Cúp quốc gia Scotland 1996–97
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Kilmarnock |
Á quân | Falkirk |
← 1995–96 1997–98 → |
Cúp quốc gia Scotland 1996–97 là mùa giải thứ 112 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Kilmarnock khi đánh bại Falkirk trong trận Chung kết.
Vòng Một
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Huntly (HL) | 1 – 1 | Clyde (3) |
Alloa Athletic (4) | 3 – 1 | Hawick Royal Albert (SSL) |
Elgin City (HL) | 0 – 3 | Whitehill Welfare (ESL) |
Albion Rovers (4) | 0 – 0 | Forfar Athletic (4) |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clyde (3) | 3 – 2 (a.e.t.) | Huntly (HL) |
Forfar Athletic (4) | 4 – 0 | Albion Rovers (4) |
Vòng Hai
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 2 – 1 | Peterhead |
Queen’s Park | 2 – 1 | Gala Fairydean |
Ayr United | 0 – 2 | Clyde |
East Stirlingshire | 4 – 3 | Brora Rangers |
Spartans | 0 – 0 | Arbroath |
Whitehill Welfare | 2 – 3 | Queen of the South |
Brechin City | 2 – 1 | Livingston |
Cowdenbeath | 1 – 0 | Dumbarton |
Forfar Athletic | 0 – 1 | Alloa Athletic |
Ross County | 3 – 0 | Montrose |
Stenhousemuir | 1 – 2 | Hamilton Academical |
Stranraer | 1 – 1 | Inverness CT |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Arbroath | 3 – 0 | Spartans |
Inverness CT | 0 – 0 (a.e.t.) 4 – 3 (pen.) |
Stranraer |
Vòng Ba
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hibernian | 2 – 2 | Aberdeen |
Airdrieonians | 1 – 4 | Raith Rovers |
Clydebank | 0 – 5 | Celtic |
Arbroath | 2 – 2 | Greenock Morton |
Clyde | 3 – 1 | St Mirren |
Dundee | 3 – 1 | Queen of the South |
Dunfermline Athletic | 4 – 0 | Ross County |
Falkirk | 1 – 1 | Berwick Rangers |
Hearts | 5 – 0 | Cowdenbeath |
Inverness CT | 1 – 3 | Hamilton Academical |
Kilmarnock | 2 – 0 | East Stirlingshire |
Partick Thistle | 0 – 2 | Motherwell |
Queen’s Park | 1 – 3 | East Fife |
Rangers | 2 – 0 | St Johnstone |
Stirling Albion | 0 – 2 | Dundee United |
Brechin City | 3 – 0 | Alloa Athletic |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 0 – 0 (a.e.t.) 3 – 5 (pen.) |
Hibernian |
Greenock Morton | 4 – 0 | Arbroath |
Berwick Rangers | 1 – 2 | Falkirk |
Vòng Bốn
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hibernian | 1 – 1 | Celtic |
Hearts | 1 – 1 | Dundee United |
Brechin City | 1 – 2 | Raith Rovers |
Clyde | 0 – 1 | Kilmarnock |
Falkirk | 2 – 1 | Dunfermline Athletic |
Greenock Morton | 2 – 2 | Dundee |
Motherwell | 1 – 1 | Hamilton Academical |
Rangers | 3 – 0 | East Fife |
Đấu lại
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dundee | 0 – 1 (a.e.t.) | Greenock Morton |
Celtic | 2 – 0 | Hibernian |
Hamilton Academical | 0 – 2 | Motherwell |
Dundee United | 1 – 0 | Hearts |
Tứ kết
sửaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dundee United | 4 – 1 | Motherwell |
Falkirk | 2 – 0 | Raith Rovers |
Greenock Morton | 2 – 5 | Kilmarnock |
Celtic | 2 – 0 | Rangers |
Bán kết
sửaĐấu lại
sửaKilmarnock | 1 – 0 | Dundee United |
---|---|---|
McIntyre 86' |
Chung kết
sửaKilmarnock | 1 – 0 | Falkirk |
---|---|---|
Wright 20' |
Tham khảo
sửa- Scottish Football League (1997). Tennent's Lager Scottish Football League Review 1997-98 (Paperback). Programme Publications. ISBN 0-9531528-1-2.
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1996–97 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1996–97