Quận Confolens là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Charente, ở vùng Nouvelle-Aquitaine. Quận này có 6 tổng và 63 .

Quận Confolens
—  Quận  —
Quận Confolens trên bản đồ Thế giới
Quận Confolens
Quận Confolens
Quốc gia Pháp
Quận lỵConfolens
Diện tích
 • Tổng cộng1,396 km2 (539 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng36,719
 • Mật độ26/km2 (68/mi2)
 

Các đơn vị hành chính

sửa

Các tổng

sửa

Các tổng của quận Confolens là:

  1. Chabanais
  2. Champagne-Mouton
  3. Confolens-Nord
  4. Confolens-Sud
  5. Montemboeuf
  6. Saint-Claud

Các xã

sửa

Các xã của quận Confolens, và mã INSEE là:

1. Abzac (16001) 2. Alloue (16007) 3. Ambernac (16009) 4. Ansac-sur-Vienne (16016)
5. Beaulieu-sur-Sonnette (16035) 6. Benest (16038) 7. Brigueuil (16064) 8. Brillac (16065)
9. Chabanais (16070) 10. Chabrac (16071) 11. Champagne-Mouton (16076) 12. Chasseneuil-sur-Bonnieure (16085)
13. Chassenon (16086) 14. Chassiecq (16087) 15. Cherves-Châtelars (16096) 16. Chirac (16100)
17. Confolens (16106) 18. Esse (16131) 19. Exideuil (16134) 20. Genouillac (16149)
21. Hiesse (16164) 22. La Péruse (16259) 23. Le Bouchage (16054) 24. Le Grand-Madieu (16157)
25. Le Lindois (16188) 26. Le Vieux-Cérier (16403) 27. Les Pins (16261) 28. Lessac (16181)
29. Lesterps (16182) 30. Lussac (16195) 31. Lésignac-Durand (16183) 32. Manot (16205)
33. Massignac (16212) 34. Mazerolles (16213) 35. Mazières (16214) 36. Montembœuf (16225)
37. Montrollet (16231) 38. Mouzon (16239) 39. Nieuil (16245) 40. Oradour-Fanais (16249)
41. Parzac (16255) 42. Pleuville (16264) 43. Pressignac (16270) 44. Roumazières-Loubert (16192)
45. Roussines (16289) 46. Saint-Adjutory (16293) 47. Saint-Christophe (16306) 48. Saint-Claud (16308)
49. Saint-Coutant (16310) 50. Saint-Germain-de-Confolens (16322) 51. Saint-Laurent-de-Céris (16329) 52. Saint-Mary (16336)
53. Saint-Maurice-des-Lions (16337) 54. Saint-Quentin-sur-Charente (16345) 55. Saulgond (16363) 56. Sauvagnac (16364)
57. Suaux (16375) 58. Suris (16376) 59. Turgon (16389) 60. Verneuil (16398)
61. Vitrac-Saint-Vincent (16416) 62. Épenède (16128) 63. Étagnac (16132)

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa