Bộ Vũ (羽)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Vũ, bộ thứ 124 có nghĩa là "lông vũ" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
羽 Vũ (124) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 羽 (U+7FBD) [1] | |
Giải nghĩa: lông vũ | |
Bính âm: | yǔ |
Chú âm phù hiệu: | ㄩˇ |
Wade–Giles: | yu3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yu5 |
Việt bính: | jyu5 |
Bạch thoại tự: | ú |
Kana: | ウ, はね u, hane |
Kanji: | 羽 hane |
Hangul: | 깃 git |
Hán-Hàn: | 우 u |
Hán-Việt: | vũ |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 220 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Vũ (羽)
sửaChữ thuộc Bộ Vũ (羽)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 羽 |
3 | 羾 羿 |
4 | 翀 翁 翂 翃 翄 翅 翆 |
5 | 翇 翈 翉 翊 翋 翌 翍 翎 翏 翐 翑 習 |
6 | 翓 翔 翕 翖 翗 翘 翙 翚 |
7 | 翛 翜 翝 |
8 | 翞 翟 翠 翡 翢 翣 翤 |
9 | 翥 翦 翧 翨 翩 翪 翫 翬 翭 |
10 | 翮 翯 翰 翱 |
11 | 翲 翳 翴 翵 翶 翼 |
12 | 翷 翸 翹 翺 翻 |
13 | 翽 翾 |
14 | 翿 耀 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Vũ (羽). |
Tra 羽 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |