireland | FW | 1902–1904 | 36 | 0 | 36 | 8 | [80][81] |
Pegg, DickDick Pegg | Anh | FW | 1902–1904 | 51 | 0 | 51 | 20 | [82][83] |
Read, BertBert Read | Anh | FB | 1902–1904 | 42 | 0 | 42 | 0 | [84][85] |
Arkesden, TommyTommy Arkesden | Anh | FW | 1902–1906 | 79 | 0 | 33 | 0 | [86][87] |
Sutcliffe, JohnJohn Sutcliffe | Anh | GK | 1903–1904 | 28 | 0 | 28 | 0 | [8][88] |
Grassam, BillyBilly Grassam | Scotland | FW | 1903–1905 | 37 | 0 | 37 | 14 | [9][89] |
Robertson, SandySandy Robertson | Scotland | FW | 1903–1905 | 34 | 0 | 34 | 10 | [90][91] |
Robertson, AlexanderAlexander Robertson | Scotland | HB | 1903–1906 | 35 | 0 | 35 | 1 | [92][93] |
Blackstock, TommyTommy Blackstock | Scotland | FB | 1903–1907 | 38 | 0 | 38 | 0 | [94][95] |
Allan, JackJack Allan | Anh | FW | 1904–1906 | 36 | 0 | 36 | 22 | [96][97] |
Williams, HenryHenry Williams | Anh | FW | 1904–1906 | 36 | 0 | 36 | 8 | [98][99] |
Beddow, ClemClem Beddow | Anh | FW | 1904–1907 | 34 | 0 | 34 | 15 | [100][101] |
Wombwell, DickDick Wombwell | Anh | FW | 1904–1907 | 51 | 0 | 51 | 3 | [102][103] |
Sagar, CharlieCharlie Sagar | Anh | FW | 1905–1907 | 33 | 0 | 33 | 24 | [104][105] |
Menzies, AlexAlex Menzies | Scotland | FW | 1906–1908 | 25 | 0 | 25 | 4 | [106][107] |
Bannister, JimmyJimmy Bannister | Anh | FW | 1906–1910 | 63 | 0 | 63 | 8 | [108][109] |
Burgess, HerbertHerbert Burgess | Anh | FB | 1906–1910 | 54 | 0 | 54 | 0 | [110][111] |
Turnbull, JimmyJimmy Turnbull | Scotland | FW | 1907–1910 | 78 | 0 | 78 | 45 | [112][113] |
Donnelly, TonyTony Donnelly | Anh | FB | 1908–1913 | 37 | 0 | 37 | 0 | [114][115] |
Linkson, OscarOscar Linkson | Anh | FB | 1908–1913 | 59 | 0 | 59 | 0 | [116][117] |
Livingstone, GeorgeGeorge Livingstone | Scotland | U | 1908–1914 | 46 | 0 | 46 | 14 | [118][119] |
Homer, TomTom Homer | Anh | FW | 1909–1912 | 25 | 0 | 25 | 14 | [120][121] |
Edmonds, HughHugh Edmonds | Scotland | GK | 1910–1912 | 51 | 0 | 51 | 0 | [122][123] |
Sheldon, JackieJackie Sheldon | Anh | FW | 1910–1913 | 26 | 0 | 26 | 0 | [124][125] |
Hodge, JamesJames Hodge | Scotland | U | 1910–1920 | 86 | 0 | 86 | 2 | [126][127] |
Hamill, MickeyMickey Hamill | Ireland | MF | 1911–1914 | 60 | 0 | 60 | 2 | [128][129] |
Anderson, GeorgeGeorge Anderson | Anh | FW | 1911–1915 | 86 | 0 | 86 | 39 | [130][131] |
Knowles, FrankFrank Knowles | Anh | FB | 1911–1915 | 47 | 0 | 47 | 1 | [132][133] |
Haywood, JoeJoe Haywood | Anh | MF | 1913–1915 | 26 | 0 | 26 | 0 | [134][135] |
Hodge, JohnJohn Hodge | Scotland | DF | 1913–1915 | 30 | 0 | 30 | 0 | [136][137] |
Norton, JoeJoe Norton | Anh | FW | 1913–1915 | 37 | 0 | 37 | 3 | [138][139] |
Potts, ArthurArthur Potts | Anh | FW | 1913–1920 | 29 | 0 | 29 | 5 | [140][141] |
Woodcock, WilfWilf Woodcock | Anh | FW | 1913–1920 | 61 | 0 | 61 | 21 | [142][143] |
Oconnell, PatPat O'Connell | Ireland | DF | 1914–1915 | 35 | 0 | 35 | 2 | [144][145] |
Montgomery, JamesJames Montgomery | Anh | HB | 1914–1921 | 27 | 0 | 27 | 1 | [146][147] |
Sapsford, GeorgeGeorge Sapsford | Anh | FW | 1919–1922 | 53 | 0 | 53 | 17 | [148][149] |
Hopkin, FredFred Hopkin | Anh | FW | 1919–1921 | 74 | 0 | 74 | 8 | [11][150] |
Meehan, TommyTommy Meehan | Anh | HB | 1919–1921 | 53 | 0 | 53 | 6 | [151][152] |
Barlow, CyrilCyril Barlow | Anh | FB | 1919–1922 | 30 | 0 | 30 | 0 | [153][154] |
Bissett, GeorgeGeorge Bissett | Scotland | FW | 1919–1922 | 42 | 0 | 42 | 10 | [155][156] |
Forster, TommyTommy Forster | Anh | MF | 1919–1922 | 36 | 0 | 36 | 0 | [157][158] |
Harris, FrankFrank Harris | Anh | HB | 1919–1922 | 49 | 0 | 49 | 2 | [159][160] |
Miller, TomTom Miller | Scotland | FW | 1920–1921 | 27 | 0 | 27 | 8 | [161][162] |
Harrison, BillyBilly Harrison | Anh | FW | 1920–1922 | 46 | 0 | 46 | 5 | [163][164] |
Myerscough, JoeJoe Myerscough | Anh | FW | 1920–1923 | 34 | 0 | 34 | 8 | [165][166] |
Radford, CharlieCharlie Radford | Anh | FB | 1920–1924 | 96 | 0 | 96 | 1 | [167][168] |
Macbain, NeilNeil McBain | Scotland | HB | 1921–1923 | 43 | 0 | 43 | 2 | [169][170] |
Henderson, WilliamWilliam Henderson | Scotland | FW | 1921–1925 | 36 | 0 | 36 | 17 | [171][172] |
Haslam, GeorgeGeorge Haslam | Anh | DF | 1921–1928 | 27 | 0 | 27 | 0 | [173][174] |
Goldthorpe, ErnieErnie Goldthorpe | Anh | FW | 1922–1925 | 30 | 0 | 30 | 16 | [175][176] |
Smith, TomTom Smith | Anh | FW | 1923–1927 | 90 | 0 | 90 | 16 | [177][178] |
Rennox, CharlieCharlie Rennox | Scotland | FW | 1924–1927 | 68 | 0 | 68 | 25 | [179][180] |
Richardson, LanceLance Richardson | Anh | GK | 1924–1929 | 42 | 0 | 42 | 0 | [181][182] |
Taylor, ChrisChris Taylor | Anh | FW | 1924–1930 | 30 | 0 | 30 | 7 | [183][184] |
Sweeney, EricEric Sweeney | Anh | FW | 1925–1930 | 32 | 0 | 32 | 7 | [185][186] |
Chapman, BillyBilly Chapman | Anh | FW | 1926–1928 | 26 | 0 | 26 | 0 | [187][188] |
Williams, ReesRees Williams | Wales | FW | 1927–1929 | 35 | 0 | 35 | 2 | [189][190] |
Johnston, BillyBilly Johnston | Scotland | FW | 1927–1929 1930–1931 |
77 | 0 | 77 | 27 | [191][192] |
Rawlings, BillBill Rawlings | Anh | FW | 1927–1930 | 36 | 0 | 36 | 19 | [193][194] |
Spencer, CharlieCharlie Spencer | Anh | DF | 1928–1930 | 48 | 0 | 48 | 0 | [195][196] |
Dale, BillyBilly Dale | Anh | FB | 1928–1932 | 68 | 0 | 68 | 0 | [197][198] |
Ball, JackJack Ball | Anh | FW | 1929–1934 1934–1935 |
50 | 0 | 50 | 18 | [199][200] |
Warburton, ArthurArthur Warburton | Anh | FW | 1929–1934 | 39 | 0 | 39 | 10 | [201][202] |
Gallimore, StanStan Gallimore | Anh | FW | 1930–1934 | 76 | 0 | 76 | 20 | [203][204] |
Hopkinson, SamSam Hopkinson | Anh | FW | 1930–1934 | 53 | 0 | 53 | 12 | [205][206] |
Moody, JohnJohn Moody | Anh | GK | 1931–1933 | 51 | 0 | 51 | 0 | [207][208] |
Macdonald, WillieWillie McDonald | Scotland | FW | 1931–1934 | 27 | 0 | 27 | 4 | [209][210] |
Ridding, BillBill Ridding | Anh | FW | 1931–1934 | 44 | 0 | 44 | 14 | [211][212] |
Vincent, ErnieErnie Vincent | Anh | HB | 1931–1934 | 65 | 0 | 65 | 1 | [213][214] |
Brown, JimJim Brown | Hoa Kỳ | FW | 1932–1934 | 41 | 0 | 41 | 17 | [215][216] |
Frame, TommyTommy Frame | Scotland | HB | 1932–1936 | 52 | 0 | 52 | 4 | [217][218] |
Chalmers, StewartStewart Chalmers | Scotland | FW | 1932–1934 | 35 | 0 | 35 | 1 | [219][220] |
Dewar, NeilNeil Dewar | Scotland | FW | 1932–1934 | 36 | 0 | 36 | 14 | [221][222] |
Stewart, WilliamWilliam Stewart | Scotland | FW | 1932–1934 | 49 | 0 | 49 | 7 | [19][223] |
Hine, ErnieErnie Hine | Anh | FW | 1932–1935 | 53 | 0 | 53 | 12 | [224][225] |
Hacking, JackJack Hacking | Anh | GK | 1933–1935 | 34 | 0 | 34 | 0 | [226][227] |
Macmillen, WalterWalter McMillen | Bắc Ireland | HB | 1933–1935 | 29 | 0 | 29 | 2 | [228][229] |
Hall, JackJack Hall | Anh | GK | 1933–1936 | 73 | 0 | 73 | 0 | [230][231] |
Robertson, WilliamWilliam Robertson | Scotland | MF | 1933–1936 | 50 | 0 | 50 | 1 | [232][233] |
Cape, JackJack Cape | Anh | FW | 1933–1937 | 60 | 0 | 60 | 18 | [234][235] |
Porter, BillyBilly Porter | Anh | FB | 1934–1938 | 65 | 0 | 65 | 0 | [236][237] |
Breedon, JackJack Breedon | Anh | GK | 1935–1940 | 35 | 0 | 35 | 0 | [238][239] |
Redwood, HubertHubert Redwood | Anh | FB | 1935–1940 | 96 | 0 | 96 | 4 | [240][241] |
Wassall, JackieJackie Wassall | Anh | FW | 1935–1940 | 48 | 0 | 48 | 6 | [242][243] |
Whalley, BertBert Whalley | Anh | MF | 1935–1947 | 39 | 0 | 39 | 0 | [244][245] |
Gladwin, GeorgeGeorge Gladwin | Anh | MF | 1936–1937 | 28 | 0 | 28 | 1 | [246][247] |
Baird, HarryHarry Baird | Bắc Ireland | FW | 1936–1938 | 53 | 0 | 53 | 18 | [248][249] |
Winterbottom, WalterWalter Winterbottom | Anh | HB | 1936–1938 | 27 | 0 | 27 | 0 | [250][251] |
Breen, TommyTommy Breen | Ireland | GK | 1936–1939 | 71 | 0 | 71 | 0 | [252][253] |
Roughton, GeorgeGeorge Roughton | Anh | FB | 1936–1939 | 92 | 0 | 92 | 0 | [254][255] |
Wrigglesworth, BillyBilly Wrigglesworth | Anh | FW | 1936–1947 | 37 | 0 | 37 | 10 | [256][257] |
Smith, JackJack Smith | Anh | FW | 1937–1946 | 42 | 0 | 42 | 15 | [258][259] |
Hanlon, JimmyJimmy Hanlon | Anh | FW | 1938–1949 | 69 | 0 | 69 | 22 | [260][261] |
Burke, RonnieRonnie Burke | Anh | FW | 1946–1949 | 35 | 0 | 35 | 23 | [262][263] |
Morris, JohnnyJohnny Morris | Anh | FW | 1946–1949 | 93 | 0 | 93 | 35 | [264][265] |
Anderson, JohnJohn Anderson | Anh | MF | 1946–1949 | 40 | 0 | 40 | 2 | [266][267] |
Bogan, TommyTommy Bogan | Scotland | U | 1949–1951 | 33 | 0 | 33 | 7 | [268][269] |
Macnulty, TommyTommy McNulty | Anh | DF | 1949–1954 | 59 | 0 | 59 | 0 | [270][271] |
Whitefoot, JeffJeff Whitefoot | Anh | MF | 1950–1957 | 95 | 0 | 95 | 0 | [272][273] |
Allen, RegReg Allen | Anh | GK | 1950–1953 | 80 | 0 | 80 | 0 | [274][275] |
Mcshane, HarryHarry McShane | Scotland | FW | 1950–1954 | 57 | 0 | 57 | 8 | [276][277] |
Redman, BillyBilly Redman | Anh | FW | 1950–1954 | 38 | 0 | 38 | 0 | [278][279] |
Doherty, JohnJohn Doherty | Anh | FW | 1952–1957 | 26 | 0 | 26 | 7 | [280][281] |
Whelan, BillyBilly Whelan | Ireland | FW | 1952–1958 | 98 | 0 | 98 | 52 | [282][283] |
Webster, ColinColin Webster | Wales | FW | 1953–1959 | 79 | 0 | 79 | 31 | [284][285] |
Greaves, IanIan Greaves | Anh | FB | 1954–1960 | 75 | 0 | 75 | 0 | [286][287] |
Macguinness, WilfWilf McGuinness | Anh | MF | 1955–1960 | 85 | 0 | 85 | 2 | [288][289] |
Dawson, AlexAlex Dawson | Scotland | FW | 1956–1962 | 93 | 0 | 93 | 54 | [290][291] |
Taylor, ErnieErnie Taylor | Anh | FW | 1957–1959 | 30 | 0 | 30 | 4 | [292][293] |
Pearson, MarkMark Pearson | Anh | FW | 1957–1962 | 80 | 0 | 80 | 14 | [294][295] |
Carolan, JoeJoe Carolan | Ireland | FB | 1958–1961 | 71 | 0 | 71 | 0 | [296][297] |
Bradley, WarrenWarren Bradley | Anh | FW | 1958–1962 | 67 | 0 | 67 | 21 | [298][299] |
Lawton, NobbyNobby Lawton | Anh | MF | 1959–1962 | 44 | 0 | 44 | 6 | [300][301] |
Nicholson, JimmyJimmy Nicholson | Bắc Ireland | MF | 1960–1962 | 68 | 0 | 68 | 6 | [302][303] |
Moir, IanIan Moir | Scotland | FW | 1960–1965 | 45 | 0 | 45 | 5 | [304][305] |
Chisnall, PhilPhil Chisnall | Anh | FW | 1961–1964 | 47 | 0 | 47 | 10 | [306][307] |
Dunne, PatPat Dunne | Ireland | GK | 1964–1966 | 67 | 0 | 67 | 0 | [308][309] |
Noble, BobbyBobby Noble | Anh | FB | 1965–1967 | 33 | 0 | 33 | 0 | [310][311] |
Ryan, JimmyJimmy Ryan | Scotland | FW | 1965–1970 | 24 | 3 | 27 | 4 | [312][313] |
Gowling, AlanAlan Gowling | Anh | FW | 1967–1972 | 77 | 10 | 87 | 21 | [314][315] |
Rimmer, JimmyJimmy Rimmer | Anh | GK | 1967–1973 | 45 | 1 | 46 | 0 | [316][317] |
Sartori, CarloCarlo Sartori | Ý | MF | 1968–1972 | 40 | 16 | 56 | 6 | [318][319] |
Ure, IanIan Ure | Scotland | DF | 1969–1971 | 65 | 0 | 65 | 1 | [320][321] |
Edwards, PaulPaul Edwards | Anh | DF | 1969–1972 | 66 | 2 | 68 | 1 | [322][323] |
Oneil, TommyTommy O'Neil | Anh | DF | 1970–1972 | 68 | 0 | 68 | 0 | [324][325] |
Young, TonyTony Young | Anh | FB | 1970–1975 | 79 | 18 | 97 | 1 | [326][327] |
Storey-Moore, IanIan Storey-Moore | Anh | FW | 1971–1974 | 43 | 0 | 43 | 12 | [328][329] |
Graham, GeorgeGeorge Graham | Scotland | U | 1972–1975 | 44 | 2 | 46 | 2 | [330][331] |
Holton, JimJim Holton | Scotland | DF | 1972–1975 | 69 | 0 | 69 | 5 | [332][333] |
Martin, MickMick Martin | Ireland | MF | 1972–1975 | 36 | 7 | 43 | 2 | [334][335] |
Maccalliog, JimJim McCalliog | Scotland | MF | 1973–1974 | 37 | 1 | 38 | 7 | [336][337] |
Roche, PaddyPaddy Roche | Ireland | GK | 1974–1982 | 53 | 0 | 53 | 0 | [338][339] |
McGrath, ChrisChris McGrath | Bắc Ireland | FW | 1976–1981 | 15 | 19 | 34 | 1 | [340][341] |
Ritchie, AndyAndy Ritchie | Anh | FW | 1977–1981 | 32 | 10 | 42 | 13 | [342][343] |
Birtles, GarryGarry Birtles | Anh | FW | 1980–1982 | 63 | 1 | 64 | 12 | [344][345] |
Jovanovic, NikolaNikola Jovanović | Nam Tư | DF | 1980–1982 | 25 | 1 | 26 | 4 | [346][347] |
Macgarvey, ScottScott McGarvey | Scotland | FW | 1980–1983 | 13 | 12 | 25 | 3 | [348][349] |
Muhren, ArnoldArnold Mühren | Hà Lan | MF | 1982–1985 | 93 | 5 | 98 | 18 | [350][351] |
Graham, ArthurArthur Graham | Scotland | FW | 1983–1985 | 47 | 5 | 52 | 7 | [12][352] |
Brazil, AlanAlan Brazil | Scotland | FW | 1984–1986 | 24 | 17 | 41 | 12 | [353][354] |
Garton, BillyBilly Garton | Anh | DF | 1984–1989 | 47 | 4 | 51 | 0 | [355][356] |
Barnes, PeterPeter Barnes | Anh | FW | 1985–1987 | 24 | 1 | 25 | 5 | [357][358] |
Gibson, TerryTerry Gibson | Anh | FW | 1985–1987 | 15 | 12 | 27 | 1 | [359][360] |
Sivebaek, JohnJohn Sivebæk | Đan Mạch | U | 1985–1987 | 32 | 2 | 34 | 1 | [361][362] |
Turner, ChrisChris Turner | Anh | GK | 1985–1988 | 79 | 0 | 79 | 0 | [363][364] |
Gibson, ColinColin Gibson | Anh | U | 1985–1990 | 89 | 6 | 95 | 9 | [365][366] |
Obrien, LiamLiam O'Brien | Ireland | MF | 1986–1988 | 17 | 19 | 36 | 2 | [367][368] |
Walsh, GaryGary Walsh | Anh | GK | 1986–1995 | 62 | 1 | 63 | 0 | [369][370] |
Anderson, VivViv Anderson | Anh | DF | 1987–1991 | 64 | 5 | 69 | 4 | [371][372] |
Leighton, JimJim Leighton | Scotland | GK | 1988–1990 | 94 | 0 | 94 | 0 | [373][374] |
Milne, RalphRalph Milne | Scotland | FW | 1988–1990 | 26 | 4 | 30 | 3 | [375][376] |
Beardsmore, RussellRussell Beardsmore | Anh | U | 1988–1992 | 39 | 34 | 73 | 4 | [377][378] |
Robins, MarkMark Robins | Anh | FW | 1988–1992 | 27 | 43 | 70 | 17 | [379][380] |
Bosnich, MarkMark Bosnich | Úc | GK | 1989–1990 1999–2000 |
38 | 0 | 38 | 0 | [381][382] |
Sealey, LesLes Sealey | Anh | GK | 1989–1991 1993–1994 |
55 | 1 | 56 | 0 | [383][384] |
Wallace, DannyDanny Wallace | Anh | FW | 1989–1993 | 53 | 18 | 71 | 11 | [385][386] |
Ferguson, DarrenDarren Ferguson | Scotland | MF | 1990–1994 | 22 | 8 | 30 | 0 | [387][388] |
Poborsky, KarelKarel Poborský | Cộng hòa Séc | FW | 1996–1997 | 28 | 20 | 48 | 16 | [389][390] |
Cruyff, JordiJordi Cruyff | Hà Lan | FW | 1996–2000 | 26 | 32 | 58 | 8 | [391][392] |
Gouw, Raimond van derRaimond van der Gouw | Hà Lan | GK | 1996–2001 | 48 | 12 | 60 | 0 | [393][394] |
Wallwork, RonnieRonnie Wallwork | Anh | MF | 1997–2002 | 10 | 18 | 28 | 0 | [395][396] |
Blomqvist, JesperJesper Blomqvist | Thụy Điển | FW | 1998–1999 | 29 | 9 | 38 | 1 | [397][398] |
Greening, JonathanJonathan Greening | Anh | MF | 1998–2001 | 13 | 14 | 27 | 0 | [399][400] |
Chadwick, LukeLuke Chadwick | Anh | FW | 1999–2003 | 18 | 21 | 39 | 2 | [401][402] |
Blanc, LaurentLaurent Blanc | Pháp | DF | 2001–2003 | 71 | 4 | 75 | 4 | [403][404] |
Veron, Juan SebastianJuan Sebastián Verón | Argentina | MF | 2001–2003 | 75 | 7 | 82 | 11 | [15][405] |
Carroll, RoyRoy Carroll | Bắc Ireland | GK | 2001–2005 | 68 | 4 | 72 | 0 | [406][407] |
Forlan, DiegoDiego Forlán | Uruguay | FW | 2001–2005 | 37 | 61 | 98 | 17 | [408][409] |
Richardson, KieranKieran Richardson | Anh | FW | 2002–2007 | 44 | 37 | 81 | 11 | [410][411] |
Kléberson | Brasil | MF | 2003–2004 | 24 | 6 | 30 | 2 | [412][413] |
Bellion, DavidDavid Bellion | Pháp | FW | 2003–2005 | 15 | 25 | 40 | 8 | [414][415] |
Djemba-Djemba, EricEric Djemba-Djemba | Cameroon | MF | 2003–2005 | 27 | 12 | 39 | 2 | [416][417] |
Howard, TimTim Howard | Hoa Kỳ | GK | 2003–2006 | 76 | 1 | 77 | 0 | [16][418] |
Heinze, GabrielGabriel Heinze | Argentina | DF | 2004–2007 | 75 | 8 | 83 | 4 | [419][420] |
Smith, AlanAlan Smith | Anh | FW | 2004–2007 | 61 | 32 | 93 | 12 | [17][421] |
Gibson, DarronDarron Gibson | Ireland | MF | 2005–2011 | 36 | 23 | 59 | 10 | [422][423] |
Kuszczak, TomaszTomasz Kuszczak | Ba Lan | GK | 2006–2011 | 56 | 5 | 61 | 0 | [424][425] |
Hargreaves, OwenOwen Hargreaves | Anh | MF | 2007–2011 | 26 | 13 | 39 | 2 | [426][427] |
Tevez, CarlosCarlos Tevez | Argentina | FW | 2007–2009 | 73 | 26 | 99 | 34 | [1][428] |
Fábio | Brasil | DF | 2009–2014 | 37 | 19 | 56 | 3 | [429][430] |
Macheda, FedericoFederico Macheda | Ý | FW | 2009–2014 | 15 | 21 | 36 | 5 | [431][432] |
Owen, MichaelMichael Owen | Anh | FW | 2009–2011 | 18 | 34 | 52 | 17 | [433][434] |
Obertan, GabrielGabriel Obertan | Pháp | FW | 2009–2011 | 13 | 15 | 28 | 1 | [435][436] |
Lindegaard, AndersAnders Lindegaard | Đan Mạch | GK | 2011–2015 | 29 | 0 | 29 | 0 | [437][438] |
Cleverley, TomTom Cleverley | Anh | MF | 2011–2015 | 63 | 16 | 79 | 5 | [439][440] |
Pogba, PaulPaul Pogba | Pháp | MF | 2011–2012 2016– |
44 | 9 | 53 | 7 | [441] |
Kagawa, ShinjiShinji Kagawa | Nhật Bản | MF | 2012–2014 | 46 | 11 | 57 | 6 | [442][443] |
Buttner, AlexanderAlexander Büttner | Hà Lan | DF | 2012–2014 | 23 | 5 | 28 | 2 | [444] |
Januzaj, AdnanAdnan Januzaj | Bỉ | MF | 2013– | 31 | 32 | 63 | 5 | [445] |
Di Maria, AngelÁngel Di María | Argentina | MF | 2014–2015 | 24 | 8 | 32 | 4 | [446] |
Falcao, RadamelRadamel Falcao | Colombia | FW | 2014–2015 | 17 | 12 | 29 | 4 | [447] |
Shaw, LukeLuke Shaw | Anh | DF | 2014− | 40 | 4 | 44 | 0 | [448] |
Rojo, MarcosMarcos Rojo | Argentina | DF | 2014– | 82 | 11 | 93 | 2 | [449] |
McNair, PaddyPaddy McNair | Bắc Ireland | DF | 2014−2016 | 18 | 9 | 27 | 0 | [450] |
Lingard, JesseJesse Lingard | Anh | FW | 2014– | 56 | 21 | 77 | 11 | [451] |
Schweinsteiger, BastianBastian Schweinsteiger | Đức | MF | 2015–2017 | 22 | 13 | 35 | 2 | [452] |
Depay, MemphisMemphis Depay | Hà Lan | FW | 2015–2017 | 28 | 23 | 51 | 8 | [453] |
Martial, AnthonyAnthony Martial | Pháp | FW | 2015– | 71 | 16 | 87 | 24 | [454] |
Darmian, MatteoMatteo Darmian | Ý | DF | 2015– | 56 | 10 | 66 | 0 | [455] |
Schneiderlin, MorganMorgan Schneiderlin | Pháp | MF | 2015–2017 | 36 | 11 | 47 | 1 | [456] |
Romero, SergioSergio Romero | Argentina | GK | 2015− | 26 | 0 | 26 | 0 | [457] |
Rashford, MarcusMarcus Rashford | Anh | FW | 2016– | 43 | 22 | 65 | 17 | [458] |
Ibrahimović, ZlatanZlatan Ibrahimović | Thụy Điển | FW | 2016– | 38 | 5 | 43 | 28 | [459] |
Mkhitaryan, HenrikhHenrikh Mkhitaryan | Armenia | MF | 2016– | 27 | 11 | 38 | 10 | [460] |
Bailly, EricEric Bailly | Bờ Biển Ngà | DF | 2016– | 32 | 1 | 33 | 0 | [461] |
Chú thích
sửa- ^ Là cầu thủ đóng góp cho Manchester Untied hơn 1 vị trí trên sân.
Tham khảo
sửa- Tổng hợp
- Ponting, Ivan (2008). Manchester United Player by Player (ấn bản thứ 8). Know the Score Books. ISBN 978-1-84818-300-1.
- Đặc biệt
- ^ a b “Carlos Tevez”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Club – History by Decade”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b “Club – History by Decade – 1900–1909”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ “Club – Trophy Room”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ “Club – History by Decade – 1990–1999”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
- ^ “Club – History by Decade – 2000–2009”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
- ^ “Tevez completes Man Utd transfer”. BBC Sport. British Broadcasting Corporation. ngày 10 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b “John Willie Sutcliffe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ a b “Billy Grassam”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Family battles to win Military Cross for Spurs forward killed in WWI”. mirrorfootball.co.uk. Mirror Football. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2011.
- ^ a b “Fred Hopkin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ a b “Arthur Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “1991 UEFA Super Cup Final Line Up”. MUFCInfo.com. ngày 1 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2011.
- ^ “Darren Ferguson: 'I have asked my father a few things'”. The Sunday Times. The Times. ngày 23 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2011.
- ^ a b “Juan Sebastian Veron”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ a b “Tim Howard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ a b “Alan Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Willie Stewart”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ a b “William Stewart”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Coupar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Coupar”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Clements”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Clements”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Fitzsimmons”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Thomas Fitzsimmons”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Hood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Hood”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Andrew Mitchell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Andrew Mitchell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alf Farman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alfred Farman”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Perrins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Perrins”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Will Davidson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Davidson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Fall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joseph Fall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Peden”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Peden”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Clarkin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Clarkin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Douglas”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Hugh Douglas”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Dow”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Dow”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Peters”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Peters”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Kennedy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Kennedy”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “David Fitzsimmons”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “David Fitzsimmons”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Collinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Collinson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Caesar Jenkyns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Caesar Jenkyns”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Henry Boyd”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Henry Boyd”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Draycott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Levi Draycott”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Matthew Gillespie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Matthew Gillespie”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Jackson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Jackson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Leigh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Leigh”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Fisher”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Fisher”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Harry Lappin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Hubert Lappin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Whitehouse”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Whitehouse”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Banks”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Banks”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Stephen Preston”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Stephen Preston”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Birchenough”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Birchenough”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Rothwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Rothwell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Morrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Morrison”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Dick Pegg”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernest Pegg”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bert Read”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Thomas Read”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Arkesden”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Arkesden”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Sutcliffe”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Grassam”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Sandy Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alexander "Sandy" Robertson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alex Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alexander Robertson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Blackstock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Blackstock”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Allan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Allen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Harry Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Henry Williams”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Clem Beddow”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John "Clem" Beddow”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Dick Wombwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Richard Wombwell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charlie Sagar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charles Sagar”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alex Menzies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alex Menzies”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Bannister”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Bannister”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Burgess”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Burgess”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Turnbull”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Turnbull”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tony Donnelly”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Anthony Donnelly”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Oscar Linkson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Oscar Linkson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Livingstone”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Livingstone”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Homer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Homer”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Hugh Edmonds”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Hugh Edmonds”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Sheldon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Sheldon”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Hodge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Hodge”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mickey Hamill”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Michael Hamill”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Anderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Frank Knowles”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Frank Knowles”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Haywood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Haywood”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Hodge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Hodge”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Norton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Norton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arthur Potts”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arthur Potts”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Wilf Woodcock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Wilf Woodcock”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Pat O'Connell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Patrick O'Connell”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Montgomery”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Montgomery”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Sapsford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Sapsford”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Fredrick Hopkin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Meehan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Meehan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Cyril Barlow”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Cyril Barlow”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Bissett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Bissett”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Forster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Forster”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Frank Harris”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Francis Harris”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Miller”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Miller”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Harrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Harrison”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Myerscough”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joseph Myerscough”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charlie Radford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charlie Radford”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Neil McBain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Neil McBain”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bill Henderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Henderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Haslam”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Haslam”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Goldthorpe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Goldthorpe”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tom Smith”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charlie Rennox”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Clatworthy "Charlie" Rennox”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Lance Richardson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Lancelot Richardson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Chris Taylor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Chris Taylor”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Eric Sweeney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Eric Sweeney”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Chapman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Chapman”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Rees Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Rees Williams”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Johnston”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Johnston”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bill Rawlings”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bill Rawlings”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charlie Spencer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Charlie Spencer”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Dale”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bill Dale”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Ball”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Ball”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arthur Warburton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arthur Warburton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Stan Gallimore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Stanley Gallimore”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Sam Hopkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Samuel Hopkinson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Moody”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Moody”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Willie McDonald”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Willie McDonald”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bill Ridding”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bill Ridding”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Vincent”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernest Vincent”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim Brown”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Frame”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Frame”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Stewart Chalmers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Stewart Chalmers”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Neil Dewar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Neil Dewar”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Stewart”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Hine”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Hine”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Hacking”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Hacking”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Walter McMillen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Walter McMillen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Hall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Hall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Robertson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Cape”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Cape”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Porter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Porter”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Breedon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Breedon”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Hubert Redwood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Hubert Redwood”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jackie Wassall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jackie Wassall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bert Whalley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bert Whalley”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Gladwin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Gladwin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Harry Baird”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Harry Baird”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Walter Winterbottom”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Walter Winterbottom”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Breen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Breen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Roughton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William George Roughton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Wrigglesworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Wrigglesworth”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jack Smith”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Hanlon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Hanlon”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ronnie Burke”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ronnie Burke”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Johnny Morris”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Johnny Morris”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Anderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Bogan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Bogan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Thomas McNulty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Thomas McNulty”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jeff Whitefoot”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jeffrey Whitefoot”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Reg Allen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arthur Allen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Harry McShane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Harry McShane”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Redman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Redman”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Doherty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Doherty”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Whelan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Whelan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Colin Webster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Colin Webster”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Greaves”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Greaves”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Wilf McGuinness”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Wilf McGuinness”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alex Dawson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alex Dawson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Taylor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ernie Taylor”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mark Pearson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mark Pearson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Carolan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Joe Carolan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Warren Bradley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Warren Bradley”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Nobby Lawton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Norbert Lawton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Nicholson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Nicholson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Moir”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Moir”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Phil Chisnall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Phil Chisnall”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Pat Dunne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Patrick Dunne”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bobby Noble”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Robert Noble”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Ryan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Ryan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alan Gowling”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alan Gowling”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Rimmer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jimmy Rimmer”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Carlo Sartori”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Carlo Sartori”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Ure”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Ure”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Paul Edwards”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Paul Edwards”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy O'Neil”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy O'Neil”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tony Young”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tony Young”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Storey-Moore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ian Storey-Moore”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Graham”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim Holton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim Holton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mick Martin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Michael Martin”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim McCalliog”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim McCalliog”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Paddy Roche”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Patrick "Paddy" Roche”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Chris McGrath”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Chris McGrath”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Andy Ritchie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Andy Ritchie”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Garry Birtles”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Garry Birtles”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Nikola Jovanović (footballer)”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Nikola Jovanović (footballer)”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Scott McGarvey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Scott McGarvey”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arnold Muhren”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arnold Mühren”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Arthur Graham”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alan Brazil”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alan Brazil”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Garton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Billy Garton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Peter Barnes”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Peter Barnes”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Terry Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Terry Gibson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Sivebæk”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “John Sivebæk”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Chris Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Christopher Turner”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Colin Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Colin Gibson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Liam O'Brien”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Liam O'Brien”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Gary Walsh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Gary Walsh”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Viv Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Vivian Anderson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jim Leighton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “James Leighton”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ralph Milne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ralph Milne”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Russell Beardsmore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Russell Beardsmore”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mark Robins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mark Robins”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mark Bosnich”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mark Bosnich”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Les Sealey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Leslie Sealey”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Danny Wallace”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Danny Wallace”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Darren Ferguson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Darren Ferguson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Karel Poborsky”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Karel Poborský”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jordi Cruyff”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jordi Cruyff”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Raimond van der Gouw”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Raimond van der Gouw”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ronnie Wallwork”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ronnie Wallwork”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jesper Blomqvist”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jesper Blomqvist”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jonathan Greening”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Jonathan Greening”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Luke Chadwick”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Luke Chadwick”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Laurent Blanc”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Laurent Blanc”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Juan Sebastian Veron”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Roy Carroll”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Roy Carroll”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Diego Forlán”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Diego Forlán”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Kieran Richardson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Kieran Richardson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “José Kléberson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Kleberson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “David Bellion”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “David Bellion”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Eric Djemba-Djemba”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Eric Djemba-Djemba”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tim Howard”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Gabriel Heinze”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Gabriel Heinze”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alan Smith”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Darron Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011.
- ^ “Darron Gibson”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011.
- ^ “Tomasz Kuszczak”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tomasz Kuszczak”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Owen Hargreaves”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Owen Hargreaves”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Carlos Tevez”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Fábio”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013.
- ^ “Fabio”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Federico Macheda”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Federico Macheda”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Michael Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Michael Owen”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Gabriel Obertan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2011.
- ^ “Gabriel Obertan”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2011.
- ^ “Anders Lindegaard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013.
- ^ “Anders Lindegaard”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2013.
- ^ “Tom Cleverley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Tom Cleverley”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Paul Pogba”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Shinji Kagawa”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Shinji Kagawa”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Alexander Büttner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Adnan Januzaj”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Ángel Di María”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Radamel Falcao”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Luke Shaw”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Marcos Rojo”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Paddy McNair”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Jesse Lingard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Bastian Schweinsteiger”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Memphis Depay”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Anthony Martial”. StetfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2015.
- ^ “Matteo Darmian”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Morgan Schneiderlin”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Sergio Romero”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Marcus Rashford”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2016.
- ^ “Zlatan Ibrahimovic”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Henrikh Mkhitaryan”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Eric Bailly”. StretfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016.