Conasprella longurionis
Conasprella longurionis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Conus longurionis | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
Phân lớp: | Caenogastropoda |
Bộ: | Neogastropoda |
Họ: | Conidae |
Chi: | Conasprella |
Loài: | C. longurionis
|
Danh pháp hai phần | |
Conasprella longurionis Kiener, 1845 | |
Các đồng nghĩa[1] | |
Conus kantanganus da Motta, 1982 |
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conasprella, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả
sửaPhân bố
sửaChú thích
sửa- ^ a b Conus longurionis Kiener, 1845. World Register of Marine Species, truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2010.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Conasprella longurionis tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conasprella longurionis tại Wikimedia Commons