Cúp bóng đá châu Á 2023 (Bảng B)

Chi tiết Giải đấu Bóng đá

Bảng B của Cúp bóng đá châu Á 2023 diễn ra từ ngày 13 đến 23 tháng 1 năm 2024.[1] Bảng này bao gồm Úc, Uzbekistan, Syria, Ấn Độ.[2] Hai đội đứng đầu là Australia và Uzbekistan cùng với đội xếp thứ ba là Syria (là một trong bốn đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất) giành quyền vào vòng 16 đội.

Các đội tuyển sửa

Vị trí bốc thăm Đội Khu vực Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vượt qua vòng loại Tham dự chung kết Tham dự cuối cùng Thành tích tốt nhất lần trước Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 4-2023[nb 1] Tháng 12-2023
B1   Úc AFF Nhất Bảng B (vòng 2) 11 tháng 6 năm 2021 5 lần 2019 Vô địch (2015) 29 25
B2   Uzbekistan CAFA Nhất Bảng C (vòng 3) 14 tháng 6 năm 2022 8 lần 2019 Hạng tư (2011) 74 68
B3   Syria WAFF Nhất Bảng A (vòng 2) 7 tháng 6 năm 2021 7 lần 2019 Vòng bảng (1980, 1984, 1988, 1996, 2011, 2019) 90 91
B4   Ấn Độ SAFF Nhất Bảng D (vòng 3) 14 tháng 6 năm 2022 5 lần 2019 Á Quân (1964) 101 102

Ghi chú

  1. ^ Bảng xếp hạng của tháng 4 năm 2023 được sử dụng để xếp hạt giống cho lễ bốc thăm cuối cùng.

Bảng xếp hạng sửa

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Úc 3 2 1 0 4 1 +3 7 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2   Uzbekistan 3 1 2 0 4 1 +3 5
3   Syria 3 1 1 1 1 1 0 4
4   Ấn Độ 3 0 0 3 0 6 −6 0
Nguồn: AFC[3]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng

Các trận đấu sửa

Úc vs Ấn Độ sửa

Úc  2–0  Ấn Độ
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Úc
 
 
 
 
 
 
 
 
Ấn Độ
GK 1 Mathew Ryan
RB 25 Gethin Jones
CB 19 Harry Souttar
CB 4 Kye Rowles
LB 16 Aziz Behich
DM 17 Keanu Baccus   82'
DM 22 Jackson Irvine
RW 6 Martin Boyle   63'
AM 8 Connor Metcalfe   64'
LW 23 Craig Goodwin   72'
CF 15 Mitchell Duke   72'
Thay người:
FW 7 Samuel Silvera   63'
MF 14 Riley McGree   64'
DF 5 Jordan Bos   72'
FW 9 Bruno Fornaroli   72'
MF 13 Aiden O'Neill   82'
Huấn luyện viên:
Graham Arnold
GK 1 Gurpreet Singh Sandhu
RB 21 Nikhil Poojary
CB 5 Sandesh Jhingan
CB 2 Rahul Bheke
LB 3 Subhasish Bose   75'
DM 25 Deepak Tangri   79'
DM 19 Lalengmawia Ralte
RW 9 Manvir Singh
AM 8 Suresh Singh Wangjam   74'
LW 17 Lallianzuala Chhangte   89'
CF 11 Sunil Chhetri   89'
Thay người:
MF 12 Liston Colaco   74'
DF 6 Akash Mishra   75'
MF 7 Anirudh Thapa   79'
FW 24 Vikram Partap Singh   89'
MF 14 Naorem Mahesh Singh   90+4'   89'
Huấn luyện viên:
  Igor Štimac

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Craig Goodwin (Australia)

Trợ lý trọng tài:
Makoto Bozono (Nhật Bản)
Naomi Teshirogi (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Yusuke Araki (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Jun Mihara (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài video:
Hiroyuki Kimura (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Jun Mihara (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
John Chia Eng Wah (Singapore)

Uzbekistan vs Syria sửa

Uzbekistan  0–0  Syria
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Uzbekistan
 
 
 
 
 
 
 
 
Syria
GK 1 Utkir Yusupov
CB 25 Abdukodir Khusanov   54'
CB 5 Rustam Ashurmatov
CB 15 Umar Eshmurodov
RM 3 Khojiakbar Alijonov   46'
CM 9 Odiljon Hamrobekov
CM 7 Otabek Shukurov
LW 4 Farrukh Sayfiev
RW 10 Jaloliddin Masharipov (c)   73'
CF 11 Oston Urunov   90'
LW 20 Khojimat Erkinov   46'
Thay người:
FW 22 Abbosbek Fayzullaev   46'
DF 13 Sherzod Nasrullaev   46'
FW 21 Igor Sergeev   73'
FW 19 Azizbek Turgunboev   90'
Huấn luyện viên:
  Srečko Katanec
GK 22 Ahmad Madania (c)
RB 24 Abdul Rahman Weiss
CB 13 Thaer Krouma
CB 2 Aiham Ousou
LB 3 Moayad Ajan
RM 21 Ibrahim Hesar
CM 18 Jalil Elías
CM 4 Ezequiel Ham
LM 12 Ammar Ramadan
CF 25 Mahmoud Al Aswad   31'   70'
CF 11 Pablo Sabbag   70'
Thay người:
FW 7 Omar Khribin   70'
MF 17 Fahd Youssef   70'
Huấn luyện viên:
  Héctor Cúper

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Abdul Rahman Weiss (Syria)

Trợ lý trọng tài:
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Rashid Al-Ghaithi (Oman)
Trọng tài thứ tư:
Mohanad Qasim Sarray (Iraq)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Watheq Al-Swaiedi (Iraq)
Trợ lý trọng tài video:
Khamis Al-Marri (Qatar)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Salman Falahi (Qatar)
Watheq Al-Swaiedi (Iraq)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Cheung Yim Yau (Hồng Kông)

Syria vs Úc sửa

Syria  0–1  Úc
Chi tiết
Khán giả: 10.097
Trọng tài: Adel Al-Naqbi (UAE)
 
 
 
 
 
 
 
 
Syria
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Úc
GK 22 Ahmad Madania (c)
RB 3 Moayad Ajan
CB 13 Thaer Krouma
CB 2 Aiham Ousou
LB 24 Abdul Rahman Weiss
RM 12 Ammar Ramadan
CM 4 Ezequiel Ham
CM 18 Jalil Elías
LM 25 Mahmoud Al Aswad   65'
CF 21 Ibrahim Hesar   78'
CF 11 Pablo Sabbag   65'
Thay người:
MF 17 Fahd Youssef   65'
FW 7 Omar Khribin   65'
FW 20 Antonio Yakoub   78'
Huấn luyện viên:
  Héctor Cúper
GK 1 Mathew Ryan (c)
RB 25 Gethin Jones
CB 19 Harry Souttar
CB 21 Cameron Burgess
LB 16 Aziz Behich
RM 8 Connor Metcalfe   57'
CM 13 Aiden O'Neill   27'   57'
LM 22 Jackson Irvine
RWF 6 Martin Boyle   83'
CF 15 Mitchell Duke   78'
LWF 5 Jordan Bos   57'
Thay người:
MF 17 Keanu Baccus   57'
FW 7 Samuel Silvera   85'   57'
MF 14 Riley McGree   57'
FW 9 Bruno Fornaroli   78'
FW 10 Kusini Yengi   83'
Huấn luyện viên:
Graham Arnold

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Jackson Irvine (Úc)

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Hammadi (UAE)
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trọng tài thứ tư:
Mooud Bonyadifard (Iran)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Alireza Ildorom (Iran)
Trợ lý trọng tài video:
Mohammed Abdulla Hassan Mohamed (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Abdulla Al-Marri (Qatar)
Alireza Ildorom (Iran)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Toru Kamikawa (Nhật Bản)

Ấn Độ vs Uzbekistan sửa

Ấn Độ  0–3  Uzbekistan
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ấn Độ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Uzbekistan
GK 1 Gurpreet Singh Sandhu
RB 5 Sandesh Jhingan
CB 2 Rahul Bheke
CB 3 Subhasish Bose
LB 6 Akash Mishra
CM 8 Suresh Singh Wangjam   84'
CM 7 Anirudh Thapa   72'
CM 19 Lalengmawia Ralte
RF 14 Naorem Mahesh Singh   86'
CF 11 Sunil Chhetri (c)   72'
LF 9 Manvir Singh   46'
Thay người:
FW 16 Rahul K. P.   46'
MF 10 Brandon Fernandes   72'
FW 26 Ishan Pandita   72'
MF 25 Deepak Tangri   84'
MF 15 Udanta Singh Kumam   84'
Huấn luyện viên:
  Igor Štimac
GK 1 Utkir Yusupov
RB 4 Farrukh Sayfiev
CB 25 Abdukodir Khusanov
CB 15 Umar Eshmurodov
LB 13 Sherzod Nasrullaev   46'
RM 11 Oston Urunov   74'
CM 9 Odiljon Hamrobekov   83'
CM 7 Otabek Shukurov
LM 10 Jaloliddin Masharipov (c)   74'
AM 22 Abbosbek Fayzullaev   83'
CF 21 Igor Sergeev
Thay người:
DF 26 Zafarmurod Abdurakhmatov   46'
MF 19 Azizbek Turgunboev   74'
MF 20 Khojimat Erkinov   74'
MF 8 Jamshid Iskanderov   83'
MF 14 Jamshid Boltaboev   83'
Huấn luyện viên:
  Srečko Katanec

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Adham Makhadmeh (Jordan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Mohammad Al-Kalaf (Jordan)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Yusuke Araki (Nhật Bản)
Mohammad Al-Kalaf (Jordan)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
John Chia Eng Wah (Singapore)

Úc vs Uzbekistan sửa

Úc  1–1  Uzbekistan
Chi tiết
Khán giả: 15.290
Trọng tài: Yusuke Araki (Nhật Bản)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Úc
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Uzbekistan
GK 1 Mathew Ryan (c)
RB 3 Nathaniel Atkinson
CB 19 Harry Souttar   50'
CB 4 Kye Rowles
LB 16 Aziz Behich
RM 14 Riley McGree   70'   83'
CM 17 Keanu Baccus   84'
LM 22 Jackson Irvine
RF 6 Martin Boyle   72'
CF 10 Kusini Yengi
LF 5 Jordan Bos   90+3'
Thay người:
MF 8 Connor Metcalfe   72'
FW 9 Bruno Fornaroli   83'
MF 13 Aiden O'Neill   83'
FW 11 Marco Tilio   90+3'
DF 20 Lewis Miller   90+3'
Huấn luyện viên:
Graham Arnold
GK 1 Utkir Yusupov
RB 26 Zafarmurod Abdurakhmatov
CB 5 Rustam Ashurmatov
CB 15 Umar Eshmurodov   25'
LB 4 Farrukh Sayfiev
RM 11 Oston Urunov   46'
CM 7 Otabek Shukurov (c)   45+3'
CM 9 Odiljon Hamrobekov   45'
LM 20 Khojimat Erkinov   63'
AM 18 Abdulla Abdullaev
CF 22 Abbosbek Fayzullaev   63'
Thay người:
MF 10 Jaloliddin Masharipov   46'
FW 21 Igor Sergeev   63'   84'
MF 19 Azizbek Turgunboev   63'
MF 8 Jamshid Iskanderov   84'
Huấn luyện viên:
  Srečko Katanec

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Martin Boyle (Úc)

Trợ lý trọng tài:
Jun Mihara (Nhật Bản)
Takumi Takagi (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Ma Ning (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Phó Minh (Trung Quốc)

Syria vs Ấn Độ sửa

Syria  1–0  Ấn Độ
Chi tiết
Khán giả: 42.787
Trọng tài: Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)
 
 
 
 
 
 
 
 
Syria
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ấn Độ
GK 22 Ahmad Madania (c)
RB 24 Abdul Rahman Weiss   26'
CB 2 Aiham Ousou
CB 13 Thaer Krouma
LB 3 Moayad Ajan
RM 25 Mahmoud Al Aswad   82'
CM 18 Jalil Elías
CM 4 Ezequiel Ham
LM 12 Ammar Ramadan   69'
CF 21 Ibrahim Hesar
CF 11 Pablo Sabbag   46'
Thay người:
FW 7 Omar Khribin   77'   46'
FW 9 Alaa Al Dali   69'
MF 14 Mouhamad Anez   82'
Huấn luyện viên:
  Héctor Cúper
GK 1 Gurpreet Singh Sandhu
RB 3 Subhasish Bose
CB 5 Sandesh Jhingan   47'
CB 2 Rahul Bheke   2'
LB 6 Akash Mishra
RM 17 Lallianzuala Chhangte
CM 25 Deepak Tangri   64'
LM 19 Apuia   81'
RWF 9 Manvir Singh   64'
CF 11 Sunil Chhetri (c)
LWF 14 Naorem Mahesh Singh   26'   46'
Thay người:
MF 15 Udanta Singh Kumam   46'
DF 21 Nikhil Poojary   47'
MF 18 Sahal Abdul Samad   64'
MF 8 Suresh Singh Wangjam   64'
MF 7 Anirudh Thapa   81'
Huấn luyện viên:
  Igor Štimac   54'

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Ibrahim Hesar (Syria)

Trợ lý trọng tài:
Nakarit Rawut (Thái Lan)
Tanate Chuchuen (Thái Lan)
Trọng tài thứ tư:
Kim Jong-hyeok (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Yoon Jae-yeol (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Muhammad Taqi (Singapore)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Kỷ luật của bảng đấu sửa

Điểm kỷ luật sẽ được sử dụng làm điểm hòa nếu thành tích chung cuộc và thành tích đối đầu của các đội bằng nhau. Số thẻ này được tính dựa trên số thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu vòng bảng như sau:

  • thẻ vàng thứ nhất: trừ 1 điểm;
  • thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): trừ 3 điểm;
  • thẻ đỏ trực tiếp: trừ 4 điểm;
  • thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: trừ 5 điểm;

Chỉ một trong số các khoản khấu trừ trên có thể được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.

Đội tuyển Trận 1 Trận 2 Trận 3 Điểm
                                   
  Úc 2 2 –4
  Uzbekistan 1 3 –4
  Syria 1 2 –3
  Ấn Độ 1 3 –4

Tham khảo sửa

  1. ^ "Match Schedule – AFC Asian Cup Qatar 2023" (PDF). the-afc.com. Asian Football Confederation. 11 tháng 5 năm 2023. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
  2. ^ “#AsianCup2023 Groups Finalised”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.
  3. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên AFC2023

Liên kết ngoài sửa