Bộ Tường (爿)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Tường, bộ thứ 90 có nghĩa là "mảnh gỗ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
爿 Tường (90) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 爿 (U+723F) [1] | |
Giải nghĩa: mảnh gỗ | |
Bính âm: | qiáng |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧㄤˊ |
Wade–Giles: | ch'iang2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chèuhng |
Việt bính: | coeng4 |
Bạch thoại tự: | chiông |
Kana: | ショー, だい shō, dai |
Kanji: | 爿偏 shōhen |
Hangul: | 조각널 jogak neol |
Hán-Hàn: | 장 jang |
Hán-Việt: | tường |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 48 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Tường (爿)
sửaChữ thuộc Bộ Tường (爿)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 爿/tường/ 丬 |
4 | 牀/sàng/ |
5 | 牁/ca/ |
6 | 牂/tang/ |
9 | 牃 |
10 | 牄/thương/ |
11 | 牅/dung/ |
13 | 牆/tường/ |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Tường (爿).
Tra 爿 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary