Cabera
Cabera là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.
Cabera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Cabera Treitschke, 1825 |
Selected species[cần kiểm chứng]
sửa- Cabera borealis – Boreal Cream (Hulst, 1896)
- Cabera candidaria (Leech, 1897)
- Cabera erythemaria – Yellow-Dusted Cream Guenée, 1857
- Cabera exanthemata – Common Wave (Scopoli, 1763)
- Cabera griseolimbata (Oberthür, 1879)
- Cabera leptographa Wehrli, 1939
- Cabera purus (Butler, 1878)
- Cabera pusaria – Common White Wave (Linnaeus, 1758)
- Cabera quadrifasciaria – Four-Lined Cream (Packard, 1873)
- Cabera schaefferi (Bremer, 1864)
- Cabera variolaria – The Vestal Guenée, 1857
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Cabera tại Wikispecies
- Cabera at funet.fi
- Natural History Museum Lepidoptera genus database