Baeckea imbricata

loài thực vật

Baeckea imbricata là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Loài này được (Gaertn.) Druce mô tả khoa học đầu tiên năm 1917.[2]

Baeckea imbricata
Baeckea imbricata at Palm Beach
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Rosids
Bộ: Myrtales
Họ: Myrtaceae
Chi: Baeckea
Loài:
B. imbricata
Danh pháp hai phần
Baeckea imbricata
(Gaertn.) Druce[1]
Các đồng nghĩa[1]
Danh sách
    • Baeckea crenulata (Sm.) DC. nom. illeg., nom. superfl.
    • Baeckea crenulata (Sm.) DC. var. crenulata
    • Baeckea crenulata var. tenella (Gaertn.) Benth.
    • Baeckea diosmoides Sieber ex DC.
    • Baeckea imbricata (Gaertn.) Hochr. isonym
    • Baeckea imbricata (Gaertn.) Domin isonym
    • Baeckea imbricata (Gaertn.) Druce var. imbricata
    • Baeckea imbricata var. tenella (Gaertn.) Hochr.
    • Baeckea imbricata var. typica Domin nom. inval.
    • Escallonia crenulata (Sm.) Schult. nom. illeg., nom. superfl.
    • Imbricaria crenulata Sm. nom. illeg., nom. superfl.
    • Jungia imbricata Gaertn.
    • Jungia tenella Gaertn.
    • Mollia imbricata (Gaertn.) J.F.Gmel.
    • Philadelphus tenellus Gaertn. nom. inval., pro syn.
    • Schidiomyrtus crenulata (Sm.) Schauer
    • Schidiomyrtus ericacea Miq. nom. inval., pro syn.
    • Schidiomyrtus sieberi Schauer nom. illeg.
    • Schidiomyrtus tenella (Gaertn.) Schauer
    • Schidiomyrtus tenella (Gaertn.) Schauer var. tenella
    • Schidiomyrtus tenellus Schauer orth. var.
    • Stereoxylon crenulata (Sm.) Poir. nom. illeg.

Chú thích

sửa
  1. ^ a b Baeckea imbricata. Australian Plant Census. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2022.
  2. ^ The Plant List (2010). Baeckea imbricata. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

sửa