Danh sách Hanja dạy ở cấp trung học Hàn Quốc

Tại Hàn Quốc, danh sách các chữ Hán được dạy ở cấp trung học được Bộ Văn Giáo (문교부) (nay là Bộ Giáo dục 교육부) công bố lần đầu tiên vào ngày 16 tháng 8 năm 1972 (Hanja không còn được dạy ở cấp tiểu học từ năm 1971). Ở cấp trung học cơ sở (중학교) học sinh học 900 chữ, và cấp trung học phổ thông 고등학교 học 900 chữ. Đến 31 tháng 12 năm 2000 sự thay đổi đối với 44 chữ.[1][2]

Danh sách Hanja dạy ở cấp trung học Hàn Quốc
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
한문 교육용 기초 한자
Hanja
漢文敎育用基礎漢字
Romaja quốc ngữhanmun gyoyukyong gicho Hanja
McCune–Reischauerhanmun'gyoyugyong kich'o hancha
Hán-ViệtHán Văn giáo dục dụng cơ sở Hán Tự

Các chữ Hán sau thay thế năm 2000

sửa
Chữ Hán bị loại bỏ 추가된 한자 (44자) Chữ Hán thay mới 제외된 한자 (44자)
乞, 隔, 牽, 繫, 狂, 軌, 糾, 塗, 屯, 騰, 獵, 隷, 僚, 侮, 冒, 伴, 覆, 誓, 逝, 攝, 垂, 搜, 押, 躍, 閱, 擁, 凝, 宰, 殿, 竊, 奏, 珠, 鑄, 震, 滯, 逮, 遞, 秒, 卓, 誕, 把, 偏, 嫌, 衡 憩, 戈, 瓜, 鷗, 閨, 濃, 潭, 桐, 洛, 爛, 藍, 朗, 蠻, 矛, 沐, 栢, 汎, 弗, 膚, 酸, 森, 盾, 升, 阿, 硯, 梧, 貳, 刃, 壹, 雌, 蠶, 笛, 蹟, 滄, 悽, 稚, 琢, 兎, 楓, 弦, 灰, 喉, 噫, 熙

Trong đó:

  • Chuyển từ cấp trung học phổ thông xuống cấp trung học cơ sở: 李(리 - Lý), 朴(박 - Phác), 舌(설 - thiệt), 革(혁 - cách)
  • Các chữ thay mới trong chương trình trung học phổ thông: 憩 (게 - khế), 戈 (과 - qua), 瓜 (과 - qua), 鷗 (구 - âu), 閨 (규 - khuê), 濃 (농 - nồng), 潭 담 - đàm), 桐 (동 - đồng), 洛 (락 lạc- ), 爛 (란 - lạn), 藍 (람 - lam), 朗(랑 - lãng), 蠻 만 - man), 矛 (모 - mâu), 沐 (목 - mộc), 栢 (백 - bách), 汎 (범 - phiếm), 膚 (부 - phu), 弗 (불 - phất), 酸 (산 - toan), 森 (삼 - sâm), 盾 (순 - thuẫn), 升 (승 - thăng), 阿 (아 - a), 梧 (오 - ngô), 刃 (인 - nhận ), 雌(자 - thư), 蠶 (잠 - tàm), 笛 (적 - địch), 蹟 (적 - tích), 滄 (창 - thương), 悽 (처 - thê), 稚 (치 - trĩ), 琢 (탁 - trác), 兎 (토 - thố), 弦 (현 - huyền), 灰(회 - hôi), 喉(후 - hầu), 噫 (희 - ức), 熙 (희 - hi)
  • Các chữ thay mới trong chương trình trung học cơ sở: : 硯(연 - nghiễn), 貳(이 - nhị), 壹(일 - nhất), 楓(풍 - phong)

Danh sách Hanja dạy ở cấp trung học Hàn Quốc

sửa
Âm

(Hangul)

Chữ được dạy ở Trung học cơ sở

중학교

Chữ được dạy ở Trung học phổ thông

고등학교

  • 佳 (Giai): 佳人 가인 (giai nhân)
  • 假 (Giá, giả): 假定 가정 (giả định)
  • 價 (Giả): 物價 물가 (vật giá)
  • 加 (Gia): 加入 가입 (gia nhập)
  • 可 (Khả): 可能 가능 (khả năng)
  • 家 (Gia): 家族 가족 (gia tộc)
  • 歌 (Ca): 國歌 국가 (quốc ca)
  • 街 (Nhai): 街巷 가항 (nhai hạng - ngõ xóm)
  • 暇 (Hạ): 暇日 가일 (hạ nhật - ngày rảnh rỗi)
  • 架 (Giá): 書架 서가 (thư giá - giá sách)
  • 各 (Các): 各人各色 각인각색 (Các nhân các sắc - mỗi người mỗi vẻ)
  • 脚 (Cước): 脚痛 각통 (Cước thống - đau chân)
  • 角 (Giác): 三角形 삼각형 (tam giác hình - hình tam giác)
  • 刻 (Khắc): 時刻 시각 (thời khắc)
  • 却 (Khước)
  • 覺 (Giác): 感覺 감각 (cảm giác)
  • 閣 (Các): 閣下 각하 (các hạ)
  • 干 (Can)
  • 看 (Khán)
  • 間 (Gian)
  • 刊 (Khan, san)
  • 姦 (Gian): 姦淫 간음 (gian dâm)
  • 幹 (Cán)
  • 懇 (Khẩn)
  • 簡 (Giản): 簡單 간단 (Giản đơn - đơn giản)
  • 肝 (Can): 肝膽 간담 (can đảm)
  • 渴 (Khát): 渴望 갈망 (khát vọng)
  • 感 (Cảm): 感動 감동 (cảm động)
  • 敢 (Cảm): 勇敢 용감 (dũng cảm)
  • 減 (Giảm): 減少 감소 (giảm thiểu)
  • 甘 (Cam): 苦盡甘來 고진감래 (khổ tận cam lai)
  • 監 (Giám) 監督 감독 (giám đốc - đạo diễn)
  • 鑑 (Giám)
  • 甲 (Giáp)
  • 強 (Cường): 強盜강도 (cường đạo)
  • 江 (Giang): 長江大海 장강대해 (trường giang đại hải)
  • 講 (Giảng)
  • 降 (Giáng)
  • 剛 (Cương): 內柔外剛 내유외강 (nội nhu ngoại cương - ngoài cứng trong mềm)
  • 康 (Khang): 健康 건강 (kiện khang - khỏe mạnh)
  • 綱 (Cương): 三綱五倫 삼강오륜 (tam cương ngũ luân)
  • 鋼 (Cương): 鋼鐵 강철 (cương thiết - gang thép)
  • 個 (Cá)
  • 改 (Cải)
  • 皆 (Giai)
  • 開 (Khai)
  • 介 (Giới): 紹介 소개 (thiệu giới - giới thiệu)
  • 慨 (Khái)
  • 槪 (Khái)
  • 蓋 (Cái)
  • 客 (Khách): 觀覽客 관람객 (quan lãm khách- khách giả)
  • 更 (Canh): 更新 갱신 (canh tân - đổi mới)
  • 去 (Khứ): 過去 과거 (quá khứ)
  • 居 (Cư): 居住 거주 (cư trú)
  • 巨 (Cự): 名門巨族 명문거족 (danh môn cự tộc)
  • 擧 (Cử): 擧動 거동 (cử động)
  • 車 (Xa): 自轉車 자전거 (tự chuyển xa - xe đạp)
  • 拒 (Cự): 前門拒虎後門進狼 전문거호후문진랑 (tiền môn cự hổ hậu môn tiến lang - đánh hổ cửa trước rước sói cửa sau)
  • 據 (Cứ): 證據 증거 (Chứng cứ)
  • 距 (Cự): 距離 거리 (Cự ly)
  • 乾 (Càn)
  • 建 (Kiến): 建築 건축 (kiến trúc)
  • 件 (Kiện)
  • 健 (Kiện): 健康 건강 (kiện khang - khỏe mạnh)
  • 乞 (Khất)
  • 傑 (Kiệt)
  • 儉 (Kiệm)
  • 劍 (Kiếm)
  • 檢 (Kiểm)
  • 擊 (Kích): 突擊 돌격 (đột kích)
  • 格 (Cách): 合格 합격 (hợp cách)
  • 激 (Kích): 感激 감격 (cảm kích)
  • 隔 (Cách): 隔離 격리 (cách ly)
  • 堅 (Kiên): 堅固 견고 (kiên cố)
  • 犬 (Khuyển)
  • 見 (Kiến): 見習 견습 (kiến tập)
  • 牽 (Khiên)
  • 絹 (Quyên)
  • 肩 (Kiên)
  • 遣 (Khiển)
  • 決 (Quyết): 決心 결심 (quyết tâm)
  • 潔 (Khiết)
  • 結 (Kết): 結婚 결혼 (kết hôn)
  • 缺 (Khuyết)
  • 兼 (Kiêm): 兼職 겸직 (kiêm chức)
  • 謙 (khiêm)
  • 京 (Kinh)
  • 庚 (Canh)
  • 慶 (Khánh)
  • 敬 (Kính)
  • 景 (Cảnh)
  • 競 (Cạnh)
  • 經 (Kinh)
  • 耕 (Canh)
  • 輕 (Khinh)
  • 驚 (Kinh)
  • 傾 (Khuynh)
  • 卿 (Khanh)
  • 境 (Cảnh)
  • 徑 (Kinh)
  • 硬 (Ngạnh)
  • 竟 (Cánh)
  • 警 (Cảnh)
  • 鏡 (Kính)
  • 頃 (Khoảnh): 頃刻 경각 (khoảnh khắc)
  • 季 (Lý)
  • 溪 (Khê)
  • 界 (Giới)
  • 癸 (Quý)
  • 計 (Kế)
  • 鷄 (Kê)
  • 系 (Hệ)
  • 啓 (Khải)
  • 契 (Khế)
  • 戒 (Giới)
  • 桂 (Quế)
  • 械 (Giới)
  • 系 (Hệ)
  • 繫 (Hệ)
  • 繼 (Kế)
  • 階 (Giai)
  • 古 (Cổ)
  • 告 (Cáo)
  • 固 (Cố)
  • 故 (Cố)
  • 考 (Khảo)
  • 苦 (Khổ)
  • 高 (Cao)
  • 姑 (Cô)
  • 孤 (Cô)
  • 庫 (Khố)
  • 枯 (Khô)
  • 稿 (Cảo)
  • 顧 (Cố)
  • 鼓 (Cổ)
  • 曲 (Khúc)
  • 穀 (Cốc)
  • 谷 (Cốc)
  • 哭 (Khốc)
  • 困 (Khốn)
  • 坤 (Khôn)
  • 骨 (Cốt)
  • 公 (Công)
  • 共 (Cộng)
  • 功 (Công)
  • 工 (Công)
  • 空 (Không)
  • 供 (Cung)
  • 孔 (Khổng)
  • 恐 (Khủng)
  • 恭 (Cung)
  • 攻 (Công)
  • 貢 (Cống)
···
  • 祿
  • 鹿
  • 滿
  • 綿
  • 貿
  • 簿
  • 使
  • 西
  • 𮕩
  • 宿
·
  • 輿
  • 沿
·
  • 姿
  • 殿
  • 調
···
···
  • 退
·
  • 便
····
·
··
··
··

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Viện nghiên cứu Hán nôm”. www.hannom.org.vn. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2023.
  2. ^ ONLINE, TUOI TRE (26 tháng 6 năm 2010). “Cần khôi phục việc dạy chữ Hán trong nhà trường”. TUOI TRE ONLINE. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2023.