Bộ Uông (尢)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Uông (尢) nghĩa là "yếu đuối" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 66 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
尢 | ||
---|---|---|
尢 (U+5C22) "yếu đuối" | ||
Bính âm: | wāng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄤ | |
Wade–Giles: | wang1 | |
Việt bính: | wong1 | |
Pe̍h-ōe-jī: | ong | |
Kana: | ō オー | |
Kanji: | 曲足 mageashi | |
Hangul: | 절음발이 jeoreumbari | |
Hán-Hàn: | 왕 wang | |
Cách viết: | ||
Chữ thuộc bộ Uông (尢)
sửaSố nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 尢 |
4 nét | 尤 |
6 nét | 尥 尦 |
7 nét | 尨 尩 尪 尫 尬 |
9 nét | 尮 尯 |
12 nét | 尰 就 |
13 nét | 尲 尳 尴 |
15 nét | 尵 |
17 nét | 尶 尷 |
Tham khảo
sửa- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- Lunde, Ken (5 tháng 1 năm 2009). “Appendix J: Japanese Character Sets” (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.
Liên kết ngoài
sửa- Unihan Database - U+5C22
- Bộ Uông 尢 trên từ điển Hán Nôm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Uông (尢).