Bộ Mịch (冖)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Mịch (冖), nghĩa là trùm khăn lên đầu, là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.
冖 | ||
---|---|---|
冖 (U+5196) "Trùm, đậy" | ||
Bính âm: | mì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄇ一ˋ | |
Wade–Giles: | mi4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | mik6 | |
Việt bính: | mik6 | |
Pe̍h-ōe-jī: | be̍k | |
Kana: | わかんむり wakanmuri | |
Kanji: | ワ冠 wakanmuri | |
Hangul: | 덮을 deopeul | |
Hán-Hàn: | 멱 myeok | |
Cách viết: | ||
Trong Khang Hi tự điển, có 30 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Chữ dùng bộ Mịch (冖)
sửaSố nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 冖 |
4 nét | 冗 冘 |
5 nét | 写 冚 |
6 nét | 农 |
7 nét | 军 冝 |
8 nét | 冞 |
9 nét | 冟 冠 |
10 nét | 冡 冢 冣 冤 冥 冦 冧 |
11 nét | 冨 |
14 nét | 冩 |
16 nét | 冪 |
Nguồn
sửa- Fazzioli, Edoardo. Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
- Leyi Li: "Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases". Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaXem thêm
sửa- Bộ 冖 trên từ điển Hán Nôm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Mịch (冖).