Chrysaster hagicola
Chrysaster hagicola là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū, Shikoku, Kyūshū), Hàn Quốc và vùng Viễn Đông Nga.[2]
Chrysaster hagicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Chrysaster |
Loài (species) | C. hagicola |
Danh pháp hai phần | |
Chrysaster hagicola Kumata, 1961[1] |
Sải cánh dài 4.5–5 mm.
Ấu trùng ăn Lespedeza bicolor và Lespedeza cyrtobotrya. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Chrysaster hagicola tại Wikispecies