Danae caprella
Danae caprella là một loài bọ cánh cứng trong họ Endomychidae. Loài này được Strohecker miêu tả khoa học năm 1949.[1]
Danae caprella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Endomychidae |
Chi (genus) | Danae |
Loài (species) | D. caprella |
Danh pháp hai phần | |
Danae caprella Strohecker, 1949 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Danae caprella tại Wikispecies