Chi Thằn lằn
Lacerta là một chi đặc trưng của thằn lằn trong họ Lacertidae. Chi này có 40 loài. Cá thể cổ nhất trong chi này được tìm thấy ở dạng hóa thạch vào Miocene sớm, không thể phân biệt về mặt giải phẫu học với loài thằn lằn xanh hiện đại là Lacerta viridis.[1]
Lacerta | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene—Nay, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Lacerta Linnaeus, 1758 |
Loài điển hình | |
Lacerta agilis Linnaeus, 1758 | |
Các loài | |
Many, see text. |
Các loài
sửaMột vài loài chọn lọc:
- Lacerta agilis Linnaeus, 1758
- Lacerta bilineata Daudin, 1802
- Lacerta media Lantz & Cyrén, 1920
- Lacerta mostoufii Baloutch, 1976
- Lacerta pamphylica Schmidtler, 1975
- Lacerta schreiberi Bedriaga, 1878
- Lacerta strigata Eichwald, 1831
- Lacerta trilineata Bedriaga, 1886
- Lacerta viridis (Laurenti, 1768)
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ Čerňanský, A. (2010). "Earliest world record of green lizards (Lacertilia, Lacertidae) from the Lower Miocene of Central Europe." Biologia, 65(4): 737-741. doi:10.2478/s11756-010-0066-y
Tham khảo
sửa- Tư liệu liên quan tới Lacerta tại Wikimedia Commons