Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023

Mùa bóng 2023 là mùa giải chính thức thứ 39 trong lịch sử của câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định và là mùa thứ 6 liên tiếp đội bóng thi đấu tại V.League 1, giải bóng đá cấp độ cao nhất trong hệ thống giải đấu của bóng đá Việt Nam.

Thép Xanh Nam Định
Mùa giải 2023
Chủ sở hữuCông ty CP bóng đá Thép Xanh Nam Định
Chủ tịchVũ Cảnh Tuân
HLV trưởngVũ Hồng Việt
Sân nhàSân vận động Thiên Trường
V.League 1thứ 5 trên 14
Cúp quốc giaVòng loại
Vua phá lướiGiải vô địch quốc gia: Hendrio Araujo (3 bàn)
Cả mùa giải: Hendrio Araujo
Samuel Nnamani (3 bàn)
Số khán giả sân nhà cao nhất18.000 vs Hoàng Anh Gia Lai
(14 tháng 2, 2023)
Số khán giả sân nhà thấp nhất11.000 vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
(31 tháng 5, 2023)
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG14.166
Trận thắng đậm nhất1–0 vs Thành phố Hồ Chí Minh, SHB Đà Nẵng, Sông Lam Nghệ An
Trận thua đậm nhất4–0 vs Công an Hà Nội
(16 tháng 5, 2023)
← 2022
Tất cả thống kê chính xác tính đến ngày 5 tháng 6 năm 2023.

Đội hình

sửa

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
2 HV   Đinh Viết Tú
3 HV   Dương Thanh Hào
5 TV   Hoàng Văn Khánh
6 TV   Phạm Đức Huy
7 HV   Nguyễn Phong Hồng Duy
8 TV   Nguyễn Đình Sơn
10 TV   Hendrio Araujo
11   Douglas Coutinho
12 TV   Hồ Khắc Ngọc
14   Mai Xuân Quyết
15 HV   Nguyễn Hữu Tuấn
16 TV   Nguyễn Đinh Mạnh
18 TV   Đoàn Thanh Trường
20 HV   Hoàng Xuân Tân
21   Phan Thế Hưng
Số VT Quốc gia Cầu thủ
22 HV   Phạm Minh Nghĩa
23 TM   Lê Vũ Phong
26 TM   Trần Nguyên Mạnh
27   Trần Ngọc Sơn
28   Hoàng Minh Tuấn
29 TM   Trần Đức Dũng
32 HV   Ngô Đức Huy
66 TV   Nguyễn Hạ Long
79 TV   Ngô Hoàng Thịnh
82 TM   Trần Liêm Điều
88 TV   Tô Văn Vũ
95 TV   Andre Luiz
96 HV   Đinh Văn Trường
97 TV   Trần Mạnh Hùng

Chuyển nhượng

sửa

Đầu mùa giải

sửa

Chuyển đến

sửa
# VT Cầu thủ Từ Phí Nguồn
1 TV   Hendrio Araujo   Topenland Bình Định Tự do [1]
2   Dominic Vinicius   Hắc Long Giang Băng Thành
3 HV   Dương Thanh Hào   Topenland Bình Định
4 HV   Hoàng Văn Khánh   Sông Lam Nghệ An
5 TV   Phạm Đức Huy   Hà Nội
6 HV   Nguyễn Phong Hồng Duy   Hoàng Anh Gia Lai
7 TV   Hồ Khắc Ngọc   Viettel
8 HV   Nguyễn Hữu Tuấn   Hoàng Anh Gia Lai
9 TM   Trần Nguyên Mạnh   Viettel
10   Hoàng Minh Tuấn   Sài Gòn
11 TM   Trần Đức Dũng   Phú Thọ
12 HV   Ngô Đức Huy   Phù Đổng
13 HV   Nguyễn Trọng Đại   Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
14 TV   Ngô Hoàng Thịnh   Thành phố Hồ Chí Minh
15   Samuel Nnamani   Bucheon FC 1995

Rời đi

sửa
# VT Cầu thủ Đến Phí Nguồn
1   Rodrigo Dias   SHB Đà Nẵng Tự do [1]
2 HV   Phạm Mạnh Hùng   Hải Phòng
3 TV   Phan Văn Hiếu   Công an Hà Nội

Giữa mùa giải

sửa

Chuyển đến

sửa
# VT Cầu thủ Từ Phí Nguồn
1   Douglas Coutinho   Londrina-PR Tự do [2]
2   Andre Luiz   Ituano
3 TV   Tô Văn Vũ   Công an Hà Nội Cho mượn [3]

Rời đi

sửa
# VT Cầu thủ Đến Phí Nguồn
1   Dominic Vinicius Chưa biết Thanh lí [2]
2 HV   Samuel Nnamani   Topenland Bình Định
3 TV   Nguyễn Trọng Đại Chưa biết [4]

Tiền mùa giải và giao hữu

sửa

Các giải đấu

sửa

Kết quả tổng quát

sửa
Giải đấu Trận đấu đầu tiên Trận đấu cuối cùng Vòng đấu mở màn Vị trí
chung cuộc
Thành tích
ST T H B BT BB HS % thắng
V.League 1 3 tháng 2, 2023 27 tháng 8, 2023 Vòng 1 5 &000000000000002000000020 &00000000000000070000007 &00000000000000080000008 &00000000000000050000005 &000000000000001900000019 &000000000000001900000019 +0 0&000000000000003500000035,00
Cúp Quốc gia 2 tháng 4, 2023 11 tháng 7, 2023 Vòng loại Tứ kết &00000000000000030000003 &00000000000000000000000 &00000000000000020000002 &00000000000000010000001 &00000000000000020000002 &00000000000000040000004 −2 00&00000000000000000000000,00
Tổng cộng &000000000000002300000023 &00000000000000070000007 &000000000000001000000010 &00000000000000060000006 &000000000000002100000021 &000000000000002300000023 −2 0&000000000000003042999930,43

Cập nhật lần cuối: 3 tháng 1, 2023
Nguồn: Các giải đấu

Giải vô địch quốc gia

sửa

Lịch thi đấu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023 được công bố vào ngày 26 tháng 12 năm 2022.[5]

Bảng xếp hạng

sửa
Giai đoạn 1
sửa
Bảng xếp hạng Giai đoạn 1 Night Wolf V.League 1 – 2023
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
5 Hải Phòng 13 4 7 2 14 13 +1 19 Tham dự nhóm vô địch giai đoạn 2
6 Topenland Bình Định 13 5 4 4 17 17 0 19
7 Thép Xanh Nam Định 13 4 7 2 12 13 −1 19
8 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 4 6 3 20 20 0 18
9 Sông Lam Nghệ An 13 3 7 3 14 15 −1 16 Tham dự nhóm trụ hạng giai đoạn 2
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 5) Bốc thăm.
Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch)
sửa
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Kết quả chung cuộc
4 Đông Á Thanh Hóa 20 8 7 5 27 22 +5 31 Tham dự vòng bảng Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ ASEAN 2024–25
5 Thép Xanh Nam Định 20 7 8 5 19 19 0 29
6 Hải Phòng 20 6 8 6 20 23 −3 26
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 5) Play-off (nếu tranh huy chương); 6) Bốc thăm.

Kết quả tổng quát

sửa
Tổng thể Sân nhà Sân khách
ST T H B BT BB HS Đ T H B BT BB HS T H B BT BB HS
20 7 8 5 19 19  0 29 3 6 1 10 7  +3 4 2 4 9 12  −3

Kết quả từng vòng

sửa
Giai đoạn 1
sửa
Vòng12345678910111213
SânHAHAHHAHAHAHA
Kết quảWWDDDWLDDDLDW
Vị trí3123334555887
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 15 tháng 7 năm 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Giai đoạn 2
sửa
Vòng1234567
SânAHAHAAH
Kết quảWDLLLWW
Vị trí5555665
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 27 tháng 8, 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua

Các trận đấu

sửa

  Thắng  Hòa  Thua   Chưa thi đấu

Giai đoạn 1
sửa
Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch)
sửa

Cúp quốc gia

sửa

Thống kê mùa giải

sửa

Thống kê đội hình

sửa
Số VT QT Cầu thủ Tổng số V.League Cúp Quốc gia
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Thủ môn
23 TM   Lê Vũ Phong 0 0 0 0 0 0
26 TM   Trần Nguyên Mạnh 21 0 18 0 3 0
29 TM   Trần Đức Dũng 2 0 1 0 0+1 0
82 TM   Trần Liêm Điều 1 0 1 0 0 0
Hậu vệ
2 HV   Đinh Viết Tú 14 0 5+6 0 2+1 0
3 HV   Dương Thanh Hào 16 1 13 1 3 0
5 HV   Hoàng Văn Khánh 13 0 9+2 0 1+1 0
7 HV   Nguyễn Phong Hồng Duy 22 1 18+1 1 3 0
15 HV   Nguyễn Hữu Tuấn 20 0 18 0 2 0
20 HV   Hoàng Xuân Tân 12 0 7+4 0 0+1 0
22 HV   Phạm Minh Nghĩa 1 0 1 0 0 0
32 HV   Ngô Đức Huy 6 0 4+1 0 1 0
96 HV   Đinh Văn Trường 4 0 0+4 0 0 0
Tiền vệ
6 TV   Phạm Đức Huy 18 0 10+5 0 3 0
8 TV   Nguyễn Đình Sơn 12 0 6+4 0 2 0
10 TV   Hendrio Araujo 19 4 15+1 3 2+1 1
12 TV   Hồ Khắc Ngọc 11 0 10 0 1 0
16 TV   Nguyễn Đình Mạnh 6 0 2+4 0 0 0
18 TV   Đoàn Thanh Trường 14 1 5+8 1 1 0
21 TV   Phan Thế Hưng 3 0 1+2 0 0 0
66 TV   Nguyễn Hạ Long 9 0 7 0 1+1 0
79 TV   Ngô Hoàng Thịnh 12 0 5+5 0 1+1 0
88 TV   Tô Văn Vũ 9 1 8 1 1 0
95   Andre Luiz 11 1 9 1 2 0
97 TV   Trần Mạnh Hùng 6 0 1+5 0 0 0
Tiền đạo
11   Douglas Coutinho 11 3 9 3 2 0
14   Mai Xuân Quyết 18 0 3+13 0 0+2 0
27   Trần Ngọc Sơn 16 3 10+4 3 1+1 0
28   Hoàng Minh Tuấn 7 2 4+2 2 0+1 0
Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải
9   Samuel Nnamani 9 3 8 2 1 1
31   Dominic Vinicius 10 1 6+3 1 0+1 0
77 TV   Nguyễn Trọng Đại 6 0 4+2 0 0 0

Cầu thủ ghi bàn

sửa
# Cầu thủ V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
1   Samuel Nnamani 2 1 3
  Hendrio Araujo 3 0 3
3   Đoàn Thanh Trường 1 0 1
  Dương Thanh Hào 1 0 1
  Nguyễn Phong Hồng Duy 1 0 1
  Dominic Vinicius 1 0 1
Cầu thủ đối phương phản lưới nhà 0 0 0
Tổng cộng 9 1 10

Cầu thủ kiến tạo

sửa
# Cầu thủ V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
1   Hendrio Araujo 1 0 1
  Nguyễn Đình Sơn 1 0 1
  Mai Xuân Quyết 1 0 1
  Samuel Nnamani 1 0 1
  Hồ Khắc Ngọc 1 0 1
  Dominic Vinicius 0 1 1
Tổng cộng 5 1 6

Thủ môn giữ sạch lưới

sửa
# Cầu thủ V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
1   Trần Nguyên Mạnh 4 0 4
2   Lê Vũ Phong 0 0 0
  Trần Đức Dũng 0 0 0
  Trần Liêm Điều 0 0 0
Tổng cộng 3 0 3

Thẻ phạt

sửa
# Cầu thủ Số áo Vị trí V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
           
1   Mai Xuân Quyết 14 3 3
  Hồ Khắc Ngọc 12 TV 3 3
3   Nguyễn Đình Sơn 8 TV 2 2
  Nguyễn Hữu Tuấn 15 HV 1 1 2
5   Nguyễn Phong Hồng Duy 7 HV 1 1
  Samuel Nnamani 9 1 1
  Hoàng Văn Khánh 5 HV 1 1
Tổng cộng 11 0 2 0 13 0

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b “Danh sách chuyển nhượng V.League 2023 mới nhất”. bongdaplus. 16 tháng 1 năm 2023.
  2. ^ a b “Thép xanh Nam Định chiêu mộ ngoại binh từng được định giá 1,5 triệu euro”. Dân Việt. 13 tháng 6, 2023. Truy cập 17 tháng 6, 2023.
  3. ^ Cao Oanh (17 tháng 6, 2023). “Tô Văn Vũ nói gì khi rời CLB CAHN, chuyển tới Thép xanh Nam Định?”. Dân Việt.
  4. ^ Minh Long (30 tháng 6, 2023). “Nguyễn Trọng Đại chấp nhận "trắng tay" khi rời CLB Nam Định”. Dân Việt.
  5. ^ “Bốc thăm, xếp lịch thi đấu V.league 2023”. Báo Pháp Luật. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2022.