Cylindrocaulus bucerus
Cylindrocaulus bucerus là một loài bọ cánh cứng trong họ Passalidae. Loài này được Fairmaire miêu tả khoa học năm 1880.[1]
Cylindrocaulus bucerus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Passalidae |
Chi (genus) | Cylindrocaulus |
Loài (species) | C. bucerus |
Danh pháp hai phần | |
Cylindrocaulus bucerus Fairmaire, 1880 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Cylindrocaulus bucerus tại Wikispecies