Cameraria obstrictella
Cameraria obstrictella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Québec Hoa Kỳ (bao gồm New York, Ohio, Kentucky, Maine, Vermont và Pennsylvania).[2]
Cameraria obstrictella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Cameraria |
Loài (species) | C. obstrictella |
Danh pháp hai phần | |
Cameraria obstrictella (Clemens, 1859)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 7–8 mm.
Ấu trùng ăn Quercus species, bao gồm Quercus acuminata, Quercus alba, Quercus montana, Quercus muehlenbergii, Quercus rubra, Quercus tinctoria và Quercus velutina, cũng như Myrica cerifera. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Cameraria obstrictella tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Cameraria obstrictella tại Wikimedia Commons