Atlético Madrid
|
|
Fulham
|
Champions League
|
Round
|
Europa League
|
Đối thử
|
Kết quả
|
Lượt
|
Vòng sơ loại
|
Đối thử
|
Kết quả
|
Lượt
|
N/A
|
Vòng sơ loại thứ ba
|
Vėtra
|
6–0
|
3–0 away; 3–0 home
|
Panathinaikos
|
5–2
|
2–0 away; 3–2 home
|
Trận play-off
|
Amkar Perm
|
3–2
|
3–1 home; 0–1 away
|
|
Group stage
|
Đội
|
Tr
|
T
|
H
|
B
|
Tg
|
Th
|
HS
|
Điểm
|
Roma
|
6 |
4 |
1 |
1 |
10 |
5 |
+5 |
13
|
Fulham
|
6 |
3 |
2 |
1 |
8 |
6 |
+2 |
11
|
Basel
|
6 |
3 |
0 |
3 |
10 |
7 |
+3 |
9
|
CSKA Sofia
|
6 |
0 |
1 |
5 |
2 |
12 |
−10 |
1
|
|
Europa League
|
Đối thử
|
Kết quả
|
Lượt
|
Vòng loại trực tiếp
|
Đối thử
|
Kết quả
|
Lượt
|
Galatasaray
|
3–2
|
1–1 sân nhà; 2–1 sân khách
|
Vòng 1/32
|
Shakhtar Donetsk
|
3–2
|
2–1 sân nhà; 1–1 sân khách
|
Sporting CP
|
2–2 (a)
|
0–0 sân nhà; 2–2 sân khách
|
Vòng 1/16
|
Juventus
|
5–4
|
1–3 sân khách; 4–1 sân nhà
|
Valencia
|
2–2 (a)
|
2–2 sân khách; 0–0 sân nhà
|
Tứ kết
|
Wolfsburg
|
3–1
|
2–1 sân nhà; 1–0 sân khách
|
Liverpool
|
2–2 (a)
|
1–0 sân nhà; 1–2 sân khách (aet)
|
Bán kết
|
Hamburg
|
2–1
|
0–0 sân khách; 2–1 sân nhà
|