Cúp VTV9 – Bình Điền 2019
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2019 là giải đấu lần thứ 13 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt Nam và Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Kiên Giang, Việt Nam.
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2019 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 11 tháng 5 – 19 tháng 5 |
Số đội | 8 |
Vô địch | ![]() |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Các đội tham dự
sửa8 đội tham dự giải đấu bao gồm:
Vòng bảng
sửa- Tất cả các trận đấu diễn ra theo Giờ ở Việt Nam (UTC+07:00).
Đội thi đấu bán kết | |
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8 |
Bảng A
sửaTrận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | VTV Bình Điền Long An | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 285 | 233 | 1.223 |
2 | U23 Thái Lan | 2 | 1 | 6 | 8 | 5 | 1.600 | 283 | 263 | 1.076 |
3 | Ngân hàng Công Thương | 1 | 2 | 4 | 6 | 6 | 1.000 | 271 | 268 | 1.011 |
4 | Đại học Nam Kinh | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0.000 | 150 | 225 | 0.667 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 5 | 16:00 | U23 Thái Lan | 3–2 | Ngân hàng Công Thương | 25–22 | 23–25 | 22–25 | 25–22 | 15–9 | 110–103 | |
11 tháng 5 | 19:30 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Đại học Nam Kinh | 25–17 | 25–18 | 25–7 | 75–42 | |||
13 tháng 5 | 16:00 | Đại học Nam Kinh | 0–3 | Ngân hàng Công Thương | 22–25 | 18–25 | 17–25 | 57–75 | |||
13 tháng 5 | 19:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–2 | U23 Thái Lan | 25–15 | 23–25 | 20–25 | 25–19 | 16–14 | 109–98 | |
15 tháng 5 | 16:00 | Đại học Nam Kinh | 0–3 | U23 Thái Lan | 10–25 | 18–25 | 23–25 | 51–75 | |||
15 tháng 5 | 19:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–1 | Ngân hàng Công Thương | 21–25 | 27–25 | 28–26 | 25–17 | 101–93 |
Bảng B
sửaTrận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Tứ Xuyên | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 225 | 166 | 1.355 |
2 | Bring It Promotions | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 226 | 205 | 1.102 |
3 | Thông tin LVPB | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0.571 | 217 | 242 | 0.897 |
4 | HCĐG Hà Nội | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 189 | 244 | 0.775 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 5 | 16:00 | Tứ Xuyên | 3–0 | Thông tin LVPB | 25–12 | 25–19 | 25–19 | 75–50 | |||
12 tháng 5 | 19:00 | Bring It Promotions | 3–0 | HCĐG Hà Nội | 25–20 | 25–19 | 25–18 | 75–57 | |||
14 tháng 5 | 16:00 | Thông tin LVPB | 3–1 | HCĐG Hà Nội | 26–24 | 18–25 | 25–13 | 25–21 | 94–83 | ||
14 tháng 5 | 19:00 | Bring It Promotions | 0–3 | Tứ Xuyên | 22–25 | 22–25 | 23–25 | 67–75 | |||
16 tháng 5 | 16:00 | Tứ Xuyên | 3–0 | HCĐG Hà Nội | 25–16 | 25–20 | 25–13 | 75–49 | |||
16 tháng 5 | 19:00 | Bring It Promotions | 3–1 | Thông tin LVPB | 9–25 | 25–17 | 25–18 | 25–13 | 84–73 |
Vòng đấu loại trực tiếp
sửaVòng phân hạng 5-8
sửaPhân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
18 tháng 5 | ||||||
Ngân hàng Công Thương | 0 | |||||
19 tháng 5 | ||||||
HCĐG Hà Nội | 3 | |||||
HCĐG Hà Nội | 1 | |||||
18 tháng 5 | ||||||
Thông tin LVPB | 3 | |||||
Thông tin LVPB | 3 | |||||
Đại học Nam Kinh | 0 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
19 tháng 5 | ||||||
Ngân hàng Công Thương | 3 | |||||
Đại học Nam Kinh | 0 |
Phân hạng 5–8
sửaNgày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 5 | 12:10 | Ngân hàng Công Thương | 0–3 | HCĐG Hà Nội | 18–25 | 16–25 | 17–25 | 51–75 | |||
18 tháng 5 | 14:00 | Thông tin LVPB | 3–0 | Đại học Nam Kinh | 25–20 | 25–20 | 25–15 | 75–55 |
Trận tranh hạng 7
sửaNgày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | 12:10 | Ngân hàng Công Thương | 3–0 | Đại học Nam Kinh | 25–7 | 25–18 | 25–20 | 75–45 |
Trận tranh hạng 5
sửaNgày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | 14:00 | HCĐG Hà Nội | 1–3 | Thông tin LVPB | 25–17 | 14–25 | 16–25 | 22–25 | 77–92 |
Top 4
sửaBán kết | Chung kết | |||||
19 tháng 5 | ||||||
VTV Bình Điền Long An | 1 | |||||
20 tháng 5 | ||||||
Bring It Promotions | 3 | |||||
Bring It Promotions | 0 | |||||
19 tháng 5 | ||||||
Tứ Xuyên | 3 | |||||
Tứ Xuyên | 3 | |||||
U23 Thái Lan | 2 | |||||
Trận tranh hạng 3 | ||||||
20 tháng 5 | ||||||
VTV Bình Điền Long An | 2 | |||||
U23 Thái Lan | 3 |
Bán kết
sửaNgày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 5 | 16:00 | VTV Bình Điền Long An | 1–3 | Bring It Promotions | 22–25 | 25–23 | 13–25 | 20–25 | 80–98 | ||
18 tháng 5 | 19:00 | Tứ Xuyên | 3–2 | U23 Thái Lan | 30–28 | 17–25 | 24–26 | 25–13 | 15–9 | 111–101 |
Trận tranh hạng 3
sửaNgày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | 16:00 | VTV Bình Điền Long An | 2–3 | U23 Thái Lan | 25–16 | 26–24 | 23–25 | 19–25 | 10–15 | 103–105 |
Chung kết
sửaNgày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 5 | 19:30 | Bring It Promotions | 0–3 | Tứ Xuyên | 23–25 | 24–26 | 18–25 | 65–76 |
Xếp hạng chung cuộc
sửa
|
|
Giải thưởng cá nhân
sửa
|
|