Cayratia japonica
loài thực vật
Cayratia japonica là một loài thực vật hai lá mầm trong họ Nho. Loài này được (Thunb.) Gagnep. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]
Cayratia japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Vitales |
Họ (familia) | Vitidaceae |
Chi (genus) | Cayratia |
Loài (species) | C. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Cayratia japonica (Thunb.) Gagnep., 1911 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Cayratia japonica”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Cayratia japonica tại Wikimedia Commons
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cayratia japonica”. International Plant Names Index.