Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020 - Vòng khởi động

Vòng khởi động Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại lần thứ 10 diễn ra từ ngày 25/9 đến ngày 30/9 tại Studio Media Tech (Thượng Hải, Trung Quốc), bao gồm 2 giai đoạn (vòng 1 & vòng 2) và 10 đội tham dự với 4 đội còn lại cuối cùng sẽ đi tiếp vào vòng bảng.

Giải vô địch thế giới
Liên Minh Huyền Thoại 2020
Sự kiện thể thao đang diễn ra Vòng khởi động
Số đội10
Địa điểmStudio Media Tech
( Thượng Hải)
Vòng 1
Thời gian25/9 – 28/9
Bắt đầu từ15:00 (UTC+7)
Vòng 2
Vòng loại 129/9
Vòng loại 230/9
Bắt đầu từ13:00 (UTC+7)

Các đội tham dự

sửa

Phân loại nhóm hạt giống

sửa
Nhóm hạt giống 1
LPL #4 Sự kiện thể thao đang diễn ra LGD Gaming
LEC #4 Sự kiện thể thao đang diễn ra MAD Lions
LCS #3 Sự kiện thể thao đang diễn ra Team Liquid
PCS #2 Sự kiện thể thao đang diễn ra PSG Talon
Nhóm hạt giống 2
LCL Sự kiện thể thao đang diễn ra Unicorns Of Love
TCL   Papara SuperMassive
LJL Sự kiện thể thao đang diễn ra V3 Esports
LLA Sự kiện thể thao đang diễn ra Rainbow7
CBLoL Sự kiện thể thao đang diễn ra INTZ
OPL Sự kiện thể thao đang diễn ra Legacy Esports

Bốc thăm chia bảng

sửa
  • Thể thức bốc thăm chia bảng:
    • 10 đội được bốc ngẫu nhiên chia đều 2 bảng (A, B), mỗi bảng 5 đội.
      • 4 đội trong Nhóm hạt giống số 1, ngẫu nhiên chia đều 2 bảng.
      • 6 đội trong nhóm hạt giống số 2, ngẫu nhiên chia đều 2 bảng.
Bảng A
Sự kiện thể thao đang diễn ra Team Liquid TL
Sự kiện thể thao đang diễn ra MAD Lions MAD
Sự kiện thể thao đang diễn ra Legacy Esports LGC
  Papara SuperMassive SUP
Sự kiện thể thao đang diễn ra INTZ ITZ
Bảng B
Sự kiện thể thao đang diễn ra LGD Gaming LGD
Sự kiện thể thao đang diễn ra PSG Talon PSG
Sự kiện thể thao đang diễn ra V3 Esports V3
Sự kiện thể thao đang diễn ra Unicorns Of Love UOL
Sự kiện thể thao đang diễn ra Rainbow7 R7

Vòng 1

sửa
  • Thể thức thi đấu:
    • Vòng tròn tính điểm 1 lượt, tất cả các trận đấu đều là Bo1 (Best of one - Thắng trước 1 trận).
    • Nếu các đội có cùng hệ số thắng-thua và kết quả đối đầu, họ sẽ thi đấu thêm trận tiebreak để phân vị trí trong bảng.
    • Đội đầu bảng sẽ trực tiếp tiến vào vòng bảng - Sự kiện chính, các đội xếp hạng 2, 3 & 4 sẽ tiến vào vòng 2 - vòng khởi động, đội cuối bảng bị loại (áp dụng cho tất cả các bảng).

Bảng A

sửa
A Đội ID T - B Tỉ lệ Kết quả
1   Team Liquid TL
3 - 1
75%
2   Legacy Esports LGC
3 - 1
75%
3   Papara SuperMassive SUP
2 - 2
50%
4   MAD Lions MAD
1 - 3
25%
5   INTZ ITZ
1 - 3
25%
Bị loại
TL LGC SUP MAD ITZ
TL 1-0 1-0 1-0 0-1
LGC 0-1 1-0 1-0 1-0
SUP 0-1 0-1 1-0 1-0
MAD 0-1 0-1 0-1 1-0
ITZ 1-0 0-1 0-1 0-1

25 tháng 9

sửa
MAD Lions   1–0   INTZ
  34'44 Humanoid 
  • Thắng Kết quả Bại
    18/14/40 K/D/A 14/18/35
    65.2k Vàng 54.9k
       29:19     23:26     17:18     10:04 Mục tiêu    11:48     16:50     24:11  
                 31:41

              

Legacy Esports   1–0   INTZ
  40'48 Tally 
  • Thắng Kết quả Bại
    17/17/27 K/D/A 17/17/51
    77.4k Vàng 66.1k
       30:00     18:44     16:12     09:49 Mục tiêu    06:28     12:54     24:02     29:25
               37:42  Sự kiện thể thao đang diễn ra  36:55

              

Team Liquid   1–0   MAD Lions
  33'30 Impact 
  • Thắng Kết quả Bại
    22/10/53 K/D/A 10/22/21
    64.8k Vàng 55.4k
       28:06     22:31     17:14     08:32 Mục tiêu    11:45     17:20    
                 29:46

              

26 tháng 9

sửa
INTZ   0–1   SuperMassive eSports
  31'47 Armut 
  • Bại Kết quả Thắng
    2/16/3 K/D/A 16/2/44
    48.5k Vàng 59k
         18:21     09:21     06:47 Mục tiêu    12:08     17:23     22:46     28:22
              

       30:42          

SuperMassive eSports   1–0   MAD Lions
  29'02 Armut 
  • Thắng Kết quả Bại
    18/5/51 K/D/A 5/18/9
    55.4k Vàng 44.9k
       22:11     16:37     14:10     09:04 Mục tiêu    19:31      
                 24:47

              

Team Liquid   1–0   Legacy Esports
  28'33 Jensen 
  • Thắng Kết quả Bại
    16/1/33 K/D/A 1/16/1
    55.6k Vàng 39.8k
       23:54     18:04     16:59     12:16 Mục tiêu    09:01      
                 24:46

              

28 tháng 9

sửa
SuperMassive eSports   0–1   Team Liquid
  30'18 Impact 
  • Bại Kết quả Thắng
    8/20/19 K/D/A 20/8/64
    48.2k Vàng 58.3k
           24:20     08:29 Mục tiêu    06:51     12:08     15:32     18:08
              

       22:23          

MAD Lions   0–1   Legacy Esports
  38'09 Topoon 
  • Bại Kết quả Thắng
    13/25/34 K/D/A 25/13/66
    60.5k Vàng 71.9k
             27:04 Mục tiêu    08:43     09:44     16:25     18:09
              

       22:12     30:46     33:29      

INTZ   1–0   Team Liquid
  36'18 Tay 
  • Thắng Kết quả Bại
    13/6/33 K/D/A 6/13/14
    66.2k Vàng 61.9k
       27:14     26:15     16:30     11:04 Mục tiêu    09:24     16:28     21:51  
               34:22     33:05

              

Legacy Esports   1–0   SuperMassive eSports
  29'40 Raes 
  • Thắng Kết quả Bại
    27/9/83 K/D/A 9/27/20
    54.8k Vàng 44.8k
       19:55     24:08     21:52     10:14 Mục tiêu    06:13     11:23     17:28  
              

              

MAD Lions   1–0   INTZ
  37'45 Humanoid 
  • Thắng Kết quả Bại
    14/7/35 K/D/A 7/14/14
    65.3k Vàng 61.9k
       35:51     30:42     19:12     14:00 Mục tiêu    08:40     16:44     24:57     26:57
              

              

Team Liquid   1–0   Legacy Esports
  20'25 Broxah 
  • Thắng Kết quả Bại
    19/3/53 K/D/A 3/19/7
    42.6k Vàng 29.3k
       16:53     15:40     11:30     06:01 Mục tiêu    08:52      
              

              

Bảng B

sửa
B Đội ID T - B Tỉ lệ Kết quả
1   PSG Talon PSG
3 - 1
75%
2   Unicorns Of Love UOL
3 - 1
75%
3   Rainbow7 R7
2 - 2
50%
4   LGD Gaming LGD
1 - 3
25%
5   V3 Esports V3
1 - 3
25%
Bị loại
PSG UOL R7 LGD V3
PSG 0-1 1-0 1-0 1-0
UOL 1-0 0-1 1-0 1-0
R7 0-1 1-0 1-0 L
LGD 0-1 0-1 0-1 1-0
V3 0-1 0-1 1-0 0-1

25 tháng 9

sửa
PSG Talon   1–0   Rainbow7
  32'56 Kongyue 
  • Thắng Kết quả Bại
    27/8/70 K/D/A 8/27/12
    65.2k Vàng 54.2k
       21:21     17:05     16:06     09:37 Mục tiêu    10:19      
                 27:05

              

LGD Gaming   0–1   PSG Talon
  35'33 Kaiwing 
  • Bại Kết quả Thắng
    2/16/3 K/D/A 16/2/44
    59.8k Vàng 68.3k
         16:09     09:34     06:54 Mục tiêu    13:28     18:56     25:11     28:07
              

       30:19     34:22        

26 tháng 9

sửa
Rainbow7   0–1   V3 Esports
  35'02 Raina 
  • Bại Kết quả Thắng
    6/16/14 K/D/A 16/6/32
    52.5k Vàng 65.6k
             06:32 Mục tiêu    08:53     11:56     16:04     18:32
              

       23:59     26:58     29:23     34:00    

V3 Esports   0–1   Unicorns Of Love
  28'31 Nomanz 
  • Bại Kết quả Thắng
    10/30/20 K/D/A 30/10/46
    47.9k Vàng 60.2k
             08:56 Mục tiêu    06:45     12:24     16:15     17:52
              

       23:24     23:31        

LGD Gaming   0–1   Rainbow7
  39'48 Acce 
  • Bại Kết quả Thắng
    13/20/26 K/D/A 20/13/49
    69.1k Vàng 74.4k
             08:54 Mục tiêu    09:24     15:12     15:54     20:20
              

       25:27     30:46     31:54  Sự kiện thể thao đang diễn ra  37:20     38:05  

Unicorns Of Love   1–0   PSG Talon
  35'02 Nomanz 
  • Thắng Kết quả Bại
    13/13/35 K/D/A 13/13/33
    61.7k Vàng 55.3k
       24:44     23:46     18:17     09:16 Mục tiêu    12:58     16:02     28:57  
                 32:58

              

27 tháng 9

sửa
V3 Esports   0–1   LGD Gaming
  36'33 xiye 
  • Bại Kết quả Thắng
    9/19/20 K/D/A 19/9/46
    55.6k Vàng 66.7k
         18:20     08:44     07:30 Mục tiêu    08:53     16:13     23:58     28:51
              

       29:22     34:39        

Rainbow7   1–0   Unicorns Of Love
  27'36 Aloned 
  • Thắng Kết quả Bại
    25/4/54 K/D/A 4/25/10
    57.5k Vàng 40k
       20:21     16:10     15:23     08:53 Mục tiêu    10:42      
                 22:08

              

PSG Talon   1–0   V3 Esports
  27'41 Uniboy 
  • Thắng Kết quả Bại
    25/8/74 K/D/A 8/25/17
    55.4k Vàng 41.3k
       16:56     15:07     09:55     08:55 Mục tiêu       
               21:50     21:08

              

Unicorns Of Love   1–0   LGD Gaming
  34'42 Gadget 
  • Thắng Kết quả Bại
    24/12/49 K/D/A 12/24/24
    65.8k Vàng 55.5k
       22:24     16:13     10:17     09:31 Mục tiêu    17:15      
          Sự kiện thể thao đang diễn ra  34:05     28:50     27:47

              

Unicorns Of Love   0–1   PSG Talon
  33'31 Uniboy 
  • Bại Kết quả Thắng
    5/13/10 K/D/A 13/5/39
    56.4k Vàng 60.3k
       21:30     16:11     15:24     08:57 Mục tiêu    10:10     26:59     27:50  
              

              

LGD Gaming   1–0   V3 Esports
  33'31 xiye 
  • Thắng Kết quả Bại
    20/8/50 K/D/A 8/20/21
    67.2k Vàng 52.3k
       18:44     16:23     12:57     10:00 Mục tiêu    06:50      
           32:43     30:09     25:39     24:56

              


Vòng 2

sửa
  • Thể thức chia cặp:
    • Tại vòng loại 1: 2 đội xếp hạng 3 & 4 trong cùng 1 bảng sẽ đối đầu với nhau.
    • Tại vòng loại 2: đội giành chiến thắng trong cặp đấu tại vòng loại 1 sẽ gặp đội xếp hạng 2 của bảng khác.
  • Thể thức thi đấu:
    • Tất cả các trận đấu đều là loại trực tiếp & Bo5 (Best of five - Thắng trước 3/5 trận).
    • 2 đội chiến thắng tại vòng loại 2 sẽ tiến vào vòng bảng - Sự kiện chính.

Vòng loại 1

sửa
Best of five
   
B3   Rainbow7 0
B4   LGD Gaming 3
Rainbow7   0–3   LGD Gaming
1   28'50 Mark 
2   30'50 xiye 
3   33'39 Langx 
MVP:    Peanut 
  • Trận 1
    Bại Kết quả Thắng
    4/14/9 K/D/A 14/4/44
    43.2k Vàng 57.3k
             13:45 Mục tiêu    10:01     16:43     19:21     24:57
              

              

  • Trận 2
    Bại Kết quả Thắng
    3/12/5 K/D/A 12/3/28
    45.2k Vàng 57k
           18:07     08:41 Mục tiêu    05:43     11:16     17:21     23:14
              

       28:30  Sự kiện thể thao đang diễn ra  29:54        

  • Trận 3
    Bại Kết quả Thắng
    10/19/19 K/D/A 19/10/41
    53.8k Vàng 64.7k
           20:06     08:56 Mục tiêu    08:35     14:22     15:31     25:52
              

       28:15     31:21        

Best of five
   
A3   Papara SuperMassive 3
A4   MAD Lions 2
Papara SuperMassive   3–2   MAD Lions
  36'36 KaKAO  1
2   31'18 Humanoid 
  32'59 SnowFlower  3
4   31'09 Humanold 
  29'39 Armut  5
MVP:    KaKAO 
  • Trận 1
    Thắng Kết quả Bại
    22/14/57 K/D/A 14/22/34
    63.8k Vàng 59.8k
       35:21     15:55     13:42     08:32 Mục tiêu    09:17     19:26     24:46     30:00
              

              

  • Trận 2
    Bại Kết quả Thắng
    9/14/17 K/D/A 14/9/39
    47.5k Vàng 55.3k
           11:42     06:21 Mục tiêu    08:34     15:22     17:27     22:55
              

       23:50     28:40        

  • Trận 3
    Thắng Kết quả Bại
    21/8/45 K/D/A 8/21/17
    61.8k Vàng 53.9k
       20:50     16:45     15:36     09:39 Mục tiêu    09:02     26:51    
                 25:05

              

  • Trận 4
    Bại Kết quả Thắng
    8/13/19 K/D/A 13/8/40
    50.4k Vàng 56.5k
         21:31     15:43     09:39 Mục tiêu    08:29     17:23     27:25     28:01
              

              

  • Trận 5
    Thắng Kết quả Bại
    19/8/35 K/D/A 8/19/17
    58.1k Vàng 49.2k
       20:47     16:28     15:20     09:38 Mục tiêu    09:28      
               27:09     26:25

              

Vòng loại 2

sửa
Best of five
   
A2   Legacy Esports 0
B   LGD Gaming 3
Legacy Esports   0–3   LGD Gaming
1   28'57 Langx 
2   37'43 xiye 
3   24'55 xiye 
MVP:    xiye 
  • Trận 1
    Bại Kết quả Thắng
    3/9/10 K/D/A 9/3/22
    45.4k Vàng 56.9k
             06:05 Mục tiêu    08:56     11:26     15:37     17:10
              

       22:47     23:26     27:54      

  • Trận 2
    Bại Kết quả Thắng
    18/17/60 K/D/A 17/18/47
    67.4k Vàng 69.1k
       29:03     21:37     15:18     09:06 Mục tiêu    09:20     16:53     27:03     33:12
                 36:33

              

  • Trận 3
    Bại Kết quả Thắng
    4/14/7 K/D/A 14/4/30
    40k Vàng 49k
         18:42     15:59     08:26 Mục tiêu    06:47     12:36     21:07  
              

              

Best of five
   
B2   Unicorns Of Love 3
A   Papara SuperMassive 0
Unicorns Of Love   3–0   Papara SuperMassive
  31'38 Gadget  1
  32'55 Nomanz  2
  30'41 Gadget  3
MVP:    Nomanz 
  • Trận 1
    Thắng Kết quả Bại
    21/12/50 K/D/A 12/21/34
    62.9k Vàng 50.7k
       19:58     16:47     14:47     09:29 Mục tiêu    09:34      
             30:47     25:51     24:24

              

  • Trận 2
    Thắng Kết quả Bại
    24/11/47 K/D/A 11/24/24
    64.9k Vàng 52.9k
       27:41     23:13     17:55     15:52 Mục tiêu    06:36     08:27     11:50  
                 28:31

              

  • Trận 3
    Thắng Kết quả Bại
    17/10/45 K/D/A 10/17/25
    60.7k Vàng 49.9k
       16:50     15:45     11:35     09:00 Mục tiêu       
           29:56     27:16     22:54     22:00

              

Chú thích

sửa
  • Bo1 - Best-of-one (thắng trước 1 trận).
  • Bo5 - Best-of-five (thắng trước 3/5 trận).
  •    ?    - Tuyển thủ xuất sắc nhất (MVP).
  •   ?'? - Thời gian kết thúc trận đấu.

Tham khảo

sửa