Clebopridethuốc đối kháng dopamine có đặc tính chống nônprokinetic dùng để điều trị rối loạn tiêu hóa chức năng. Về mặt hóa học, nó là một loại thuốc thay thế benzamide, liên quan chặt chẽ với metoclopramide.

Clebopride
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 4-amino-N-(1-benzylpiperidin-4-yl)-5-chloro-
    2-methoxybenzamide
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.054.424
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H24ClN3O2
Khối lượng phân tử373.876 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • Clc1cc(c(OC)cc1N)C(=O)NC3CCN(Cc2ccccc2)CC3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H24ClN3O2/c1-26-19-12-18(22)17(21)11-16(19)20(25)23-15-7-9-24(10-8-15)13-14-5-3-2-4-6-14/h2-6,11-12,15H,7-10,13,22H2,1H3,(H,23,25) ☑Y
  • Key:BVPWJMCABCPUQY-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Một nghiên cứu nhỏ của Tây Ban Nha cho thấy các phản ứng bất lợi được báo cáo với clebopride nhiều hơn so với metoclopramide, đặc biệt là các triệu chứng ngoại tháp.[1]

Tham khảo

sửa
  1. ^ Cuena Boy R, Maciá Martínez MA (1998). “[Extrapyramidal toxicity caused by metoclopramide and clebopride: study of voluntary notifications of adverse effects to the Spanish Drug Surveillance System]”. Atencion Primaria (bằng tiếng Tây Ban Nha). 21 (5): 289–95. PMID 9608114.