Bộ Miên (宀)

Bộ thủ chữ Hán

Bộ Miên (宀) nghĩa là "nóc nhà" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 246 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

←  (Tử) (Miên) (Thốn) →
(U+5B80) "nóc nhà"
Bính âm:mián
Chú âm phù hiệu:ㄇ一ㄢˊ
Quốc ngữ La Mã tự:mian
Wade–Giles:mien2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:mìhn
Việt bính:min4
Pe̍h-ōe-jī:biân
Kana:ベン ben
Kanji:ウ冠 ukanmuri
Hangul:집 jip
Hán-Hàn:면 myeon
Cách viết:

Chữ thuộc bộ Miên (宀)

sửa
Số nét Chữ
3 nét
5 nét 宁 宂 它 宄
6 nét 宅 宆 宇 守 安
7 nét 宊 宋 完 宍 宎 宏 宐 宑 宒
8 nét 宓 宔 宕 宖 宗 官 宙 定 宛 宜 宝 实 実 宠 审
9 nét 客 宣 室 宥 宦 宨 宩 宪 宫
10 nét 宧 宬 宭 宮 宯 宰 宱 宲 害 宴 宵 家 宷 宸 容 宺 宻 宼 宽 宾
11 nét 宿 寀 寁 寂 寃 寄 寅 密 寇 寈
12 nét 寊 寋 富 寍 寎 寏 寐 寑 寒 寓 寔 寕
13 nét 寖 寗 寘 寙 寚 寛 寜 寝
14 nét 寞 察 寠 寡 寢 寣 寤 寥 實 寧 寨
15 nét 審 寪 寫 寬 寭 寮
16 nét 寯 寰
17 nét 寱 寲
19 nét 寳 寴 寵
20 nét
21 nét

Tham khảo

sửa
  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
  • Lunde, Ken (5 tháng 1 năm 2009). “Appendix J: Japanese Character Sets” (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.

Liên kết ngoài

sửa