Cờ Ốc tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Cờ Ốc là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, được tổ chức từ ngày 29 tháng 4 tới 9 tháng 5 năm 2023 tại Hội trường trong nhà Đại học Hoàng gia Phnôm Pênh.[1]
Cờ Ốc tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Hội trường trong nhà Đại học Hoàng gia Phnôm Pênh |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 29 tháng 4 - 09 tháng 5 năm 2023 |
Các quốc gia tham dự
sửaGiải đấu sẽ bắt đầu từ ngày 29 tháng 4 trước khi lễ khai mạc tổ chức vào ngày 5 tháng 5 năm 2023. Vòng loại được tổ chức sớm hơn lễ khai mạc.
Có tổng cộng 7 quốc gia tham gia[2],
Chương trình thi đấu
sửaNgày | Giờ | Sự kiện |
---|---|---|
29 tháng 4 | 8:00-9:00 | Lễ khai mạc |
9:00-12:00 | Đơn nam cờ nhanh Vòng 1, Vòng 2, Vòng 3 | |
Đôi nam tiêu chuẩn (4 ván cho các đội) Vòng 1 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Đơn nam cờ nhanh Vòng 4, Vòng 5, Vòng 6 và Vòng 7 | |
Bốn người nam tiêu chuẩn (4 ván cho các đội) Vòng 2 | ||
30 tháng 4 | 8:00-12:00 | Đơn nam cờ nhanh |
Bốn người nam tiêu chuẩn (4 ván cho các đội) Vòng 3 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Bốn người nam tiêu chuẩn (4 ván cho các đội) Vòng 4 | |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các cặp đôi) Vòng 1 | ||
01 tháng 5 | 8:00-12:00 | Bốn người nam tiêu chuẩn (4 ván cho các đội) Vòng 5 |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các cặp đôi) Vòng 2 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Nhóm Bốn nam tiêu chuẩn (4 ván cho các đội) Vòng 6 | |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các cặp đôi) Vòng 3 | ||
02 tháng 5 | 8:00-12:00 | Ba người nam tiêu chuẩn (3 ván cho các đội) Vòng 1 |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các cặp đôi) Vòng 4 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Nhóm Ba nam tiêu chuẩn (3 ván cho các đội) Vòng 2 | |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 5 | ||
03 tháng 5 | 8:00-12:00 | Nhóm Ba nam tiêu chuẩn (3 ván cho các đội) Vòng 3 |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các cặp đôi) Vòng 6 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Nhóm Ba nam tiêu chuẩn (3 ván cho các đội) Vòng 4 | |
Đôi nữ tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 7 | ||
04 tháng 5 | 8:00-12:00 | Nhóm Ba nam tiêu chuẩn (3 ván cho các đội) Vòng 5 |
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Ba người nam 60 phút (3 ván cho các đội) Vòng 6 | |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 1 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 1 | ||
05 tháng 5 | Lễ Khai Mạc | |
06 tháng 5 | 8:00-12:00 | Đôi nam tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 1 |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 2 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 2 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Đôi nam tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 2 | |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 3 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 3 | ||
07 tháng 5 | 8:00-12:00 | Đôi nam tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 3 |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 4 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 4 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Đôi nam tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 4 | |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 5 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 5 | ||
08 tháng 5 | 8:00-12:00 | Đôi nam tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 5 |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 6 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 6 | ||
12:00-14:00 | Bữa trưa | |
14:00-18:00 | Đôi nam tiêu chuẩn (2 ván cho các đôi) Vòng 6 | |
Đơn nam tiêu chuẩn Vòng 7 | ||
Đơn nữ tiêu chuẩn Vòng 7 | ||
08 tháng 5 | 8:00-12:00 | Đơn nam tiêu chuẩn Bán kết |
Đơn nữ tiêu chuẩn Bán kết | ||
12:00-13:00 | Bữa trưa | |
13:00-17:00 | Đơn nam tiêu chuẩn Chung kết | |
Đơn nữ tiêu chuẩn Chung kết |
Giải nam
sửaCờ nhanh cá nhân nam
sửa- Bảng A
Thứ hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hòa | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia | 5 | 4 | 1 | 0 | 4.5 | 0.5 | 4 | 13 |
2 | Việt Nam | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 12 |
3 | Thái Lan | 5 | 3 | 1 | 1 | 3.5 | 1.5 | 2 | 10 |
4 | Myanmar | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | –1 | 6 |
5 | Philippines | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | –3 | 3 |
6 | Lào | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | –5 | 0 |
- Bảng B
Thứ hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hòa | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia | 5 | 4 | 1 | 0 | 4.5 | 0.5 | 4 | 13 |
2 | Việt Nam | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 12 |
3 | Thái Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 |
4 | Myanmar | 5 | 2 | 1 | 2 | 2.5 | 2.5 | 0 | 7 |
5 | Philippines | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | –3 | 3 |
6 | Lào | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | –5 | 0 |
Cờ tiêu chuẩn cá nhân nam
sửa- Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 |
2 | Việt Nam | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 |
3 | Myanmar | 4 | 2 | 1 | 1 | 2.5 | 1.5 | +1 |
4 | Thái Lan | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 |
5 | Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1.5 | 1.5 | 0 |
6 | Lào | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 |
7 | Philippines | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | -4 |
- Bảng B
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia | 3 | 2 | 1 | 0 | 2.5 | 0.5 | +2 |
2 | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 2.5 | 0.5 | +2 |
3 | Myanmar | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 |
4 | Việt Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 0 |
5 | Philippines | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 |
6 | Lào | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 |
Cờ tiêu chuẩn đôi nam
sửa- Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 |
Việt Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | 1.5 | 2.5 | -1 | 4 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
Myanmar | 4 | 1 | 1 | 2 | 1.5 | 2.5 | -1 | 4 |
Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Cờ tiêu chuẩn nhóm ba nam
sửa- Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 |
Việt Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | 1.5 | 2.5 | -1 | 4 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
Myanmar | 4 | 1 | 1 | 2 | 1.5 | 2.5 | -1 | 4 |
Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Cờ tiêu chuẩn nhóm bốn nam
sửa- Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
Campuchia | 4 | 2 | 1 | 1 | 2.5 | 2 | 0.5 | 7 |
Việt Nam | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Myanmar | 3 | 0 | 1 | 2 | 0.5 | 2.5 | -2 | 1 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0.5 | 3 | -2.5 | 0 |
Giải nữ
sửaCờ tiêu chuẩn cá nhân nữ
sửa- Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | ||||||||
Việt Nam | ||||||||
Thái Lan | ||||||||
Myanmar | ||||||||
Philippines | ||||||||
Lào | ||||||||
Malaysia |
- Bảng B
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | ||||||||
Việt Nam | ||||||||
Thái Lan | ||||||||
Myanmar | ||||||||
Philippines | ||||||||
Lào | ||||||||
Malaysia |
Cờ tiêu chuẩn đôi nữ
sửa- Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
Myanmar | 4 | 3 | 0 | 1 | 3.5 | 1.5 | 2 | 6 |
Philippines | 4 | 3 | 0 | 1 | 3.5 | 1.5 | 2 | 6 |
Malaysia | 6 | 2 | 1 | 3 | 3.5 | 4.5 | -1 | 4 |
Thái Lan | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | -1 | 1 |
Campuchia | 5 | 1 | 0 | 4 | 1.5 | 5.5 | -4 | 3 |
Lào | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng huy chương
sửaHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 0 | 1 | 5 |
2 | Việt Nam | 2 | 1 | 7 | 10 |
3 | Campuchia | 1 | 4 | 1 | 6 |
4 | Philippines | 0 | 2 | 3 | 5 |
5 | Myanmar | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (5 đơn vị) | 7 | 7 | 14 | 28 |
Danh sách huy chương
sửaNam
sửaEvent | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn cờ nhanh | Sok Limheng Campuchia |
Nguyễn Quang Trung Việt Nam |
Hoàng Nam Thắng Việt Nam |
Nou Chanphanit Campuchia | |||
Đơn cờ tiêu chuẩn | Boonsueb Saeheng Thái Lan |
Sam Kakada Campuchia |
Võ Thành Ninh Việt Nam |
Bảo Khoa Việt Nam | |||
Đôi cờ tiêu chuẩn | Thái Lan Warot Kananub Worathep Timsri |
Campuchia Bou Bunmalyka Yan Sokleang |
Philippines Jan Emanuel Encarnacion Garcia Paulo Sales Bersanina |
Việt Nam Nguyễn Quang Trung Phan Trọng Bình | |||
Cờ tiêu chuẩn nhóm ba người | Thái Lan Warot Kananub Wisuwat Teerapabpaisit Worathep Timsri |
Campuchia Chea Sideth Chheav Bora Sok Limheng |
Việt Nam Dương Thế Anh Hoàng Nam Thắng Trần Quốc Dũng |
Myanmar Nay Oo Kyaw Tun Nyein Chan Win Zaw Htun | |||
Cờ tiêu chuẩn nhóm bốn người | Thái Lan Wisuwat Teerapabpaisit Ekkalak Ngammeesri Tinnakrit Arunnuntapanich Boonsueb Saeheng |
Campuchia Chhoy Virak Bin Kearseng Chea Sideth Meng Srey Sambath |
Philippines Rogelio Madrigal Antonio Darwin Rosales Laylo Paulo Sales Bersamina Jan Emanuel Encarnacion Garcia |
Việt Nam Bảo Khoa Dương Thế Anh Trần Quốc Dũng Võ Thành Ninh |
Nữ
sửaEvent | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn cờ tiêu chuẩn | Đoàn Thị Hồng Nhung Việt Nam |
Shania Mae Garcia Mendoza Philippines |
Venice Vicente Marciso Philippines |
Vũ Thị Diệu Uyên Việt Nam | |||
Đôi cờ tiêu chuẩn | Việt Nam Phạm Thanh Phương Thảo Tôn Nữ Hồng Ân |
Philippines Janelle Mae Frayna Shania Mae Garcia Mendoza |
Myanmar Soe Moe Khaing Su Su Hlaing |
Thái Lan Sarocha Chuemsakul Sirikan Sukpancharoen |
Tham khảo
sửa- ^ “Sách kĩ thuật môn Cờ Ốc tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2023.
- ^ “Kết quả vòng loại”, cambodia2023.com, Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2023, truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2023