Chorizema
Chorizema là một chi thực vật thuộc họ Đậu.
Chorizema | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Mirbelieae |
Chi (genus) | Chorizema Sm. |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Các loài thuộc chi này:[1]
- Chorizema aciculare (DC.) C.A.Gardner
- Chorizema carinatum (Meisn.) J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema circinale J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema cordatum Lindl.
- Chorizema cytisoides Turcz.
- Chorizema dicksonii Graham
- Chorizema diversifolium A.DC.
- Chorizema genistoides (Meisn.) C.A.Gardner
- Chorizema glycinifolium (Sm.) Druce
- Chorizema humile Turcz.
- Chorizema ilicifolium Labill.
- Chorizema nanum (Andrews) Sims
- Chorizema nervosum T.Moore
- Chorizema obtusifolium (Sweet) J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema parviflorum Benth.
- Chorizema racemosum (Meisn.) J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema reticulatum Meisn.
- Chorizema retrorsum J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema rhombeum R.Br.
- Chorizema rhynchotropis Meisn.
- Chorizema spathulatum (Meisn.) J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema trigonum Turcz.
- Chorizema ulotropis J.M.Taylor & Crisp
- Chorizema uncinatum C.R.P.Andrews
- Chorizema varium Paxton
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ “Chorizema”. Australian Plant Name Index (APNI), IBIS database. Centre for Plant Biodiversity Research, Australian Government, Canberra. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2008.
Tham khảo
sửa- Pink, A. (2004). Gardening for the Million. Project Gutenberg Literary Archive Foundation. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|year=
(trợ giúp)
Wikispecies có thông tin sinh học về Chorizema
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chorizema.