Bicyclus ena
Bicyclus ena là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Zululand tới Swaziland, Mpumalanga, từ Zimbabwe tới Kenya và ở Uganda [1].
Bicyclus ena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Elymniini |
Chi (genus) | Bicyclus |
Loài (species) | B. ena |
Danh pháp hai phần | |
Bicyclus ena (Hewitson, 1877) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 38–42 mm đối với con đực và 43-48 đối với con cái. There are two extended generations per year. The wet season form is on wing in spring và summer và the dry season form in autumn và winter[2]
Chú thích
sửaTham khảo
sửaWikispecies có thông tin sinh học về Bicyclus ena
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bicyclus ena.