Bộ Thạch (石)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Thạch, bộ thứ 112 có nghĩa là "đá" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
石 Thạch (112) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 石 (U+77F3) [1] | |
Giải nghĩa: đá | |
Bính âm: | shí |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˊ |
Quốc ngữ La Mã tự: | shyr |
Wade–Giles: | shih2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sehk |
Việt bính: | sek6 |
Bạch thoại tự: | se̍k |
Kana: | セキ seki (on) シャク shaku (on) コク koku (on) いし ishi (kun) |
Kanji: | 石偏 ishihen |
Hangul: | 돌 dol |
Hán-Hàn: | 석 seok |
Hán-Việt: | thạch |
Cách viết: gồm 5 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 499 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Thạch (石)
sửaChữ thuộc Bộ Thạch (石)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 石 |
2 | 矴 矵 矶 |
3 | 矷 矸 矹 矺 矻 矼 矽 矾 矿 砀 码 |
4 | 砂 砃 砄 砅 砆 砇 砈 砉 砊 砋 砌 砍 砎 砏 砐 砑 砒 砓 研 砕 砖 砗 砘 砙 砚 砛 砜 |
5 | 砝 砞 砟 砠 砡 砢 砣 砤 砥 砦 砧 砨 砩 砪 砫 砬 砭 砮 砯 砰 砱 砲 砳 破 砵 砶 砷 砸 砹 砺 砻 砼 砽 砾 砿 础 硁 |
6 | 硂 硃 硄 硅 硆 硇 硈 硉 硊 硋 硌 硍 硎 硏 硐 硑 硒 硓 硔 硕 硖 硗 硘 硙 硚 硛 |
7 | 硜 硝 硞 硟 硠 硡 硢 硣 硤 硥 硦 硧 硨 硩 硪 硫 硬 硭 确 硯 硰 硱 硲 硳 |
8 | 硴 硵 硶 硷 硸 硹 硺 硻 硼 硽 硾 硿 碀 碁 碂 碃 碄 碅 碆 碇 碈 碉 碊 碋 碌 碍 碎 碏 碐 碒 碓 碔 碕 碖 碗 碘 碙 碚 碛 碜 |
9 | 碑 碝 碞 碟 碠 碡 碢 碣 碤 碥 碦 碧 碨 碩 碪 碫 碬 碭 碮 碯 碰 碱 碲 碳 碴 碵 碶 碷 碸 碹 磁 |
10 | 確 碻 碼 碽 碾 碿 磀 磂 磃 磄 磅 磆 磇 磈 磉 磊 磋 磌 磍 磎 磏 磐 磑 磒 磓 磔 磕 磖 磗 磘 磙 |
11 | 磚 磛 磜 磝 磞 磟 磠 磡 磢 磣 磤 磥 磦 磧 磨 磩 磪 磫 磬 磭 磮 |
12 | 磯 磰 磱 磲 磳 磴 磵 磶 磷 磸 磹 磺 磻 磼 磽 磾 磿 礀 礁 礂 礃 礄 礅 |
13 | 礆 礇 礈 礉 礊 礋 礌 礍 礎 礏 礐 礑 礒 礓 礔 礕 礖 |
14 | 礗 礘 礙 礚 礛 礜 礝 礞 礟 礠 礡 |
15 | 礢 礣 礤 礥 礦 礧 礨 礩 礪 礫 礬 |
16 | 礭 礮 礯 礰 礱 礲 礳 礴 |
17 | 礵 |
18 | 礶 礷 |
19 | 礸 |
20 | 礹 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Thạch (石). |
Tra 石 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |