Bộ Kiến (見)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Kiến, bộ thứ 147 có nghĩa là "thấy" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
見 Kiến (147) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 見 (U+898B) [1] | |
Giải nghĩa: thấy | |
Bính âm: | jiàn |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄢˋ |
Wade–Giles: | chien4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gin3 |
Việt bính: | gin3, jin6 |
Bạch thoại tự: | kiàn |
Kana: | ケン ken みる miru |
Kanji: | 見 miru |
Hangul: | 볼 bol |
Hán-Hàn: | 견 gyeon |
Hán-Việt: | kiến |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 161 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Kiến (見)
sửaChữ thuộc Bộ Kiến (見)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 見/kiến/ | 见 |
2 | 覌/quan/ 覙/chẩn/ | 观 |
3 | 䙷/đức/ 䙸/đắc/ 覍 覎 | 觃 |
4 | 䙹 䙺 䙻 規 覐 覑 覒 覓 覔 視 | 规 觅 视 |
5 | 䙼 䙽 䙾 䙿 覕 覗 覘 覚 | 觇 览 觉 |
6 | 䚀 䚁 覛 覜 | 觊 |
7 | 䚂 䚃 覝 覞 覟 覠 覡 賑 | 觋 |
8 | 䚄 䚅 覢 覣 覤 覥 | 觌 觍 |
9 | 䚆 䚇 䚈 䚉 覦 覧 覨 覩 親 | 觎 |
10 | 䚊 䚋 䚌 覫 覬 覭 覮 覯 | 觏 |
11 | 䚍 䚎 覰 覱 覲 観 | 觐 觑 |
12 | 䚏 䚐 䚑 䚒 䚓 覴 覵 覶 覷 覸 | |
13 | 覹 覺 覻 | |
14 | 䚔 覼 覽 | |
15 | 覾 覿 | |
16 | 觀 | |
19 | 䚕 | |
24 | 䚖 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Kiến (見).
Tra 見 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary