BOSS Open 2023 - Đôi
Hubert Hurkacz và Mate Pavić là đương kim vô địch,[1] nhưng không bảo vệ danh hiệu cùng nhau. Hurkacz đánh cặp với Marcos Giron, nhưng thua ở vòng 1 trước Santiago González và Édouard Roger-Vasselin. Pavić đánh cặp với Nikola Mektić và bảo vệ thành công danh hiệu, đánh bại Kevin Krawietz và Tim Pütz trong trận chung kết, 7–6(7–2), 6–3.
BOSS Open 2023 - Đôi | |
---|---|
BOSS Open 2023 | |
Vô địch | ![]() ![]() |
Á quân | ![]() ![]() |
Tỷ số chung cuộc | 7–6(7–2), 6–3 |
Hạt giống
sửa- Rohan Bopanna / Matthew Ebden (Bán kết)
- Nikola Mektić / Mate Pavić (Vô địch)
- Santiago González / Édouard Roger-Vasselin (Tứ kết)
- Kevin Krawietz / Tim Pütz (Chung kết)
Kết quả
sửaTừ viết tắt
sửa
|
|
Kết quả
sửaVòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | R Bopanna M Ebden | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
R Arneodo G Barrère | 0 | 3 | 1 | R Bopanna M Ebden | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
L Musetti L Sonego | 711 | 6 | L Musetti L Sonego | 1 | 5 | ||||||||||||||||||||||
W Blumberg F Tiafoe | 69 | 4 | 1 | R Bopanna M Ebden | 66 | 714 | [4] | ||||||||||||||||||||
4 | K Krawietz T Pütz | 6 | 7 | 4 | K Krawietz T Pütz | 78 | 612 | [10] | |||||||||||||||||||
S Doumbia F Reboul | 4 | 5 | 4 | K Krawietz T Pütz | w/o | ||||||||||||||||||||||
WC | D Altmaier D Brown | 6 | 77 | WC | D Altmaier D Brown | ||||||||||||||||||||||
F Cabral R Matos | 2 | 63 | 4 | K Krawietz T Pütz | 62 | 3 | |||||||||||||||||||||
A Erler L Miedler | 3 | 77 | [10] | 2 | N Mektić M Pavić | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Karatsev J Lehečka | 6 | 63 | [7] | A Erler L Miedler | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
M Giron H Hurkacz | 1 | 5 | 3 | S González É Roger-Vasselin | 63 | 3 | |||||||||||||||||||||
3 | S González É Roger-Vasselin | 6 | 7 | A Erler L Miedler | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
M Demoliner A Mies | 77 | 6 | 2 | N Mektić M Pavić | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
A Olivetti D Vega Hernández | 63 | 3 | M Demoliner A Mies | 6 | 4 | [7] | |||||||||||||||||||||
WC | O Otte J-L Struff | 60 | 6 | [10] | 2 | N Mektić M Pavić | 4 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||
2 | N Mektić M Pavić | 77 | 3 | [12] |
Tham khảo
sửa- ^ “Hurkacz/Pavic Clinch Stuttgart Crown”. Association of Tennis Professionals. 12 tháng 6 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2023.