Chrysocercops malayana
Chrysocercops malayana là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Malaysia (Negeri Sembilan, Pahang and Selangor).[2]
Chrysocercops malayana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Chrysocercops |
Loài (species) | C. malayana |
Danh pháp hai phần | |
Chrysocercops malayana Kumata, 1992[1] |
Sải cánh dài 5–7 mm.
Ấu trùng ăn các loài Shorea, bao gồm Shorea acuminata, Shorea bracteolata và Shorea leprosula. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ. Tổ lá trông giống như tổ của Chrysocercops thapai, nhưng phần lớn nằm ở mặt trên, không nằm mặt dưới lá.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Chrysocercops malayana tại Wikispecies