Cúp bóng đá châu Á 2023 (Bảng A)

Chi tiết Giải đấu Bóng đá

Bảng A của Cúp bóng đá châu Á 2023 diễn ra từ ngày 12 đến 22 tháng 1 năm 2024.[1] Bảng này bao gồm chủ nhà Qatar, Trung Quốc, TajikistanLiban.[2] Hai đội dẫn đầu là Qatar và Tajikistan giành quyền vào vòng 16 đội.

Các đội tuyển sửa

Vị trí bốc thăm Đội Khu vực Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vượt qua vòng loại Tham dự chung kết Tham dự cuối cùng Thành tích tốt nhất lần trước Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 4-2023[nb 1] Tháng 12-2023
A1   Qatar WAFF Chủ nhà và Nhất Bảng E (vòng 2) 7 tháng 6 năm 2021 11 lần 2019 Vô địch (2019) 61 58
A2   Trung Quốc EAFF Nhì Bảng A (vòng 2) 15 tháng 6 năm 2021 13 lần 2019 Á Quân (1984, 2004) 81 79
A3   Tajikistan CAFA Nhất Bảng F (vòng 3) 14 tháng 6 năm 2022 1 lần 109 106
A4   Liban WAFF Nhì Bảng H (vòng 2) 15 tháng 6 năm 2021 3 lần 2019 Vòng bảng (2000, 2019) 99 107

Ghi chú

  1. ^ Bảng xếp hạng của tháng 4 năm 2023 được sử dụng để xếp hạt giống cho lễ bốc thăm cuối cùng.

Bảng xếp hạng sửa

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Qatar (H) 3 3 0 0 5 0 +5 9 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2   Tajikistan 3 1 1 1 2 2 0 4
3   Trung Quốc 3 0 2 1 0 1 −1 2
4   Liban 3 0 1 2 1 5 −4 1
Nguồn: AFC[3]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà

Trận đấu sửa

Qatar vs Liban sửa

Qatar  3–0  Liban
Chi tiết
Khán giả: 82.490
Trọng tài: Alireza Faghani (Úc)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Qatar
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Liban
GK 22 Meshaal Barsham
RB 2 Ró-Ró   90'
CB 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar
CB 12 Lucas Mendes
LB 4 Mohammed Waad   72'
CM 20 Ahmed Fatehi
CM 6 Abdulaziz Hatem   79'
RW 19 Almoez Ali   78'
AM 10 Hassan Al-Haydos (c)   57'
LW 11 Akram Afif
CF 9 Yusuf Abdurisag   57'
Thay người:
MF 23 Mostafa Meshaal   57'
FW 17 Ismaeel Mohammad   57'
DF 14 Homam Ahmed   72'
FW 7 Ahmed Alaaeldin   86'   78'
MF 24 Jassem Gaber   79'
Huấn luyện viên trưởng:
  Tintín Márquez
GK 21 Mostafa Matar
CB 12 Robert Alexander Melki
CB 18 Kassem El Zein
CB 4 Nour Mansour
RWB 6 Hussein Zein
CM 20 Ali Tneich
CM 10 Mohamad Haidar   51'   70'
CM 16 Walid Shour   70'
LWB 5 Nassar Nassar   87'
CF 22 Bassel Jradi   80'
CF 7 Hassan Maatouk (c)   70'
Thay người:
MF 26 Hasan Srour   80'   70'
FW 9 Hilal El-Helwe   70'
FW 11 Omar Bugiel   70'
FW 24 Gabriel Bitar   80'
FW 8 Soony Saad   87'
Huấn luyện viên trưởng:
  Miodrag Radulović


Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Akram Afif (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Anton Shchetinin (Úc)
Ashley Beecham (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Ko Hyung-jin (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Yoon Jae-yeol (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Shaun Evans (Úc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Kate Jacewicz (Úc)
Yoo Jae-yeol (Hàn Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Kamikawa Toru (Nhật Bản)

Trung Quốc vs Tajikistan sửa

Trung Quốc  0–0  Tajikistan
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
Trung Quốc
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tajikistan
GK 1 Nhan Tuấn Lăng
RB 5 Trương Lâm Bồng (c)
CB 3 Chu Thần Kiệt
LB 2 Tyias Browning
RM 21 Lưu Bân Bân
CM 18 Đới Vĩ Tuấn   72'
CM 6 Vương Thượng Nguyên   28'
LM 19 Lưu Dương
RF 7 Vũ Lỗi   72'
CF 11 Đàm Long   58'
LF 26 Vương Thu Minh   58'
Thay người:
MF 8 Từ Tân   58'
FW 9 Trương Ngọc Ninh   58'
MF 23 Lâm Lương Minh   72'
MF 10 Tạ Bằng Phi   72'
Huấn luyện viên:
  Aleksandar Janković
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov
CB 6 Vakhdat Khanonov
CB 2 Zoir Dzhuraboyev
LB 19 Akhtam Nazarov
RM 7 Parvizdzhon Umarbayev (c)   74'
CM 14 Alisher Shukurov   89'
LM 16 Ehson Panjshanbe
RF 13 Amadoni Kamolov   90‎+‎6'
CF 9 Rustam Soirov   89'
LF 10 Alisher Dzhalilov
Thay người:
MF 20 Alidzhoni Ayni   89'
FW 22 Shahrom Samiev   90+4'   89'
FW 15 Shervoni Mabatshoev   90‎+‎6'
Huấn luyện viên:
  Petar Šegrt

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Liu Yang (Trung Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Khalaf Al-Shammari (Ả Rập Xê Út)
Yasir Al-Sultan (Ả Rập Xê Út)
Trọng tài thứ tư:
Nazmi Nasaruddin (Malaysia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Trợ lý trọng tài video:
Khalid Al-Turais (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Abdullah Jamali (Úc)
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Ismail Al-Hafi (Jordan)

Liban vs Trung Quốc sửa

Liban  0–0  Trung Quốc
Chi tiết
Khán giả: 14.137
Trọng tài: Ko Hyung-jin (Hàn Quốc)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Liban
 
 
 
 
 
 
 
 
Trung Quốc
GK 21 Mostafa Matar
RB 18 Kassem El Zein
CB 4 Nour Mansour   18'
LB 13 Khalil Khamis
RM 3 Maher Sabra
CM 25 Hassan Srour   90+3'
CM 20 Ali Tneich
LM 6 Hussein Zein
AM 22 Bassel Jradi
CF 7 Hassan Maatouk (c)   71'
CF 11 Omar Bugiel   90+3'
Thay người:
DF 12 Alexander Michel Melki   18'
MF 10 Mohamad Haidar   71'
FW 9 Hilal El-Helwe   90+3'
MF 16 Walid Shour   90+3'
Huấn luyện viên:
  Miodrag Radulović
GK 1 Nhan Tuấn Lăng
RWB 21 Lưu Bân Bân   71'
RB 5 Trương Lâm Bồng (c)
CB 2 Tyias Browning
LB 3 Chu Thần Kiệt
LWB 19 Lưu Dương
RM 8 Từ Tân   71'
CM 6 Vương Thượng Nguyên
LM 18 Đới Vĩ Tuấn
CF 7 Vũ Lỗi   66'
CF 9 Trương Ngọc Ninh   30'   66'
Thay người:
FW 11 Đàm Long   66'
MF 23 Lâm Lương Minh   66'
MF 10 Tạ Bằng Phi   71'
MF 15 Ngô Hi   71'
Huấn luyện viên:
  Aleksandar Janković

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Mostafa Matar (Liban)

Trợ lý trọng tài:
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Kim Kyoung-min (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Ilgiz Tantashev (Uzbekistan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Andrey Tsapenko (Uzbekistan)
Trợ lý trọng tài video:
Kim Jong-hyeok (Hàn Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Kim Hee-gon (Hàn Quốc)
Andrey Tsapenko (Uzbekistan)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Cheung Yim Yau (Hồng Kông)

Tajikistan vs Qatar sửa

Tajikistan  0–1  Qatar
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tajikistan
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Qatar
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov   35'
CB 6 Vakhdat Khanonov   81'
CB 2 Zoir Dzhuraboyev
LB 19 Akhtam Nazarov (c)   82'
RM 13 Amadoni Kamolov   81'
CM 7 Parvizdzhon Umarbayev   82'
CM 14 Alisher Shukurov   90‎+‎1'
CM 17 Ehson Panjshanbe
CF 9 Rustam Soirov   46'
CF 10 Alisher Dzhalilov   90‎+‎1'
Thay người:
FW 22 Shahrom Samiev   46'
FW 15 Shervoni Mabatshoev   82'
DF 3 Tabrezi Davlatmir   82'
MF 20 Alidzhoni Ayni   90‎+‎10'   90‎+‎1'
FW 25 Nuriddin Khamrokulov   90‎+‎1'
Huấn luyện viên:
  Petar Šegrt
GK 22 Meshaal Barsham
RB 15 Bassam Al-Rawi
CB 5 Tarek Salman
CB 12 Lucas Mendes
LB 4 Mohammed Waad   60'
CM 23 Mostafa Meshaal   59'
CM 20 Ahmed Fatehi   45‎+‎1'   65'
CM 24 Jassem Gaber   88'
RF 17 Ismaeel Mohammad (c)   46'
CF 19 Almoez Ali
LF 11 Akram Afif
Thay người:
FW 25 Ahmed Al Ganehi   46'
MF 10 Hassan Al-Haydos   59'
DF 16 Boualem Khoukhi   65'
DF 2 Ró-Ró   90‎+‎11'   88'
Huấn luyện viên:
  Tintín Márquez

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Akram Afif (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Jun Mihara (Nhật Bản)
Takumi Takagi (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Yoshimi Yamashita (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Naomi Teshirogi (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài video:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Yusuke Araki (Nhật Bản)
Naomi Teshirogi (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị của trọng tài VAR:
Saad Al-Fadhli (Kuwait)

Qatar vs Trung Quốc sửa

Qatar  1–0  Trung Quốc
Chi tiết
Khán giả: 42.104
Trọng tài: Abdullah Jamali (Kuwait)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Qatar
 
 
 
 
 
 
 
 
Trung Quốc
GK 1 Saad Al-Sheeb (c)   46'
RB 15 Bassam Al-Rawi   70'
CB 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar
CB 16 Boualem Khoukhi
LB 18 Sultan Al-Brake
RM 8 Ali Assadalla
CM 6 Abdulaziz Hatem   46'
LM 23 Mostafa Meshaal   64'
RF 9 Yusuf Abdurisag   64'
CF 7 Ahmed Alaaeldin   46'
LF 13 Khalid Muneer   80'
Thay người:
GK 21 Salah Zakaria   46'   63'
FW 25 Ahmed Al Ganehi   88'   46'
MF 24 Jassem Gaber   46'
GK 22 Meshaal Barsham   63'
MF 10 Hassan Al-Haydos   64'
FW 11 Akram Afif   64'
Huấn luyện viên:
  Tintín Márquez
GK 1 Yan Junling
RB 21 Liu Binbin   46'
RCB 5 Zhang Linpeng
CB 2 Tyias Browning
LCB 3 Zhu Chenjie
LB 19 Liu Yang
RM 23 Lin Liangming   75'
CM 6 Wang Shangyuan   85'
CM 15 Wu Xi (c)   67'
LM 20 Wei Shihao   67'
CF 9 Zhang Yuning
Thay người:
MF 10 Xie Pengfei   46'
MF 8 Xu Xin   67'
MF 7 Wu Lei   67'
FW 11 Tan Long   75'
DF 24 Jiang Shenglong   85'
Huấn luyện viên:
  Aleksandar Janković

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trọng tài thứ tư:
Shaun Evans (Úc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Anton Shchetinin (Úc)
Trợ lý trọng tài video:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Tajikistan vs Liban sửa

Tajikistan  2–1  Liban
Chi tiết
Khán giả: 11.843
Trọng tài: Mohanad Qasim Sarray (Iraq)
 
 
 
 
 
 
 
 
Tajikistan
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Liban
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov
CB 6 Vakhdat Khanonov
CB 2 Zoir Dzhuraboyev   27'
LB 19 Akhtam Nazarov (c)   90+‎12'
RM 15 Shervoni Mabatshoev   72'
CM 7 Parvizdzhon Umarbayev
CM 14 Alisher Shukurov   72'
LM 17 Ehson Panjshanbe   90‎+‎7'
CF 9 Rustam Soirov   72'
CF 10 Alisher Dzhalilov   88'
Thay người:
MF 11 Mukhammadzhon Rakhimov   72'
FW 22 Shahrom Samiev   72'
FW 25 Nuriddin Khamrokulov   72'
MF 18 Ruslan Khayloev   90‎+‎12‎'   88'
DF 3 Tabrezi Davlatmir   90‎+‎12‎'
Huấn luyện viên:
  Petar Šegrt
GK 21 Mostafa Matar   77'
RB 13 Khalil Khamis
CB 12 Robert Alexander Melki
LB 18 Kassem El Zein   56'
RM 6 Hussein Zein   90‎+‎4'
RCM 20 Ali Tneich   82'
CM 22 Bassel Jradi   82'
LCM 25 Hasan Srour
LM 5 Nassar Nassar   82'
CF 11 Omar Bugiel   67'
CF 7 Hassan Maatouk (c)   58'
Thay người:
MF 16 Walid Shour   58'
FW 9 Hilal El-Helwe   67'
MF 10 Mohamad Haidar   82'
FW 19 Daniel Kuri   82'
FW 24 Gabriel Bitar   82‎'
Huấn luyện viên:
  Miodrag Radulović

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Watheq Al-Swaiedi (Iraq)
Ahmed Al-Baghdadi (Iraq)
Trọng tài thứ tư:
Ahmed Al-Kaf (Oman)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Rashid Al-Ghaithi (Oman)
Trợ lý trọng tài video:
Khalid Al-Turais (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Mohammed Al Hoish (Ả Rập Xê Út)

Kỷ luật của bảng đấu sửa

Điểm kỷ luật sẽ được sử dụng làm điểm hòa nếu thành tích chung cuộc và thành tích đối đầu của các đội bằng nhau. Số thẻ này được tính dựa trên số thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu vòng bảng như sau:

  • thẻ vàng thứ nhất: trừ 1 điểm;
  • thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): trừ 3 điểm;
  • thẻ đỏ trực tiếp: trừ 4 điểm;
  • thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: trừ 5 điểm;

Chỉ một trong số các khoản khấu trừ trên có thể được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.

Đội tuyển Trận 1 Trận 2 Trận 3 Điểm
                                   
  Qatar 2 3 3 –8
  Trung Quốc 1 1 –2
  Tajikistan 2 3 1 3 –11
  Liban 2 2 1 –7

Tham khảo sửa

  1. ^ "Match Schedule – AFC Asian Cup Qatar 2023" (PDF). the-afc.com. Asian Football Confederation. 11 tháng 5 năm 2023. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
  2. ^ “#AsianCup2023 Groups Finalised”. the-AFC (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.
  3. ^ “AFC Asian Cup Fixtures 2023”. AFC. 12 tháng 7 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.

Liên kết ngoài sửa