Cymbiola imperialis
Cymbiola imperialis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Volutidae, họ ốc dừa.[1]
Cymbiola imperialis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Volutidae |
Phân họ (subfamilia) | Amoriinae |
Chi (genus) | Cymbiola |
Phân chi (subgenus) | Cymbiola |
Loài (species) | C. imperialis |
Danh pháp hai phần | |
Cymbiola imperialis (Lightfoot, 1786) |
Miêu tả
sửaVỏ của Cymbiola imperialis có thể có kích thước 70–250 milimét (2,8–9,8 in).[2] Vỏ lớn và bóng dài và hình thoi cân nặng khác nhau. Các màu cơ bản của vỏ là màu trắng.[3]
Chú thích
sửa- ^ Cymbiola imperialis (Lightfoot, 1786). World Register of Marine Species, truy cập 25 tháng 4 năm 2010.
- ^ Gastropods
- ^ “Seashells”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2015.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Cymbiola imperialis tại Wikispecies
Tư liệu liên quan tới Cymbiola imperialis tại Wikimedia Commons