Charaxes jahlusa
loài côn trùng
Charaxes jahlusa là một loài bướm thuộc họ Nymphalidae được tìm thấy ở miền nam châu Phi.[1] Sải cánh dài 43–56 mm đối với con đực và 50–62 mm đối với con cái. Thời gian bay từ tháng 10 đến tháng 3, vài loài bay quanh năm.[2] Ấu trùng ăn Pappea capensis, Dalbergia melanoxylon, và Haplocoelum foliosum.[1][2]
Charaxes jahlusa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Charaxinae |
Tông (tribus) | Charaxini |
Chi (genus) | Charaxes |
Loài (species) | C. jahlusa |
Danh pháp hai phần | |
Charaxes jahlusa (Trimen, 1862) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Phân loài
sửaXếp theo bảng chữ cái.[1]
- C. j. argynnides Westwood, 1864
- C. j. ganalensis Carpenter, 1937
- C. j. jahlusa (Trimen, 1862)
- C. j. kenyensis Joicey & Talbot, 1925
- C. j. kigomaensis van Someren, 1975
- C. j. mafiae Turlin & Lequeux, 1992
- C. j. rwandensis Plantrou, 1976
- C. j. rex Henning, 1978
Tham khảo
sửa